Disinfectants Flashcards
Chất khử trùng (Disinfectants)
Definition
Khử trùng (Disinfection) là quá trình giảm số lượng vi sinh vật sống có trong một mẫu vật.
- Chất khử trùng (Disinfectant) là tác nhân hóa học hoặc vật lý được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt đồ vật vô tri
- Không phải tất cả các chất khử trùng có thể tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật, do đó một số bào tử vi khuẩn, virus và nấm vẫn có thể tồn tại
- Chất sát khuẩn (Antiseptic) là một dạng chất khử trùng được sử dụng trên da hoặc màng nhầy để tiêu diệt vi khuẩn
Phân loại chất khử trùng theo cơ chế tác động
Liệt kê tên các chất
1) Alcohol (Cồn)
2) Detergents (Chất tẩy rửa)
3) Phenol
Chất khác:
1) Chlorine (Clo)
2) Iodine (I-ốt)
3) Heavy Metals (Kim loại nặng)
4) Hydrogen Peroxide (H₂O₂)
5) Formaldehyde và Glutaraldehyde
6) Ethylene Oxide (EO)
7) Acids and alkalis
Alcohol (Cồn)
- Cồn ethanol được sử dụng rộng rãi để làm sạch da trước khi tiêm chủng hoặc lấy máu tĩnh mạch
- Cần có nước để đạt hiệu quả tối ưu (ví dụ: 70% ethanol có tác dụng khử trùng tốt hơn 100% ethanol)
Detergents (Chất tẩy rửa)
- Gồm chuỗi dài kỵ nước và nhóm phân cực ưa nước
- Nhóm amoni bậc bốn (Quaternary ammonium
compounds) có tác dụng diệt khuẩn yếu, chủ yếu dùng để khử trùng da
Phenol
- Chlorhexidine là một hợp chất phenol chứa clo, được sử dụng rộng rãi để sát khuẩn tay và vệ sinh vết thương
- Hexachlorophene được dùng trong xà phòng diệt khuẩn, nhưng có thể gây độc thần kinh
Chlorine (Clo)
Dùng để khử trùng nước sinh hoạt, hồ bơi, và là thành phần chính trong thuốc tẩy
Iodine (I-ốt)
- Chất sát khuẩn da phổ biến nhất trong y tế, thường dùng để khử trùng da trước khi phẫu thuật
- Phổ rộng chống lại vi khuẩn, bào tử, virus và nấm
Povidone-iodine là dạng ổn định và ít kích ứng hơn so với iodine nguyên chất
Heavy Metals (Kim loại nặng)
- Bạc (Ag), thủy ngân (Hg), đồng (Cu) có đặc tính sát khuẩn mạnh
- Bạc nitrat (AgNO₃) từng được sử dụng để phòng ngừa viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh
Hydrogen Peroxide (H₂O₂)
Ứng dụng:
- Sát trùng vết thương
- Khử trùng kính áp tròng
Cơ chế:
H₂O₂ được enzym catalase phân hủy thành nước và oxy, giúp tiêu diệt vi khuẩn kỵ khí
Formaldehyde và Glutaraldehyde
- Formaldehyde: Thường có nồng độ 37% trong dung dịch nước (dung dịch formalin)
- Glutaraldehyde: Hiệu quả hơn formaldehyde và ít độc hơn
Ethylene Oxide (EO)
Được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện để khử trùng các dụng cụ nhạy cảm với nhiệt, như dụng cụ phẫu thuật, nhựa y tế
Phân loại:
- Gây đột biến
- Có nguy cơ gây ung thư
Acid và kiềm (Acids and alkalis)
- Mặc dù hầu hết vi khuẩn đều nhạy cảm với acid và kiềm, nhưng cần lưu ý rằng M. tuberculosis và các Mycobacteria khác có khả năng kháng tương đối tốt
- Các acid yếu như acid benzoic, acid propionic, acid citric thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, vì chúng có tác dụng ức chế vi khuẩn (bacteriostatic)
Biến đổi acid nucleic (Modification of nucleic acids)
Một số loại phẩm nhuộm (stains) không chỉ giúp nhuộm màu vi sinh vật mà còn có khả năng ức chế sự phát triển của chúng
Crystal violet được sử dụng làm chất sát khuẩn da
Malachite green được sử dụng trong nuôi cấy M. tuberculosis trên môi trường Löwenstein-Jensen,
vì nó giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn không mong muốn trong đờm trong thời gian ủ bệnh 6 tuần