Human immunodeficiency virus Flashcards
Tổng quan về HIV
Gây bệnh gì
Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) là nguyên nhân gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS - Acquired Immunodeficiency Syndrome).
HIV
Tác động vào tế bào nào
- HIV chủ yếu lây nhiễm và tiêu diệt tế bào lympho T hỗ trợ CD4+ (CD4+ helper T cells), dẫn đến suy giảm miễn dịch qua trung gian tế bào (cell-mediated immunity).
- Người nhiễm HIV có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections).
- Các tế bào khác có biểu hiện thụ thể CD4 trên bề mặt cũng có thể bị nhiễm, ví dụ như đại thực bào (macrophages).
Cấu trúc và bộ gen của HIV
- HIV thuộc họ Retroviridae, có cấu trúc hình trụ (cylinder-shaped core).
- Virus có hai bản sao RNA sợi đơn, cực tính dương (single-stranded, positive-polarity RNA).
- Bao bọc xung quanh virus là lớp vỏ ngoài (envelope) chứa glycoprotein gp120 và gp41.
Bộ gen của HIV chứa ba gen cấu trúc chính mã hóa các protein thiết yếu:
- gag (tạo protein capsid của virus).
- pol (mã hóa enzyme sao chép ngược, integrase và protease).
- env (mã hóa các glycoprotein của vỏ ngoài).
Ngoài ra, RNA của HIV còn chứa các gen điều hòa (regulatory genes) như tat và nef.
Các bước trong
Cơ chế xâm nhập và nhân lên của HIV
- Bước đầu tiên trong quá trình nhiễm HIV là sự gắn kết của gp120 với thụ thể CD4 trên bề mặt tế bào chủ.
- Sau đó, gp120 tương tác với đồng thụ thể (co-receptors) như:
+ CCR5 (có trên đại thực bào - macrophages).
+ CXCR4 (có trên tế bào T - T cells).
- Điều này giúp vỏ ngoài của virus hợp nhất với màng tế bào chủ, tạo điều kiện cho RNA của virus xâm nhập vào tế bào.
- Enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) tổng hợp bản sao DNA từ RNA virus.
- DNA virus tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ nhờ enzyme integrase.
- Khi tế bào chủ sao mã DNA virus, RNA mới được tổng hợp và sau đó được dịch mã thành protein virus.
- Các protein virus mới được lắp ráp để tạo thành các virion hoàn chỉnh, sau đó nảy chồi ra khỏi tế bào chủ để tiếp tục chu kỳ nhiễm trùng.
- Các chủng HIV hướng tế bào T (T-cell tropic strains) liên kết với đồng thụ thể CXCR4, trong khi các chủng HIV hướng đại thực bào (macrophage-tropic strains) liên kết với CCR5.
HIV
Lây truyền qua đường nào/ route
HIV lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục và qua máu bị nhiễm virus.
Lây truyền từ mẹ sang con có thể xảy ra qua nhau thai, trong khi sinh, hoặc qua sữa mẹ.
Kể tên các giai đoạn của nhiễm HIV
- Giai đoạn cấp tính (Acute stage)
- Giai đoạn tiềm ẩn (Latent stage)
- Giai đoạn suy giảm miễn dịch (Immunodeficiency stage - AIDS)
Giai đoạn cấp tính (Acute stage)
- Sx
- Dx
- Tx
- Thường bắt đầu sau 2-4 tuần kể từ khi nhiễm virus.
Biểu hiện giống bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (mononucleosis-like illness), với:
Sốt (fever).
Mệt mỏi (lethargy).
Viêm họng (sore throat).
- Phát ban lan tỏa (generalized lymphadenopathy).
- Phát ban dát sẩn xuất hiện ở thân, tay và chân, nhưng ít gặp trên lòng bàn tay và bàn chân.
- Lượng bạch cầu giảm (leukopenia), nhưng số lượng tế bào CD4+ vẫn trong giới hạn bình thường.
- Dx: Virus có thể được phát hiện trong máu, dịch sinh dục, do đó có khả năng lây nhiễm cao.
- Tx: Triệu chứng tự hết sau khoảng 2 tuần.
Giai đoạn tiềm ẩn (Latent stage)
- Sx
- Dx
- Tx
Kéo dài trong nhiều năm (trung bình khoảng 7 năm).
Virus vẫn nhân lên trong hạch bạch huyết, nhưng không phát hiện được trong máu ngoại vi.
Không có triệu chứng rõ ràng.
Giai đoạn suy giảm miễn dịch (Immunodeficiency stage - AIDS)
Sx:
- Các biểu hiện điển hình của AIDS:
Nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections), bao gồm:
Bệnh do virus Herpes đơn giản (HSV - herpes simplex virus).
Toxoplasmosis.
Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii.
Bệnh ác tính liên quan đến AIDS:
Sarcoma Kaposi.
Dx: Chẩn đoán AIDS khi số lượng tế bào CD4+ giảm xuống dưới 200 tế bào/µL.
Gia tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội và ung thư liên quan đến suy giảm miễn dịch.
Chẩn đoán nhiễm HIV
HIV thường được phát hiện bằng xét nghiệm kháng thể trong huyết thanh bằng ELISA.
Western blot được sử dụng để xác nhận kết quả xét nghiệm ELISA dương tính.
Trong giai đoạn cấp tính của nhiễm HIV, xét nghiệm kháng thể có thể âm tính giả, do chưa có đủ kháng thể để phát hiện.
Xét nghiệm tải lượng virus (viral load) bằng PCR là phương pháp đáng tin cậy nhất để xác định nhiễm HIV trong giai đoạn sớm.
Điều trị HIV
Điều trị HIV dựa trên liệu pháp kháng virus hiệu lực cao (HAART - Highly Active Antiretroviral Therapy).
HAART giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống, nhưng không chữa khỏi HIV.
Phác đồ HAART điển hình
Phác đồ HAART điển hình bao gồm:
Hai chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTIs - nucleoside reverse transcriptase inhibitors).
Một trong ba loại thuốc sau:
- Chất ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI - non-nucleoside reverse transcriptase inhibitor).
- Chất ức chế protease (PI - protease inhibitor).
- Chất ức chế integrase (II - integrase inhibitor).
Thuốc ức chế integrase như Raltegravir có thể được sử dụng để điều trị các trường hợp HIV kháng thuốc.
Các thuốc NRTI được sử dụng phổ biến
Zidovudine (AZT).
Lamivudine (3TC).