Fungal cell structure. Diagnostic procedures in fungal infections Flashcards
Cấu trúc tế bào nấm
- Nấm (bao gồm nấm men và nấm mốc) khác với vi khuẩn do bản chất là sinh vật nhân thực (eukaryotic), có nhân và bào quan màng bọc, trong khi vi khuẩn là sinh vật nhân sơ (prokaryotic)
- Hai đặc điểm quan trọng của thành tế bào nấm:
- Thành tế bào nấm chủ yếu chứa chitin (không giống peptidoglycan ở vi khuẩn) và các polysaccharide khác, như β-glucan
= β-glucan là đích tác động của thuốc kháng nấm nhóm echinocandin
- Màng tế bào nấm chứa ergosterol (thay vì cholesterol như ở động vật),
là đích tác động của thuốc kháng nấm nhóm polyene (ví dụ: Amphotericin B) và azole (Fluconazole, Ketoconazole)
Các dạng nấm
Có hai dạng chính: nấm men (yeasts) và nấm mốc (molds):
- Nấm men: sinh sản vô tính bằng nảy chồi (budding yeast)
- Nấm mốc: phát triển dưới dạng sợi nấm dài (hyphae) và hình thành khuẩn lạc (mycelium)
Thermally dimorphic trong nấm là gì
Một số nấm quan trọng về mặt y học có tính lưỡng hình (thermally dimorphic)
Chúng tồn tại ở hai hình thái khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường:
- Nhiệt độ phòng (25°C): tồn tại dưới dạng nấm mốc (mold)
- Nhiệt độ cơ thể (37°C): tồn tại dưới dạng nấm men (yeast)
Một số nấm lưỡng hình gây bệnh quan trọng gồm:
Histoplasma capsulatum, Blastomyces dermatitidis, Coccidioides immitis, Sporothrix schenckii
Liệt kê Một số nấm lưỡng hình gây bệnh quan trọng
- Histoplasma capsulatum
- Blastomyces dermatitidis
- Coccidioides immitis
- Sporothrix schenckii
Sự sinh sản của nấm
- Một số nấm sinh sản vô tính bằng cách tạo bào tử (spores)
- Nấm mốc hình thành bào tử ngoài (conidia) hoặc bào tử kín (sporangiospore)
- Nấm men thường sinh sản bằng cách nảy chồi (budding yeast)
Các yếu tố độc lực của nấm
Liệt kê
- Nấm không tiết ra độc tố nội bào (endotoxin) hay ngoại bào (exotoxin) giống vi khuẩn
- Một số yếu tố giúp nấm gây bệnh:
- Protein bám dính (ALS – agglutinin-like sequence family) và enzym thủy phân giúp bám dính và xâm nhập mô
- Melanin: bảo vệ chống lại phản ứng oxy hóa của hệ miễn dịch
- Tạo biofilm: giúp bám dính vào bề mặt và chống lại thuốc kháng nấm
- Thay đổi hình thái giữa nấm men và sợi nấm (phenotypic switch) là yếu tố độc lực quan trọng
Phương pháp chẩn đoán bệnh nấm
Liệt kê
- Quan sát vi thể từ mẫu lâm sàng
- Nuôi cấy vi sinh vật
- Xét nghiệm dò tìm DNA (DNA probe tests)
- Xét nghiệm huyết thanh học (Serologic tests)
Quan sát vi thể từ mẫu lâm sàng
- Mẫu bệnh phẩm gồm đờm, dịch não tủy, mô sinh thiết
- Dùng dung dịch KOH 10% giúp hòa tan mô, để lại tế bào nấm quan sát dưới kính hiển vi
- Mực tàu (India ink) được dùng để phát hiện Cryptococcus neoformans trong dịch não tủy
Nuôi cấy vi sinh vật
- Nấm thường được nuôi cấy trên môi trường Sabouraud’s agar, giúp phân lập nấm phát triển chậm bằng cách ức chế vi khuẩn trong mẫu bệnh phẩm
- Môi trường có pH thấp và bổ sung kháng sinh để hạn chế vi khuẩn
- Quan sát hệ sợi nấm (mycelium) và bào tử vô tính (asexual spores) thường không đủ để xác định chính xác loài nấm
Xét nghiệm dò tìm DNA (DNA probe tests)
- Xác định nhanh các loài nấm trong giai đoạn sớm của sự phát triển trong nuôi cấy
- Dẫn đến chẩn đoán nhanh hơn so với các phương pháp dựa vào quan sát hình thái khuẩn lạc
- Có sẵn cho một số loài nấm quan trọng: Coccidioides, Histoplasma, Blastomyces, Cryptococcus
Xét nghiệm huyết thanh học (Serologic tests)
- Xét nghiệm tìm kháng thể trong huyết thanh hoặc dịch não tủy có ích trong chẩn đoán bệnh nấm hệ thống (systemic mycoses) nhưng ít hiệu quả với nhiễm nấm bề mặt
- Phản ứng cố định bổ thể (complement fixation test) thường được sử dụng để chẩn đoán nghi ngờ các bệnh nấm như:
= Coccidioidomycosis, Histoplasmosis, Blastomycosis
- Trong viêm màng não do Cryptococcus, có thể phát hiện kháng nguyên vỏ polysaccharide của C. neoformans trong dịch não tủy bằng phương pháp xét nghiệm ngưng kết latex (latex agglutination test)