Cutaneous mycoses Flashcards

1
Q

Nấm da (Cutaneous mycoses)

  • Tổng quan
  • Gồm những gì
A

Nấm da (Dermatophytes) là nhóm nấm chỉ gây nhiễm trùng trên các cấu trúc chứa keratin bề mặt (da, tóc, móng), gây bệnh nấm da (dermatophytosis), bao gồm:

  • Tinea (hắc lào, lác đồng tiền)
  • Ringworm (nấm da dạng vòng)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ba chi nấm quan trọng trong Nấm da (Cutaneous mycoses)

A

Trichophyton
Epidermophyton
Microsporum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nấm da (Cutaneous mycoses)

Cơ chế lây truyền & Triệu chứng

A
  • Lây từ người sang người qua tiếp xúc với da, động vật bị nhiễm hoặc đất
  • Microsporum có thể lây từ động vật như mèo hoặc chó bị nhiễm
  • Bệnh thường biểu hiện dưới dạng tổn thương hình vòng, với bờ viêm rõ và có thể có mụn nước:

Vị trí phổ biến:

  1. Da đầu: gây rụng tóc từng mảng, tóc dễ gãy
  2. Cơ thể: gây tổn thương tròn, đỏ, ngứa, có bờ viêm rõ
  3. Bàn chân (nấm kẽ chân): da nứt nẻ, bong tróc
  4. Móng tay, móng chân: móng dày, biến dạng, đổi màu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nấm da (Cutaneous mycoses)

Vị trí phổ biến bị nấm

A
  1. Da đầu: gây rụng tóc từng mảng, tóc dễ gãy
  2. Cơ thể: gây tổn thương tròn, đỏ, ngứa, có bờ viêm rõ
  3. Bàn chân (nấm kẽ chân): da nứt nẻ, bong tróc
  4. Móng tay, móng chân: móng dày, biến dạng, đổi màu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nấm da (Cutaneous mycoses)

Dx, Tx

A

Nấm có thể gây phản ứng quá mẫn, tạo tổn thương viêm, đôi khi có hạch bạch huyết sưng đau

Chẩn đoán:

  • Quan sát tổn thương da dưới kính hiển vi với KOH để phát hiện sợi nấm và bào tử
  • Nuôi cấy trên Sabouraud agar để phân lập nấm
  • Dùng đèn Wood’s lamp để phát hiện tổn thương phát huỳnh quang (chủ yếu với Microsporum)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nấm da (Cutaneous mycoses)

Tx

A
  • Terbinafine bôi tại chỗ là liệu pháp hàng đầu (first-line therapy) để điều trị nhiễm tinea, nhưng có thể sử dụng điều trị toàn thân bằng griseofulvin hoặc itraconazole
  • Nấm móng (onychomycosis) có thể được điều trị bằng dung dịch efinaconazole bôi trực tiếp lên móng
  • Liệu pháp hàng đầu để điều trị onychomycosis là terbinafine đường uống (có thể kết hợp bôi tại chỗ),
  • Liệu pháp hàng thứ hai là nhóm azole (đường uống hoặc bôi tại chỗ)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Lang ben (Tinea versicolor)

Tổng quan

A
  • Lang ben (pityriasis versicolor) là một bệnh nhiễm trùng nông trên da, gây ra bởi nấm Malassezia
  • Tổn thương da thường là các mảng giảm sắc tố (hypopigmented), đặc biệt ở vùng da bị rám nắng vào mùa hè
  • Bệnh có thể gây bong vảy nhẹ hoặc ngứa, nhưng đa phần không có triệu chứng
  • Thường gặp hơn ở vùng khí hậu nóng, ẩm
  • Tổn thương chứa hỗn hợp tế bào nấm men (yeast) và sợi nấm (hyphae)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lang ben (Tinea versicolor)

Dx

A

Quan sát mẫu cạo da dưới kính hiển vi với KOH → thấy hình ảnh “thịt spaghetti và thịt viên” (spaghetti and meatballs appearance)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lang ben (Tinea versicolor)

Tx

A
  • Thuốc bôi kháng nấm azole (miconazole tại chỗ)
  • Fluconazole hoặc itraconazole đường uống trong trường hợp tái phát
  • Dầu gội selen sulfide cũng có thể được sử dụng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tinea nigra

Tổng quan

A
  • Tinea nigra là bệnh nhiễm trùng lớp sừng của da do Hortaea werneckii gây ra
  • Thường biểu hiện dưới dạng tổn thương màu nâu đen, do sắc tố melanin trong sợi nấm tạo thành
  • Không gây viêm hoặc tổn thương mô bên dưới
  • Thường gặp ở vùng nhiệt đới, lây nhiễm khi tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc nước bị ô nhiễm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tinea nigra

Dx

A

Chẩn đoán bằng quan sát tổn thương dưới kính hiển vi với KOH và nuôi cấy nấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tinea nigra

Tx

A

Điều trị:

  • Dùng thuốc bôi tẩy tế bào sừng (keratolytic agent như acid salicylic)
  • Thuốc kháng nấm tại chỗ (itraconazole, terbinafine)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly