Bacterial virulence factors Flashcards
Yếu tố độc lực của vi khuẩn (Bacterial virulence factors)
Phân loại thế nào
Các yếu tố độc lực của vi khuẩn có thể độc hại
- Toxic:
+ ngoại độc tố - exotoxins
+ nội độc tố - endotoxins - Không độc hại (non-toxic)
+ yếu tố bám dính = adherence factors
+ yếu tố xâm nhập = invasive factors
+ các yếu tố khác
Ngoại độc tố (Exotoxins) Overview
- Được tiết ra bởi tế bào vi khuẩn sống
- Có mặt ở cả vi khuẩn Gram (+) và Gram (-)
Ngoại độc tố (Exotoxins)
Bản chất
- Không bền nhiệt, có tính kháng nguyên mạnh, là polypeptide đặc hiệu
- Thường có thể chuyển thành giải độc tố (toxoid) bằng formalin để làm vaccine
Ngoại độc tố (Exotoxins)
Ngoại lệ đặc biệt
Độc tố erythrogenic của S. pyogenes (không thể chuyển thành giải độc tố)
Ngoại độc tố chịu nhiệt của E. coli
Độc tố botulinum của C. botulinum (kháng enzyme tiêu hóa)
Ngoại độc tố chịu nhiệt của S. aureus
Phân loại ngoại độc tố
1) Enzyme độc (Cytolysins)
2) Ngoại độc tố có 2 tiểu đơn vị (A và B)
- Ức chế tổng hợp protein
- Tăng nồng độ cAMP: Kích hoạt adenylate cyclase
- Neurotoxin: Tác động lên hệ thần kinh
- Ngoại độc tố gây sốt (Pyrogenic toxins)
Enzyme độc (Cytolysins)
- Phospholipase: Phá hủy màng tế bào
Lecithinase (alpha toxin) của Clostridium perfringens - Cytolysin tạo lỗ trên màng tế bào: Phá hủy màng tế bào
Streptolysin O của S. pyogenes
Alpha toxin của S. aureus
- Chất tẩy rửa: Phá hủy màng tế bào
Delta toxin của S. aureus
Ngoại độc tố có 2 tiểu đơn vị (A và B)
- Ức chế tổng hợp protein
ADP ribosyl hóa EF-2
Độc tố bạch hầu (C. diphtheriae)
Độc tố A (P. aeruginosa) - Tăng nồng độ cAMP: Kích hoạt adenylate cyclase
Độc tố tả (V. cholerae)
Độc tố ruột chịu nhiệt của E. coli
Độc tố ho gà (B. pertussis)
- Neurotoxin: Tác động lên hệ thần kinh
Độc tố uốn ván (C. tetani)
Ức chế chất trung gian thần kinh ức chế tại synapse
Độc tố botulinum (C. botulinum)
Ức chế giải phóng acetylcholine tại synapse và khớp thần kinh-cơ (NMJ)
- Ngoại độc tố gây sốt (Pyrogenic toxins):
Tăng sản xuất IL-1 và TNF-α
Ví dụ:
TSST (S. aureus)
Độc tố ruột (S. aureus)
Độc tố gây đỏ (S. pyogenes)
Ngoại độc tố có 2 tiểu đơn vị (A và B)
Ức chế tổng hợp protein
ADP ribosyl hóa EF-2
Độc tố bạch hầu (C. diphtheriae)
Độc tố A (P. aeruginosa)
Ngoại độc tố có 2 tiểu đơn vị (A và B)
Tăng nồng độ cAMP: Kích hoạt adenylate cyclase
Độc tố tả (V. cholerae)
Độc tố ruột chịu nhiệt của E. coli
Độc tố ho gà (B. pertussis)
Ngoại độc tố có 2 tiểu đơn vị (A và B)
Neurotoxin: Tác động lên hệ thần kinh
- Độc tố uốn ván (C. tetani)
Ức chế chất trung gian thần kinh ức chế tại synapse - Độc tố botulinum (C. botulinum)
Ức chế giải phóng acetylcholine tại synapse và khớp thần kinh-cơ (NMJ)
Ngoại độc tố có 2 tiểu đơn vị (A và B)
Ngoại độc tố gây sốt (Pyrogenic toxins)
Tăng sản xuất IL-1 và TNF-α
Ví dụ:
TSST (S. aureus)
Độc tố ruột (S. aureus)
Độc tố gây đỏ (S. pyogenes)
Các ngoại độc tố khác
Phức hợp độc tố của B. anthracis
Độc tố A và B của C. difficile
PVL (Panton-Valentine Leukocidin) của S. aureus
Nội độc tố (Endotoxins)
Kể tên các loại
- Lipopolysaccharide (LPS)
- Enzyme ngoại bào (Extracellular enzymes)
- Thành phần bề mặt (Surface components)
- Yếu tố chống thực bào (Antiphagocytic factors)
- Yếu tố bám dính (Adhesion factors) - Yếu tố xâm lấn (Invasion factors)
- Yếu tố thu nhận sắt (Siderophores)
Lipopolysaccharide (LPS)
Chi tiết
Chỉ có ở vi khuẩn Gram (-)
Thành phần gây độc chủ yếu là lipid A
Đặc điểm:
- Không bền nhiệt, kích thích miễn dịch yếu, không thể chuyển thành giải độc tố
- Tác động chậm, cần liều cao mới có hiệu quả
Tác dụng sinh lý:
- Sốt, sốc, hoạt hóa bổ thể (con đường thay thế)
- Giảm bạch cầu, hạ huyết áp
- Lipid A của nội độc tố của vi khuẩn Gram (-) khác với các vi khuẩn khác
- Gây viêm mạnh và hình thành huyết khối
Enzyme ngoại bào (Extracellular enzymes)
Kể tên
- Coagulase (S. aureus)
- Fibrinolysin (Streptokinase) (S. pyogenes)
- Urease (K. pneumoniae, Proteus spp., H. pylori)
- Lipase (S. aureus)
- Protease (P. aeruginosa, Proteus spp.)
- IgA protease (H. influenzae, S. pneumoniae, N. meningitidis, N. gonorrhoeae)
Thành phần bề mặt (Surface components)
1) Yếu tố chống thực bào (Antiphagocytic factors)
Capsule (S. pneumoniae, K. pneumoniae, H. influenzae, N. meningitidis, B. anthracis)
LPS (O-specific chain)
Cord factor (Acid mycolic) (M. tuberculosis)
M protein (S. pyogenes)
Protein A (S. aureus)
Soluble chemotaxis inhibiting factor (B. pertussis)
2) Yếu tố bám dính (Adhesion factors)
Pili (N. gonorrhoeae)
Fimbriae bám dính (E. coli, V. cholerae, S. dysenteriae, B. pertussis)
Adhesin ngoại bào (Chlamydia, Mycoplasma, S. pyogenes)
Yếu tố xâm lấn (Invasion factors)
Invasin (Shigella, E. coli, Yersinia, L. monocytogenes)
Flagellae
Enzyme ngoại bào (Lecithinase, Hyaluronidase, S. pyogenes)
S. fimbriae (E. coli)
Gắn vào thụ thể acid sialic → gây nhiễm khuẩn huyết (sepsis), viêm màng não do E. coli
Yếu tố thu nhận sắt (Siderophores)
Aerobactin (E. coli)
Enterobactin (Enterobacteriaceae)
Chức năng: Lấy sắt từ transferrin, lactoferrin