Diagnostic immune reactions in microbiology Flashcards

1
Q

Phản ứng miễn dịch chẩn đoán trong vi sinh

Cơ sở của phản ứng miễn dịch chẩn đoán (diagnostic immune reactions) là gì ?

A

Cơ sở của các phản ứng miễn dịch chẩn đoán (hay còn gọi là phản ứng huyết thanh học - serological reactions) dựa trên tính đặc hiệu cao giữa kháng nguyên và kháng thể.

Phản ứng huyết thanh có vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh nhiễm trùng, đặc biệt trong các trường hợp sau:

  1. Khi vi sinh vật không thể nuôi cấy được (ví dụ: giang mai, viêm gan B, A, C)
  2. Khi vi sinh vật quá nguy hiểm để nuôi cấy (*ví dụ: Rickettsia)
  3. Khi vi sinh vật không có sẵn trong mẫu bệnh phẩm (ví dụ: HIV, EBV)
  4. Khi vi sinh vật phát triển quá chậm (ví dụ: Mycoplasma)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Phản ứng huyết thanh học - serological reactions cần thiết trong các trường hợp nào

A

Phản ứng huyết thanh có vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh nhiễm trùng, đặc biệt trong các trường hợp sau:

  1. Khi vi sinh vật không thể nuôi cấy được (ví dụ: giang mai, viêm gan B, A, C)
  2. Khi vi sinh vật quá nguy hiểm để nuôi cấy (*ví dụ: Rickettsia)
  3. Khi vi sinh vật không có sẵn trong mẫu bệnh phẩm (ví dụ: HIV, EBV)
  4. Khi vi sinh vật phát triển quá chậm (ví dụ: Mycoplasma)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Những lưu ý của

Phản ứng miễn dịch chẩn đoán trong vi sinh là gì

A
  • Phản ứng miễn dịch cần thời gian để tạo kháng thể (7-10 ngày trong đáp ứng nguyên phát)
  • Vì vậy, cần xét nghiệm cả mẫu huyết thanh cấp tính và hồi phục để so sánh hiệu giá kháng thể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Các loại xét nghiệm chẩn đoán (Types of diagnostic tests)

Liệt kê

A

1) Ngưng kết (Agglutination)

2) Kết tủa (Precipitation - Precipitin test)

3) Xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết enzyme (ELISA - Enzyme-linked immunosorbent assay)

4) Miễn dịch huỳnh quang (Immunofluorescence assay - IFA)

5) Cố định bổ thể (Complement fixation)

6) Ngưng kết hồng cầu (Hemagglutination tests)

7) Western blot (xét nghiệm miễn dịch - Immunoblot)

8) Phân loại tế bào bằng huỳnh quang (Fluorescence-activated cell sorting - Flow cytometry)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ngưng kết (Agglutination)
- Chi tiết
- Ứng dụng

A

Kháng nguyên ở dạng hạt (vi khuẩn, hồng cầu) hoặc được gắn trên hạt latex

Kháng thể liên kết với kháng nguyên tạo thành mạng lưới kết tụ (agglutination)

Ứng dụng:

  • Xác định E. coli gây tiêu chảy
  • Chẩn đoán bệnh thương hàn, sốt phát ban, brucellosis
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Kết tủa (Precipitation - Precipitin test)
- Chi tiết
- Cơ chế

A

Kháng nguyên ở dạng hòa tan (trong dung dịch hoặc gel agar)

Kháng thể liên kết với kháng nguyên → tạo thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể (precipitate)

Cơ chế:

  • Nếu kháng nguyên dư thừa, phức hợp nhỏ sẽ hòa tan trong dung dịch → Không tạo kết tủa
  • Nếu tỷ lệ kháng nguyên - kháng thể phù hợp (điểm tương đương - equivalence point) → Hình thành kết tủa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Kết tủa (Precipitation - Precipitin test)

Ứng dụng

A
  • Xác định B. anthracis từ mô động vật (Precipitin ring test)
  • Chẩn đoán bạch hầu (Elekt-test)
  • Xác định T. pallidum trong giang mai
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết enzyme (ELISA - Enzyme-linked immunosorbent assay)

  • Chi tiết
  • Ứng dụng
A

Dựa trên nguyên tắc kháng thể hoặc kháng nguyên gắn enzyme, sau đó phản ứng enzyme tạo ra tín hiệu phát hiện

Ứng dụng:

  • Phát hiện kháng thể trong huyết thanh (HIV, HBV)
  • Chẩn đoán bệnh lao (Mycobacterium tuberculosis)
  • Định lượng kháng thể trong huyết thanh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Miễn dịch huỳnh quang (Immunofluorescence assay - IFA)

  • Chi tiết
  • Ứng dụng
A

Kháng thể liên kết với kháng nguyên được phát hiện bằng huỳnh quang UV

Phản ứng có thể xảy ra theo hai cách:

  • Trực tiếp: Kháng thể gắn huỳnh quang nhận diện kháng nguyên trên mô
  • Gián tiếp: Dùng kháng thể phụ (secondary antibody) phát hiện kháng thể chính

Ứng dụng:

  • Xét nghiệm giang mai bằng phản ứng huỳnh quang hấp thụ kháng thể giang mai (FTA-ABS)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cố định bổ thể (Complement fixation)

Các bước

A

Gồm hai bước chính:

B1: Trộn kháng nguyên và kháng thể (một đã biết, một chưa biết) → Thêm bổ thể

Nếu kháng nguyên và kháng thể phù hợp, chúng kết hợp với nhau và gắn (fix) bổ thể

B2: Thêm hệ thống chỉ thị (hồng cầu “nhạy cảm” – RBCs đã gắn kháng thể chống RBC)

Nếu kháng thể đã bắt cặp với kháng nguyên, bổ thể sẽ bị tiêu thụ và không còn để gắn vào hồng cầu → Không có hiện tượng ly giải hồng cầu (kết quả dương tính)

Nếu kháng thể không bắt cặp, bổ thể sẽ gắn vào hồng cầu → Hồng cầu bị ly giải (kết quả âm tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cố định bổ thể (Complement fixation)

Bước 1

A

Trộn kháng nguyên và kháng thể (một đã biết, một chưa biết) → Thêm bổ thể

Nếu kháng nguyên và kháng thể phù hợp, chúng kết hợp với nhau và gắn (fix) bổ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cố định bổ thể (Complement fixation)

Bước 2

A

Thêm hệ thống chỉ thị (hồng cầu “nhạy cảm” – RBCs đã gắn kháng thể chống RBC)

Nếu kháng thể đã bắt cặp với kháng nguyên, bổ thể sẽ bị tiêu thụ và không còn để gắn vào hồng cầu → Không có hiện tượng ly giải hồng cầu (kết quả dương tính)

Nếu kháng thể không bắt cặp, bổ thể sẽ gắn vào hồng cầu → Hồng cầu bị ly giải (kết quả âm tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cố định bổ thể (Complement fixation)

Ứng dụng

A

Xét nghiệm Wasserman (non-treponemal test) để phát hiện giang mai

Chẩn đoán bệnh tim do kháng thể chống cardiolipin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ngưng kết hồng cầu (Hemagglutination tests)

A

Nhiều virus có thể kết tụ hồng cầu từ loài khác (active hemagglutination)

Hiện tượng này có thể bị ức chế bởi kháng thể đặc hiệu chống lại virus

Hồng cầu cũng có thể gắn với kháng nguyên khác, khi trộn với kháng thể sẽ gây kết tụ (passive hemagglutination)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Western blot (xét nghiệm miễn dịch - Immunoblot)

Chi tiết

A

Tách protein bằng điện di trên gel, sau đó chuyển protein lên màng lọc (blotting)

Thêm huyết thanh bệnh nhân

Nếu có kháng thể đặc hiệu, chúng sẽ gắn vào protein

Phát hiện bằng kháng thể thứ cấp đánh dấu phóng xạ hoặc enzyme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Western blot (xét nghiệm miễn dịch - Immunoblot)

  • Ứng dụng
A
  • Xác nhận kết quả dương tính từ xét nghiệm ELISA (ví dụ: kiểm tra HIV)
  • Giảm nguy cơ kết quả dương tính giả trong xét nghiệm sàng lọc miễn dịch
17
Q

Phân loại tế bào bằng huỳnh quang (Fluorescence-activated cell sorting - Flow cytometry)

  • Chi tiết
  • Ứng dụng
A

Đo số lượng các loại tế bào miễn dịch khác nhau trong máu

Ứng dụng phổ biến:

  • Xác định số lượng tế bào CD4+ T ở bệnh nhân HIV
  • Sử dụng kháng thể đơn dòng gắn huỳnh quang, phát hiện bằng tia laser từng tế bào một