Tissue infecting filarial Nematodes (Wuchereria, Loa, Onchocerca, Dracunculus) Flashcards
Giun chỉ mô (Tissue nematodes)
Kể tên các loại
- Wuchereria
- Loa
- Onchocerca
- Dracunculus
Wuchereria Tổng quan
Wuchereria bancrofti gây bệnh giun chỉ bạch huyết (filariasis)
Người bị nhiễm khi muỗi cái đốt và truyền ấu trùng giun chỉ vào da
Wuchereria
Chu kỳ sinh học
B1: Ấu trùng chui qua da, vào hệ bạch huyết, sau 1 năm phát triển thành giun trưởng thành
B2: Giun trưởng thành sống trong hạch bạch huyết, đẻ microfilariae
B3: Microfilariae lưu hành trong máu, xuất hiện chủ yếu vào ban đêm → bị muỗi hút máu hút vào
B4: Trong cơ thể muỗi, microfilariae phát triển thành ấu trùng lây nhiễm, tiếp tục truyền sang người khi muỗi đốt
Wuchereria
Sx
Giai đoạn đầu không có triệu chứng
Giai đoạn muộn:
- Viêm mạch bạch huyết, phù nề, viêm mô tế bào (cellulitis)
- Giun trưởng thành gây viêm tắc hạch bạch huyết → phù bạch huyết mãn tính (elephantiasis)
- Microfilariae trong phổi gây phản ứng quá mẫn cấp tính → hội chứng viêm phổi nhiệt đới (tropical pulmonary eosinophilia) → ho và thở khò khè
Wuchereria
Dịch tễ học & Điều trị
Bệnh phổ biến ở vùng nhiệt đới châu Phi, châu Á, châu Mỹ Latin
Diethylcarbamazine (DEC) có hiệu quả tiêu diệt microfilariae
- Không có thuốc điều trị giun trưởng thành
Loa
Tổng quan
Loa loa gây bệnh loiasis (giun mắt châu Phi)
Người bị nhiễm khi ruồi hươu (deer fly) đốt và truyền ấu trùng giun vào da
Loa
Chu kì sinh học
B1: Ấu trùng chui qua da, di chuyển trong mô và phát triển thành giun trưởng thành
B2: Giun cái trưởng thành đẻ microfilariae, xâm nhập vào máu, chủ yếu vào ban ngày
B3: Ruồi hút máu hút microfilariae, chúng phát triển thành ấu trùng lây nhiễm trong cơ thể ruồi
B4: Ruồi tiếp tục truyền bệnh khi đốt người khác
Loa
Sx
- Không có phản ứng viêm với microfilariae hoặc giun trưởng thành
- Phản ứng quá mẫn có thể gây sưng tạm thời dưới da (phù Calabar)
- Triệu chứng đặc trưng: giun trưởng thành bò qua kết mạc mắt → gây hoảng sợ nhưng vô hại
Loa
Dịch tễ học & Điều trị
Phổ biến ở vùng nhiệt đới Trung và Tây Phi
Thuốc điều trị: Diethylcarbamazine (DEC)
Onchocerca
Tổng quan
Onchocerca volvulus gây bệnh Onchocerciasis (bệnh giun chỉ dưới da - “mù sông”)
Người bị nhiễm khi muỗi đen (blackfly) đốt và truyền ấu trùng giun vào da
Onchocerca
Chu kì sinh học (Life cycle)
B1: Ấu trùng chui qua da, phát triển thành giun trưởng thành trong mô dưới da
B2: Giun cái trưởng thành đẻ microfilariae, chúng xâm nhập vào da và mắt
B3: Muỗi đen hút microfilariae, trong cơ thể muỗi, chúng phát triển thành ấu trùng lây nhiễm
B4: Muỗi tiếp tục truyền bệnh khi đốt người khác
Onchocerca
Sx
Viêm mô dưới da → xuất hiện nốt sần, dày sừng, ngứa (“lizard skin”)
Microfilariae di chuyển trong mô dưới da, tích tụ trong mắt → gây viêm giác mạc và dẫn đến mù lòa
Nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở châu Phi và Trung Mỹ
Onchocerca
Chẩn đoán & Điều trị
Chẩn đoán dựa trên phát hiện microfilariae trong sinh thiết da
Ivermectin có hiệu quả với microfilariae nhưng không tiêu diệt giun trưởng thành
Suramin có thể được dùng nhưng có độc tính cao
Dracunculus
Tổng quan
Dracunculus medinensis (giun Guinea) gây bệnh Dracunculiasis (bệnh giun Guinea)
Người bị nhiễm khi uống nước chứa ấu trùng giun trong giáp xác nhỏ
Dracunculus
Chu kì sinh học (life cycle)
B1: Ấu trùng xâm nhập vào ruột non, di chuyển đến hạ bì, phát triển thành giun trưởng thành
B2: Giun cái di chuyển đến da, gây loét đau đớn và phóng thích ấu trùng vào nước
B3: Ấu trùng được giáp xác nhỏ ăn vào, phát triển thành ấu trùng lây nhiễm
B4: Chu kỳ hoàn tất khi con người uống nước có chứa giáp xác nhiễm bệnh
Dracunculus
Sx
Loét viêm nhiễm, đau rát, có thể bội nhiễm vi khuẩn
Dracunculus
Tx
Dx
- Chẩn đoán bằng cách quan sát giun trưởng thành trong loét da
- Thiabendazole và Mebendazole có thể giúp giun trồi ra, nhưng chủ yếu phải lấy giun ra bằng cách cuốn quanh que nhỏ