Tissue infecting filarial Nematodes (Wuchereria, Loa, Onchocerca, Dracunculus) Flashcards

1
Q

Giun chỉ mô (Tissue nematodes)

Kể tên các loại

A
  • Wuchereria
  • Loa
  • Onchocerca
  • Dracunculus
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Wuchereria Tổng quan

A

Wuchereria bancrofti gây bệnh giun chỉ bạch huyết (filariasis)

Người bị nhiễm khi muỗi cái đốt và truyền ấu trùng giun chỉ vào da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Wuchereria

Chu kỳ sinh học

A

B1: Ấu trùng chui qua da, vào hệ bạch huyết, sau 1 năm phát triển thành giun trưởng thành

B2: Giun trưởng thành sống trong hạch bạch huyết, đẻ microfilariae

B3: Microfilariae lưu hành trong máu, xuất hiện chủ yếu vào ban đêm → bị muỗi hút máu hút vào

B4: Trong cơ thể muỗi, microfilariae phát triển thành ấu trùng lây nhiễm, tiếp tục truyền sang người khi muỗi đốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Wuchereria

Sx

A

Giai đoạn đầu không có triệu chứng

Giai đoạn muộn:

  • Viêm mạch bạch huyết, phù nề, viêm mô tế bào (cellulitis)
  • Giun trưởng thành gây viêm tắc hạch bạch huyết → phù bạch huyết mãn tính (elephantiasis)
  • Microfilariae trong phổi gây phản ứng quá mẫn cấp tính → hội chứng viêm phổi nhiệt đới (tropical pulmonary eosinophilia) → ho và thở khò khè
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Wuchereria

Dịch tễ học & Điều trị

A

Bệnh phổ biến ở vùng nhiệt đới châu Phi, châu Á, châu Mỹ Latin

Diethylcarbamazine (DEC) có hiệu quả tiêu diệt microfilariae

  • Không có thuốc điều trị giun trưởng thành
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Loa

Tổng quan

A

Loa loa gây bệnh loiasis (giun mắt châu Phi)

Người bị nhiễm khi ruồi hươu (deer fly) đốt và truyền ấu trùng giun vào da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Loa

Chu kì sinh học

A

B1: Ấu trùng chui qua da, di chuyển trong mô và phát triển thành giun trưởng thành

B2: Giun cái trưởng thành đẻ microfilariae, xâm nhập vào máu, chủ yếu vào ban ngày

B3: Ruồi hút máu hút microfilariae, chúng phát triển thành ấu trùng lây nhiễm trong cơ thể ruồi

B4: Ruồi tiếp tục truyền bệnh khi đốt người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Loa

Sx

A
  • Không có phản ứng viêm với microfilariae hoặc giun trưởng thành
  • Phản ứng quá mẫn có thể gây sưng tạm thời dưới da (phù Calabar)
  • Triệu chứng đặc trưng: giun trưởng thành bò qua kết mạc mắt → gây hoảng sợ nhưng vô hại
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Loa

Dịch tễ học & Điều trị

A

Phổ biến ở vùng nhiệt đới Trung và Tây Phi

Thuốc điều trị: Diethylcarbamazine (DEC)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Onchocerca

Tổng quan

A

Onchocerca volvulus gây bệnh Onchocerciasis (bệnh giun chỉ dưới da - “mù sông”)

Người bị nhiễm khi muỗi đen (blackfly) đốt và truyền ấu trùng giun vào da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Onchocerca

Chu kì sinh học (Life cycle)

A

B1: Ấu trùng chui qua da, phát triển thành giun trưởng thành trong mô dưới da

B2: Giun cái trưởng thành đẻ microfilariae, chúng xâm nhập vào da và mắt

B3: Muỗi đen hút microfilariae, trong cơ thể muỗi, chúng phát triển thành ấu trùng lây nhiễm

B4: Muỗi tiếp tục truyền bệnh khi đốt người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Onchocerca

Sx

A

Viêm mô dưới da → xuất hiện nốt sần, dày sừng, ngứa (“lizard skin”)

Microfilariae di chuyển trong mô dưới da, tích tụ trong mắt → gây viêm giác mạc và dẫn đến mù lòa

Nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở châu Phi và Trung Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Onchocerca

Chẩn đoán & Điều trị

A

Chẩn đoán dựa trên phát hiện microfilariae trong sinh thiết da

Ivermectin có hiệu quả với microfilariae nhưng không tiêu diệt giun trưởng thành

Suramin có thể được dùng nhưng có độc tính cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Dracunculus

Tổng quan

A

Dracunculus medinensis (giun Guinea) gây bệnh Dracunculiasis (bệnh giun Guinea)

Người bị nhiễm khi uống nước chứa ấu trùng giun trong giáp xác nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Dracunculus

Chu kì sinh học (life cycle)

A

B1: Ấu trùng xâm nhập vào ruột non, di chuyển đến hạ bì, phát triển thành giun trưởng thành

B2: Giun cái di chuyển đến da, gây loét đau đớn và phóng thích ấu trùng vào nước

B3: Ấu trùng được giáp xác nhỏ ăn vào, phát triển thành ấu trùng lây nhiễm

B4: Chu kỳ hoàn tất khi con người uống nước có chứa giáp xác nhiễm bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Dracunculus

Sx

A

Loét viêm nhiễm, đau rát, có thể bội nhiễm vi khuẩn

17
Q

Dracunculus

Tx
Dx

A
  • Chẩn đoán bằng cách quan sát giun trưởng thành trong loét da
  • Thiabendazole và Mebendazole có thể giúp giun trồi ra, nhưng chủ yếu phải lấy giun ra bằng cách cuốn quanh que nhỏ