Klebsiella, Serratia, Enterobacter, Proteus - Morganella - Providencia group Flashcards

1
Q

Nhóm Klebsiella, Serratia, Enterobacter

Gây bệnh gì/ Overview

A

Đây là các trực khuẩn Gram âm, chủ yếu là vi khuẩn cơ hội, thường gây nhiễm trùng bệnh viện, đặc biệt là viêm phổi bệnh viện (nosocomial pneumonia) và nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs).

Các bệnh lý thường gặp do vi khuẩn nhóm này gây ra:
Viêm phổi bệnh viện.

  • Nhiễm trùng huyết (bacteremia).
  • Nhiễm trùng hô hấp, đường tiết niệu và vết thương sau phẫu thuật.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Klebsiella pneumoniae, Enterobacter cloacae và Serratia marcescens

  • Vi khuẩn thường được tìm thấy ở đâu
A

Vi khuẩn thường được tìm thấy trong đường tiêu hóa, nhưng cũng có thể tồn tại trong đất và nước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Klebsiella pneumoniae

A

Klebsiella pneumoniae có thể trở thành tác nhân gây bệnh không cơ hội (primary non-opportunistic pathogen), do viên nang chống thực bào (antiphagocytic capsule).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nhóm Klebsiella, Serratia, Enterobacter

Nhiễm trùng thường có đặc điểm gì

A

Nhiễm trùng thường liên quan đến môi trường bệnh viện, đặc biệt là ở bệnh nhân nằm viện lâu dài, sử dụng ống thông niệu đạo, máy thở hoặc đặt catheter tĩnh mạch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhóm Klebsiella, Serratia, Enterobacter

Sx

A

Triệu chứng lâm sàng tương tự như viêm phổi bệnh viện và nhiễm trùng đường tiết niệu, nhưng các vi khuẩn này thường gây nhiễm trùng huyết thứ phát và nhiễm trùng ổ bụng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhóm Klebsiella, Serratia, Enterobacter

Phân biệt các loài này với nhau thế nào

A

Việc phân biệt các loài Enterobacter, Serratia, Klebsiella chỉ có thể thực hiện thông qua phân lập vi khuẩn và thử nghiệm sinh hóa trong phòng thí nghiệm, vì triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu.

Một số đặc điểm nhận diện quan trọng:

  • Klebsiella bất động (immotile), lên men lactose, tạo dịch nhầy do nang vi khuẩn.
  • Serratia di động (motile), tạo sắc tố đỏ khi nuôi cấy.
  • Enterobacter di động (motile), có thể kháng nhiều loại kháng sinh.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhóm Klebsiella, Serratia, Enterobacter

Một số đặc điểm nhận diện quan trọng từng nhóm

A

Một số đặc điểm nhận diện quan trọng:

  • Klebsiella bất động (immotile), lên men lactose, tạo dịch nhầy do nang vi khuẩn.
  • Serratia di động (motile), tạo sắc tố đỏ khi nuôi cấy.
  • Enterobacter di động (motile), có thể kháng nhiều loại kháng sinh.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nhóm Klebsiella, Serratia, Enterobacter

Tx

A

Nhiễm trùng do các vi khuẩn này thường kháng thuốc mạnh (multidrug-resistant), đặc biệt khi mắc trong bệnh viện.

Phác đồ điều trị thường bao gồm:

  • Aminoglycoside (ví dụ: gentamicin).
  • Cephalosporin thế hệ 3 (ví dụ: cefotaxime).
  • Kháng sinh khác tùy thuộc vào kết quả kháng sinh đồ.

Nhiễm trùng nặng có thể cần phối hợp kháng sinh, vì vi khuẩn này có thể sản xuất beta-lactamase mở rộng (extended-spectrum beta-lactamases - ESBLs), làm giảm hiệu quả của nhiều kháng sinh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nhóm Klebsiella, Serratia, Enterobacter

Nhiễm trùng nặng thì sao

A

Nhiễm trùng nặng có thể cần phối hợp kháng sinh, vì vi khuẩn này có thể sản xuất beta-lactamase mở rộng (extended-spectrum beta-lactamases - ESBLs), làm giảm hiệu quả của nhiều kháng sinh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nhóm Proteus, Providencia, Morganella

Gây bệnh gì

A

Các vi khuẩn trực khuẩn Gram âm này chủ yếu gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs), cả trong cộng đồng và trong bệnh viện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đặc điểm Một số chủng Proteus khi di chuyển

A

Một số chủng Proteus còn sản xuất enzyme urease, và một số chủng đặc biệt có khả năng di chuyển mạnh trên môi trường thạch máu, tạo ra kiểu di động lan rộng đặc trưng (swarming effect).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nhóm Proteus, Providencia, Morganella

Phân biệt các vi khuẩn khác thuộc họ Enterobacteriaceae thế nào

A

Chúng có thể được phân biệt với các vi khuẩn khác thuộc họ Enterobacteriaceae nhờ khả năng sản xuất enzyme phenylalanine deaminase.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nhóm Proteus, Providencia, Morganella

Phân loại

A

Trước đây, có bốn loài quan trọng thuộc chi Proteus, nhưng phân tích DNA đã xác nhận rằng:

Proteus morganii nay được xếp vào chi Morganella morganii.

Proteus rettgeri nay thuộc chi Providencia rettgeri.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Proteus được tìm thấy ở đâu

A

Proteus có thể tìm thấy trong hệ vi sinh vật của con người, cũng như trong đất và nước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Proteus Phân loại

A

Trước đây, có bốn loài quan trọng thuộc chi Proteus, nhưng phân tích DNA đã xác nhận rằng:

Proteus morganii nay được xếp vào chi Morganella morganii.

Proteus rettgeri nay thuộc chi Providencia rettgeri.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Proteus

Enzyme

A

Enzyme urease đóng vai trò quan trọng trong cơ chế gây bệnh của Proteus trong nhiễm trùng đường tiết niệu:

  • Enzyme này thủy phân urê trong nước tiểu, tạo amoniac và làm kiềm hóa nước tiểu.
  • Quá trình này tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành sỏi thận (struvite stones), bao gồm magnesium ammonium phosphate.
17
Q

Triệu chứng lâm sàng của nhiễm trùng đường tiết niệu do Proteus

A

Các triệu chứng của UTIs do Proteus thường giống với các loại UTIs khác, nhưng có một số đặc điểm riêng:

  • Nước tiểu có mùi khai đặc trưng, do sản phẩm phân hủy của amoniac.
  • Tăng nguy cơ hình thành sỏi thận, do vi khuẩn kiềm hóa nước tiểu.
  • Nhiễm trùng có thể tiến triển thành viêm bể thận (pyelonephritis), thậm chí nhiễm khuẩn huyết (septicemia).
18
Q

Nhóm Proteus, Providencia, Morganella

Tx

A

Hầu hết các chủng Proteus nhạy cảm với aminoglycosides và TMP-SMX.

Cephalosporins thường được sử dụng để điều trị, do khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn.