Antiviral agents: mechanisms of action Flashcards

1
Q

Thuốc kháng virus: Cơ chế tác động

Kể tên các cơ chế

A

I. Ức chế giai đoạn sớm (Inhibition of early events)

II. Ức chế tổng hợp axit nucleic (Inhibition of nucleic acid synthesis)

III. Ức chế tổng hợp nucleotid và nucleosid (Inhibition of nucleotide and nucleoside synthesis)

IV. Ức chế enzyme integrase (Inhibition of integrase)

V. Ức chế enzyme protease (Inhibition of protease)

VI. Ức chế tổng hợp protein virus (Inhibition of viral protein synthesis)

VII. Ức chế quá trình giải phóng virus (Inhibition of release of virus)

VIII. Tăng cường miễn dịch kháng virus (Antiviral defense)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ức chế giai đoạn sớm (Inhibition of early events)

Kể tên các loại ví dụ

A
  1. Amantadine
  2. Maraviroc
  3. Palivizumab
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Amantadine

A

Amantadine: Ngăn chặn sự nhân lên của virus cúm A (Influenza A virus) bằng cách ức chế quá trình cởi vỏ (uncoating) của viru

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Maraviroc

A

Maraviroc:

Gắn vào bề mặt của HIV, ngăn cản virus xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách chặn thụ thể CCR5, một đồng thụ thể quan trọng cho HIV

Chỉ có tác dụng với các chủng HIV sử dụng CCR5 để xâm nhập vào tế bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Palivizumab

A

Palivizumab:

Một kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) có khả năng trung hòa virus hợp bào hô hấp RSV (Respiratory Syncytial Virus)

bằng cách gắn vào một protein dung hợp trên bề mặt virus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ức chế tổng hợp axit nucleic (Inhibition of nucleic acid synthesis)

Có những loại nào

A

1) Thuốc chống herpesvirus (Antiherpesvirus drugs)

2) Thuốc chống HIV (Anti-HIV drugs)

3) Thuốc chống virus viêm gan B (Anti-HBV drugs)

4) Thuốc chống virus viêm gan C (Anti-HCV drugs)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thuốc chống herpesvirus (Antiherpesvirus drugs)

Kể tên các loại

A
  • Acyclovir
    -Ganciclovir
  • Cidofovir
  • Foscarnet
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Acyclovir

A

Acyclovir:

Một dẫn xuất guanosine có tác dụng ức chế DNA polymerase của virus sau khi được phosphoryl hóa bởi enzyme thymidine kinase của virus

Hiệu quả với HSV-1, HSV-2, và VZV (varicella-zoster virus - virus thủy đậu/ zona)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ganciclovir

A

Ganciclovir: Cấu trúc tương tự acyclovir, nhưng có tác dụng mạnh hơn với CMV (cytomegalovirus)

Được phosphoryl hóa bởi kinase UL97 của CMV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cidofovir

A

Cidofovir: Một dẫn xuất pyrophosphate, không cần phosphoryl hóa để có tác dụng

Ức chế DNA polymerase và ngăn chặn sự kéo dài chuỗi DNA

Hiệu quả với tất cả các herpesvirus, đặc biệt là HSV và CMV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Foscarnet

A

Foscarnet: Cấu trúc dẫn xuất pyrophosphate, không cần phosphoryl hóa

Cơ chế tương tự cidofovir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thuốc chống HIV (Anti-HIV drugs)

Kể tên các loại

A
  1. Abacavir
  2. Lamivudine
  3. Tenofovir
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Abacavir

A

Abacavir: Một dẫn xuất nucleoside, gây kết thúc chuỗi DNA trong quá trình tổng hợp DNA của virus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lamivudine

A

Lamivudine: Một dẫn xuất nucleoside, có cơ chế tương tự abacavir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tenofovir

A

Tenofovir: Một dẫn xuất nucleotide, có cơ chế ức chế tổng hợp DNA của virus bằng cách kết thúc chuỗi

Thường được sử dụng kết hợp với lamivudine hoặc emtricitabine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thuốc chống virus viêm gan B (Anti-HBV drugs)

A

Lamivudine: Đã đề cập ở trên

Tenofovir: Đã đề cập ở trên

17
Q

Thuốc chống virus viêm gan C (Anti-HCV drugs)

Kể tên

A
  • Sofosbuvir
  • Dasabuvir
  • Ledipasvir và Velpatasvir
18
Q

Sofosbuvir

A

Sofosbuvir: Một dẫn xuất uridine, ức chế RNA polymerase của HCV

19
Q

Dasabuvir

A

Dasabuvir: Một chất ức chế RNA polymerase không nucleoside

20
Q

Ledipasvir và Velpatasvir

A

Ledipasvir và Velpatasvir: Protein liên kết RNA NS5A, cần thiết cho hoạt động của RNA polymerase của HCV

Thường dùng kết hợp với sofosbuvir

21
Q

Ức chế tổng hợp nucleotid và nucleosid (Inhibition of nucleotide and nucleoside synthesis)

Ví dụ, định nghĩa, dùng để làm gì

A

Ribavirin: Một dẫn xuất guanosine, ức chế tổng hợp purine nucleotides

Được sử dụng để điều trị viêm phổi do RSV ở trẻ sơ sinh và nhiễm virus viêm gan B

22
Q

Ức chế enzyme integrase (Inhibition of integrase)

Ví dụ, định nghĩa, ứng dụng

A

Raltegravir: Ngăn chặn integrase do HIV mã hóa, enzyme này giúp tích hợp DNA virus mới tổng hợp vào DNA của tế bào chủ

23
Q

Ức chế enzyme protease (Inhibition of protease)

Có những loại nào

A

I. Ức chế protease của HIV (Inhibitors of HIV protease)

II. Ức chế protease của HCV (Inhibitors of HCV protease)

24
Q

Ức chế protease của HIV (Inhibitors of HIV protease)

A

Ritonavir: Ức chế protease của HIV, ngăn chặn sự sản xuất nhiều loại protein enzym và nucleocapsid

Thường được sử dụng kết hợp với một chất ức chế protease khác

25
Q

Ức chế protease của HCV (Inhibitors of HCV protease)

A

Grazoprevir: Ức chế serine protease, enzyme cần thiết cho sự nhân lên của virus viêm gan C (HCV - Hepatitis C Virus)

26
Q

Ức chế tổng hợp protein virus (Inhibition of viral protein synthesis)

Có những loại nào

A
  • Fomivirsen
  • Interferon-α
27
Q

Fomivirsen

A

Fomivirsen: Là một chuỗi DNA đối nghĩa (anti-sense DNA strand), ngăn chặn quá trình nhân lên của virus CMV bằng cách gắn vào mRNA của virus

28
Q

Interferon-α

A

Interferon-α: Gắn vào một thụ thể trên bề mặt tế bào, kích thích tế bào tạo ra ba loại protein có tác dụng ức chế tổng hợp protein của virus và tế bào

Được phê duyệt để sử dụng ở bệnh nhân viêm gan B và C mạn tính

29
Q

Ức chế quá trình giải phóng virus (Inhibition of release of virus)

Ví dụ, ứng dụng

A

Oseltamivir: Ức chế neuraminidase của virus cúm (Influenza virus), từ đó ngăn cản virus thoát ra khỏi tế bào bị nhiễm

30
Q

Tăng cường miễn dịch kháng virus (Antiviral defense)

Ví dụ, ứng dụng

A

Imiquimod: Kích thích toll-like receptor 7 (TLR7), dẫn đến tăng tiết các cytokine (INF-α, IL-6, TNF-α) giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể

Được sử dụng để điều trị mụn cóc sinh dục (genital warts), ung thư biểu mô tế bào đáy (superficial basal cell carcinoma) và dày sừng quang hóa (actinic keratosis)