Entameba Flashcards
1
Q
Entameba còn được gọi là gì
- Được biết tới bởi gì
A
- Entamoeba histolytica
- Entamoeba histolytica gây ra kiết lỵ amip (phân có máu, chất nhầy) và áp xe gan
2
Q
Entameba chu kì sinh học (life cycle)
A
Chu kỳ sinh học gồm hai giai đoạn:
- Thể hoạt động (trophozoite) – di chuyển và được đào thải ra ngoài qua phân
- Thể bào nang (cyst) – không di chuyển, lây nhiễm qua đường tiêu hóa khi nuốt phải
Bào nang có bốn nhân, đây là tiêu chí quan trọng để chẩn đoán
3
Q
Entameba
Cơ chế gây bệnh
A
- Thể hoạt động xâm nhập vào biểu mô đại tràng, tiết enzyme gây hoại tử khu trú
- Dấu hiệu đặc trưng: Loét hình chai (flask-shaped ulcer)
Nếu xâm nhập vào lớp dưới niêm mạc, amip có thể vào tuần hoàn và di chuyển đến gan - E. histolytica có mặt trên toàn cầu, nhưng phổ biến nhất ở các vùng nhiệt đới
4
Q
Entameba
Triệu chứng lâm sàng
A
- Ngoài kiết lỵ cấp, bệnh có thể gây viêm đại tràng mạn tính với triệu chứng nhẹ như:
Đau bụng âm ỉ, sụt cân, chán ăn - Khoảng 90% người nhiễm không có triệu chứng, nhưng vẫn có thể mang mầm bệnh
- Một số bệnh nhân có thể phát triển tổn thương dạng u hạt (ameboma) ở đại tràng
- Dễ nhầm lẫn với ung thư đại tràng - Áp xe gan (áp xe amip) ở thùy phải có thể lan lên cơ hoành và gây đau vai phải
5
Q
Entameba
Dx
A
- Dựa vào tìm thấy thể hoạt động trong phân lỏng hoặc bào nang trong phân rắn
- Test phân (O&P test) có độ nhạy thấp, nhiều trường hợp âm tính giả
- Phát hiện kháng nguyên và DNA của E. histolytica bằng PCR hoặc xét nghiệm huyết thanh (ngưng kết hồng cầu gián tiếp) có thể giúp chẩn đoán bệnh
6
Q
E. histolytica có thể được phân biệt với các loại amip khác dựa vào gì
A
- Nhân của thể hoạt động (nhỏ, trung tâm, có hạt nhiễm sắc mịn)
- Kích thước bào nang và số lượng nhân trong bào nang
7
Q
Entameba
Tx
A
- Thuốc điều trị ưu tiên cho amip đường ruột có triệu chứng hoặc áp xe gan:
Metronidazole hoặc Tinidazole
- Người mang bào nang không triệu chứng nên được điều trị bằng:
Iodoquinol hoặc Paromomycin