Brucella genus, Francisella tularensis Flashcards

1
Q

Brucella

  • Gây bệnh gì
  • Đặc điểm hình thái tổng quan, loại vi khuẩn
A
  • Các loài Brucella gây bệnh brucellosis (sốt làn sóng - undulant fever).
  • Brucella là trực khuẩn Gram âm nhỏ, không có vỏ, không sinh bào tử.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Brucella

Kể tên các loài gây bệnh chính

A

Ba loài chính gây bệnh ở người và vật chủ tự nhiên của chúng:

  • Brucella melitensis (dê và cừu).
  • Brucella abortus (bò).
  • Brucella suis (lợn).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Brucella

Đường lây truyền

A

Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể thông qua:

  • Ăn thực phẩm bị nhiễm khuẩn, đặc biệt là sữa chưa tiệt trùng.
  • Tiếp xúc qua da với động vật nhiễm bệnh, phổ biến ở những người làm nghề chăn nuôi, giết mổ động vật hoặc bác sĩ thú y.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Brucella

Định cư trong cơ thể

A

Sau khi xâm nhập, vi khuẩn định cư trong hệ thống lưới nội mô (reticuloendothelial system), bao gồm:

  • Hạch bạch huyết, gan, lách, tủy xương.
  • Bị thực bào bởi đại thực bào (macrophages) nhưng có thể sống sót bên trong đại thực bào và gây viêm hạt mãn tính (granulomatous reaction).
  • Một số vi khuẩn có thể tồn tại trong hệ sinh dục nữ, gây vô sinh ở phụ nữ.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Brucella

Sx

A

Thời gian ủ bệnh từ 1-3 tuần, sau đó xuất hiện các triệu chứng không đặc hiệu, bao gồm:

  • Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, đau nhức cơ và sụt cân.
  • Cơn sốt có thể xuất hiện cấp tính hoặc diễn tiến từ từ.
  • Mô hình sốt dao động lên xuống giống “làn sóng”, đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh, nhưng chỉ gặp ở số ít bệnh nhân.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Brucella

Biến chứng thường gặp

A

Viêm khớp, viêm gan, viêm màng tim, viêm nội tâm mạc.

Viêm tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn thường thấy ở nam giới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Brucella

Chủng nào gây bệnh nguy hiểm hơn những chủng khác

A

Nhiễm Brucella melitensis thường nghiêm trọng và kéo dài hơn so với các loài Brucella khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Brucella

Dịch tễ học và lây truyền

A

Sảy thai ở gia súc bị nhiễm bệnh là nguồn lây chính của Brucella.

Lây truyền từ người sang người rất hiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Brucella

Dx

A

Chẩn đoán sơ bộ có thể thực hiện bằng phản ứng ngưng kết trên lam (slide agglutination test) với kháng nguyên Brucella.

Nhận diện chính xác loài vi khuẩn thông qua xét nghiệm sinh hóa.

Nếu không thể phân lập vi khuẩn, xét nghiệm huyết thanh tìm kháng thể (serologic analysis) có thể giúp chẩn đoán bệnh cấp tính hoặc mãn tính.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Brucella

Tx

A

Phác đồ điều trị ưu tiên là tetracycline kết hợp với rifampin.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Francisella tularensis

  • Gây bệnh gì
  • Hình dáng cấu trúc đặc điểm sinh học
A

Francisella tularensis là tác nhân gây bệnh tularemia (sốt thỏ).

F. tularensis là trực khuẩn Gram âm nhỏ, đa hình thái (pleomorphic), có một kiểu huyết thanh duy nhất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Francisella tularensis

Kiểu sinh học, phân loại

A

Vi khuẩn có hai kiểu sinh học chính:

Type A: Độc lực cao hơn, chủ yếu xuất hiện ở Hoa Kỳ.
Type B: Độc lực yếu hơn, phổ biến hơn ở châu Âu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Francisella tularensis

Vật chủ, nguồn chứa

A

F. tularensis đã được phân lập từ hơn 100 loài động vật hoang dã khác nhau, trong đó nguồn chứa vi khuẩn quan trọng nhất là thỏ rừng, hươu và nhiều loài gặm nhấm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Francisella tularensis

Các đường lây nhiễm

A

Vi khuẩn có thể truyền từ động vật sang người qua nhiều con đường khác nhau:

  • Côn trùng đốt: Ve, muỗi, ruồi trâu, đặc biệt là ve Dermacentor có thể truyền vi khuẩn qua máu của động vật hoang dã.
  • Tiếp xúc trực tiếp với động vật nhiễm bệnh: Người thường bị nhiễm qua vết cắn của động vật hoặc tiếp xúc da khi lột da động vật.
  • Ăn thịt nhiễm vi khuẩn chưa nấu chín: Gây nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (gastrointestinal tularemia).
  • Hít phải vi khuẩn trong không khí: Gây bệnh thể phổi (pneumonic tularemia).
  • Không có lây truyền từ người sang người
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Francisella tularensis

  • Sx là do đâu
  • Sx được phân loại thành các loại nào
A

Các triệu chứng của bệnh chủ yếu do nội độc tố (endotoxin), và chưa xác định được ngoại độc tố (exotoxin).

Biểu hiện lâm sàng có thể khác nhau, từ khởi phát đột ngột với hội chứng giống cúm đến khởi phát kéo dài với sốt nhẹ và sưng hạch bạch huyết.

  1. Khoảng 75% số ca mắc bệnh thuộc thể “loét-hạch” (ulcero-glandular tularemia)
  2. 25% Các thể ít phổ biến hơn của bệnh tularemia
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thể “loét-hạch” (ulcero-glandular tularemia)

A

Do Francisella tularensis

Vết loét hình thành tại vị trí vi khuẩn xâm nhập.

Hạch bạch huyết khu vực bị sưng và đau.

17
Q

Các thể ít phổ biến hơn của bệnh tularemia

A

Thể hạch (glandular tularemia).

Thể mắt-hạch (oculoglandular tularemia).

Thể thương hàn (typhoidal tularemia).

Thể tiêu hóa (gastrointestinal tularemia).

Thể phổi (pulmonary tularemia).

18
Q

Francisella tularensis

Dx

A

Bệnh thường tạo miễn dịch lâu dài suốt đời.

Phương pháp chẩn đoán được sử dụng phổ biến nhất là xét nghiệm ngưng kết (agglutination test), sử dụng mẫu huyết thanh trong giai đoạn cấp tính và giai đoạn hồi phục.

19
Q

Francisella tularensis

Tx

A

Streptomycin là thuốc điều trị lựa chọn hàng đầu.

Hiện có vắc-xin vi khuẩn sống giảm độc lực, nhưng chỉ được tiêm cho những người có nguy cơ cao, chẳng hạn như thợ săn lông thú, những người thường xuyên tiếp xúc với động vật hoang dã.

20
Q

Bordetella pertussis

  • Hình dáng cấu trúc
  • Gây bệnh gì
A

Bordetella pertussis là trực khuẩn nhỏ, hình cầu, có vỏ, Gram âm, gây bệnh ho gà (pertussis).

21
Q

Bordetella pertussis

Gây bệnh do thế nào

A

B. pertussis là tác nhân gây bệnh chỉ có ở người, lây truyền qua giọt bắn đường hô hấp, đặc biệt trong các cơn ho dữ dội.

Vi khuẩn bám dính vào biểu mô có lông chuyển ở đường hô hấp trên, nhưng không xâm nhập sâu vào mô bên dưới.

  • Bám dính vào biểu mô lông chuyển:

Quá trình này trung gian bởi protein độc tố bám dính (filamentous hemagglutinin), giúp vi khuẩn bám chặt vào niêm mạc khí quản

22
Q

Bordetella pertussis

Thường gặp ở bệnh nhân nào

A

Ho gà là một bệnh rất dễ lây, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, với sự phân bố rộng rãi trên toàn cầu.

23
Q

Bordetella pertussis

Độc tố

A
  1. Sản xuất độc tố ho gà (pertussis toxin):
  • Độc tố này tăng hoạt động của adenylate cyclase thông qua ADP-ribosyl hóa, làm tăng cAMP nội bào, dẫn đến tích tụ dịch nhầy trong đường hô hấp và gây ra các cơn ho kéo dài.
  1. Adenylate cyclase toxin: Ức chế đại thực bào, giúp vi khuẩn trốn tránh hệ miễn dịch.
  2. Tracheal cytotoxin: Gây phá hủy biểu mô khí quản, dẫn đến mất lông chuyển và tăng sản xuất chất nhầy.
24
Q

Bordetella pertussis

Sx

A

Ho gà là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp kéo dài, thường bắt đầu với triệu chứng giống cảm lạnh nhẹ.

Mặc dù triệu chứng nặng, nhưng vi khuẩn vẫn chỉ giới hạn trong đường hô hấp và không lan rộng.

Thiếu oxy não (CNS anoxia) và kiệt sức có thể xảy ra do cơn ho dữ dội, nhưng nguyên nhân tử vong chủ yếu là do viêm phổi (pneumonia).

Ở người lớn, nhiễm B. pertussis thường biểu hiện dưới dạng ho kịch phát (paroxysmal cough) kéo dài nhiều tuần, với mức độ nghiêm trọng khác nhau.

25
Q

Bordetella pertussis

Dx

A

Vi khuẩn có thể được phân lập từ mẫu tăm bông lấy từ vùng mũi hầu, đặc biệt trong giai đoạn ho kịch phát (paroxysmal stage).

Nhận diện vi khuẩn có thể thực hiện bằng:

  • Phản ứng ngưng kết với kháng huyết thanh đặc hiệu (agglutination with specific antiserum).
  • Nhuộm kháng thể huỳnh quang (fluorescent-antibody staining).
  • Xét nghiệm PCR (nếu có điều kiện).
  • Xét nghiệm huyết thanh (serologic tests) cũng có thể được sử dụng.
26
Q

Bordetella pertussis

Tx

A

Azithromycin là thuốc điều trị ưu tiên (drug of choice).
Chăm sóc hỗ trợ cũng rất quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn ho kịch phát, bao gồm:

  • Liệu pháp oxy (oxygen therapy).
  • Hút đờm (suction of mucus) để thông đường thở.
27
Q

Phòng ngừa - Vắc-xin ho gà

Kể tên các loại

A
  1. Vắc-xin vô bào (Acellular vaccine)
  2. Vắc-xin vô bào (Acellular vaccine)
28
Q

Bordetella pertussis

Vắc-xin vô bào (Acellular vaccine)

A

Chứa năm kháng nguyên tinh khiết.

Kháng nguyên chính kích thích miễn dịch là độc tố ho gà đã được bất hoạt (pertussis toxoid).

Thường được kết hợp với vắc-xin bạch hầu và uốn ván (DTaP - Diphtheria, Tetanus, and acellular Pertussis).

Tiêm ba liều, bắt đầu từ 2 tháng tuổi.

29
Q

Bordetella pertussis

Vắc-xin toàn khuẩn đã bất hoạt (Killed vaccine)

A

Chứa vi khuẩn B. pertussis đã được bất hoạt.

Không còn được sử dụng tại Hoa Kỳ do lo ngại về tác dụng phụ, như bệnh não sau tiêm chủng (postvaccine encephalopathy).