Plasmodia, Babesia Flashcards
Plasmodia có những chủng nào
- Được biết tới bởi cái gì
Sốt rét chủ yếu do bốn loài Plasmodium gây ra:
- Plasmodium vivax
- Plasmodium ovale
- Plasmodium malariae
- Plasmodium falciparum
Chu kỳ sinh học của Plasmodium liên quan đến gì
Muỗi Anopheles cái (vật chủ trung gian)
Con người (vật chủ trung gian thứ cấp)
Chu kỳ sinh học của Plasmodium chi tiết
B1: Chu kỳ bắt đầu khi muỗi truyền sporozoite vào máu người trong lúc đốt
B2: Sporozoite di chuyển đến gan, xâm nhập tế bào gan (hepatocyte), nhân lên và biệt hóa thành merozoite
B3: P. vivax và P. ovale có thể tạo thể ngủ (hypnozoite) trong gan
- Gây tái phát bệnh nhiều lần
B4: Merozoite rời khỏi gan, xâm nhập hồng cầu, bắt đầu chu kỳ sinh sản vô tính trong máu
- Biệt hóa thành thể hình nhẫn (ring-shaped trophozoite)
B5: Hồng cầu bị vỡ, merozoite được giải phóng, xâm nhập hồng cầu khác → Gây sốt theo chu kỳ
B6: Một số merozoite biệt hóa thành giao bào đực và giao bào cái (gametocyte)
B7: Hồng cầu chứa giao bào (gametocyte) được muỗi Anopheles cái hút vào, trong ruột muỗi, chúng biệt hóa thành giao tử cái (macrogamete) và tám giao tử đực (microgamete) giống tinh trùng.
B8: Sau khi thụ tinh, hợp tử lưỡng bội (zygote) biệt hóa thành ookinete, di chuyển vào thành ruột muỗi, nơi nó phát triển thành nang trứng (oocyst), bên trong chứa nhiều sporozoite đơn bội.
B9: Khi nang trứng vỡ ra, sporozoite được giải phóng, di chuyển đến tuyến nước bọt muỗi, sẵn sàng tiếp tục chu kỳ khi muỗi hút máu lần tiếp theo.
Chu kỳ giải phóng merozoite của Plasmodium thế nào
Chu kỳ giải phóng merozoite gây ra các triệu chứng sốt rét tái phát đặc trưng:
Ớn lạnh, sốt, đổ mồ hôi thường thấy ở bệnh nhân sốt rét
Plasmodium có kháng gì không
Một yếu tố rất quan trọng của P. falciparum là khả năng kháng chloroquine
Tổn thương bệnh lý của sốt rét thường là do gì
Hầu hết các tổn thương bệnh lý của sốt rét là do hồng cầu bị phá hủy, gây ra:
Lách to, sốt rét ác tính, thiếu máu nặng
Điều đặc biệt hơn của P. falciparum so với những chủng khác là gì
Sốt rét do P. falciparum gây ra nghiêm trọng hơn các loài khác, vì:
Nhiễm nhiều hồng cầu hơn
Gây tắc mao mạch do hồng cầu bị ký sinh bám dính
Dẫn đến hoại tử mô, đặc biệt là trong não (sốt rét não - cerebral malaria)
Dịch tễ học của Plasmodium
Hơn 200 triệu người mắc sốt rét mỗi năm, hơn 1 triệu ca tử vong
Là bệnh nhiệt đới gây tử vong nhiều nhất
Phổ biến ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là châu Á, châu Phi và Nam Mỹ
Plasmodium
Dx
Nếu không tìm thấy ký sinh trùng trong lam máu, có thể sử dụng:
PCR để phát hiện DNA của Plasmodium
ELISA phát hiện protein đặc hiệu của P. falciparum
Plasmodium
Tx
- Chọn thuốc dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng kháng thuốc của ký sinh trùng
- Sốt rét không do P. falciparum, không có kháng chloroquine:
- Chloroquine là thuốc lựa chọn đầu tiên - Sốt rét do P. vivax và P. ovale (có thể gây tái phát do hypnozoite trong gan):
- Dùng Primaquine để diệt hypnozoite
- Chống chỉ định ở bệnh nhân thiếu men G6PD (nguy cơ tan máu nghiêm trọng)
- Sốt rét do P. falciparum kháng chloroquine:
- Dùng Artemether-Lumefantrine hoặc Malarone (Atovaquone + Proguanil)
- Hoặc Quinine kết hợp với Doxycycline hoặc Clindamycin
- Trường hợp nặng, kháng thuốc:
Dùng Artesunate hoặc Quinidine đường tĩnh mạch
Dự phòng sốt rét (Chemoprophylaxis)
- Dành cho khách du lịch đến vùng có P. falciparum kháng chloroquine:
Dùng Mefloquine hoặc Doxycycline - Dùng Chloroquine nếu du lịch đến khu vực P. falciparum vẫn nhạy cảm với thuốc này
Babesia spp. được biết tới bởi gì
- Babesia microti gây bệnh babesiosis, một bệnh lây truyền từ động vật sang người (zoonosis), chủ yếu xuất hiện ở các vùng ven biển và đảo phía đông bắc nước Mỹ
- Thể sporozoite của ký sinh trùng được truyền sang người qua vết cắn của ve Ixodes scapularis
- Loại ve này cũng truyền bệnh Lyme (Borrelia burgdorferi)
Babesia spp. Sx
Biểu hiện giống cúm, bắt đầu dần dần và có thể kéo dài hàng tuần
Có thể tiến triển thành viêm gan, thiếu máu tán huyết
Babesia spp.
Tx
- Bệnh nhẹ đến trung bình:
Kết hợp Atovaquone và Azithromycin - Bệnh nặng:
Dùng Quinidine kết hợp với Clindamycin
Babesia spp.
Dịch tễ học
Babesia divergens gây bệnh babesiosis ở châu Âu
Trường hợp cắt lách (splenectomy) làm tăng nguy cơ thiếu máu tán huyết nghiêm trọng
- Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 50%