Antituberculotic agents. Mechanism of action Flashcards
Thuốc chống lao (Antituberculous agents)
Gồm những thuốc nào
Bệnh lao (tuberculosis) được điều trị bằng liệu pháp đa thuốc trong vòng 6-9 tháng, bao gồm:
Isoniazid (INH)
Rifampin
Pyrazinamide
Ethambutol
Những quan trọng của việc sử dụng thuốc chống lao
- Việc sử dụng nhiều loại thuốc là cần thiết để tránh hiện tượng kháng thuốc do liệu trình điều trị kéo dài
- Vi khuẩn M. tuberculosis có thể trở thành đa kháng thuốc (MDR-TB) nếu kháng với Isoniazid và Rifampin
- MDR-TB cần điều trị bằng 4-5 loại thuốc, có thể bao gồm Ciprofloxacin, Amikacin, Ethionamide, Cycloserine
Isoniazid (INH) Overview
Có khả năng xâm nhập vào tế bào vật chủ, do đó hiệu quả trong tiêu diệt M. tuberculosis sống bên trong đại thực bào
Isoniazid (INH)
- Cơ chế và dạng hoạt động
Cơ chế:
- Ức chế tổng hợp acid mycolic (bactericidal) → đặc hiệu cho Mycobacteria
- Tương đối không độc với người
Dạng hoạt động:
INH được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính bởi enzym catalase-peroxidase
Isoniazid (INH)
Tác dụng phụ chính
Gây độc gan (hepatotoxicity)
Rifampin
- Cơ chế
- Ưu điểm
- Tác dụng phụ
Cơ chế:
- Ức chế tổng hợp RNA, bằng cách ức chế RNA polymerase (bactericidal)
Ưu điểm:
- Thấm tốt vào mô, dịch tiết, khoang màng phổi, túi mật, xương, áp xe
- Đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy (CSF)
Tác dụng phụ:
- Gây đổi màu nước tiểu, nước bọt và mồ hôi sang màu cam
Pyrazinamide chi tiết
Bactericidal
Cơ chế chưa rõ ràng, nhưng có thể ức chế enzym fatty acid synthase, ngăn chặn tổng hợp acid mycolic
Hiệu quả đặc biệt với vi khuẩn Mycobacteria nằm trong tổn thương bán hoạt động (semidormant organisms)
Những vi khuẩn này không bị ảnh hưởng bởi INH hoặc Rifampin
Ethambutol chi tiết
Bacteriostatic
Cơ chế:
Ức chế tổng hợp arabinogalactan, một thành phần liên kết giữa acid mycolic và peptidoglycan của vi khuẩn