Sterilization Flashcards

1
Q

Khử trùng (Sterilization) definition

A

Khử trùng là quá trình tiêu diệt tất cả vi sinh vật trên vật liệu hoặc bề mặt của một vật thể.

Vi sinh vật chịu nhiệt và hóa chất cao

(ví dụ: bào tử vi khuẩn) thường là những đối tượng khó bị tiêu diệt nhất trong quá trình khử trùng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kể tên các cách khử trùng

A

1) Khử trùng và khử nhiễm bằng nhiệt (Heat sterilization and decontamination):

  • Nhiệt khô: Lò sấy, tủ sấy khô (Hot air oven, dry heat sterilizer)
  • Nhiệt ẩm: Autoclave
  • Thanh trùng (Pasteurization)

2) Chiếu xạ điện từ (Electromagnetic irradiation)

3) Lọc vô trùng (Filtration)

4) Khử trùng bằng khí (Gas sterilization)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Khử trùng và khử nhiễm bằng nhiệt
(Heat sterilization and decontamination)

Có các cách nào

A

(1) Nhiệt khô: Lò sấy, tủ sấy khô (Hot air oven, dry heat sterilizer)

(2) Nhiệt ẩm: Autoclave

(3) Thanh trùng (Pasteurization)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nhiệt khô: Lò sấy, tủ sấy khô (Hot air oven, dry heat sterilizer)

A

Nhiệt độ:
160°C trong ít nhất 60 phút
180°C trong ít nhất 20 phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhiệt ẩm: Autoclave

A

Nhiệt độ: 121°C
Thời gian: 20-30 phút
Áp suất: 1 bar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thanh trùng (Pasteurization)

A

Quá trình:

Đun nóng sữa đến 62°C trong 30 phút, sau đó làm lạnh nhanh

Đủ để tiêu diệt tế bào sinh dưỡng của vi khuẩn gây bệnh (M. bovis, Salmonella, Streptococcus, Listeria, Brucella)
Không tiêu diệt được bào tử vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chiếu xạ điện từ (Electromagnetic irradiation)

A

Bước sóng 254 nm (tia UV) gây tổn thương DNA, nhưng chỉ có tác dụng trên bề mặt và trong không khí, không xuyên sâu → không phù hợp để khử trùng hoàn toàn

Tia X cứng (Hard X-rays) (<0.01 nm) và tia gamma có thể tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật, được sử dụng phổ biến trong khử trùng vật liệu y tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lọc vô trùng (Filtration)

A

Phương pháp phổ biến nhất để khử trùng dung dịch nhạy cảm với nhiệt (ví dụ: dung dịch chứa thành phần nhạy nhiệt)

Loại màng lọc thường dùng: Màng nitrocellulose, kích thước lỗ lọc 0.22 µm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Khử trùng bằng khí (Gas sterilization)

A

Khí Ethylene oxide (EO) được sử dụng rộng rãi trong khử trùng dụng cụ y tế và nhựa chịu nhiệt kém

Lưu ý:
Bị phân loại là chất gây đột biến và có thể gây ung thư
Không phải là phương pháp khử trùng hoàn chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly