Non-polio enteroviruses, Rhinoviruses Flashcards

1
Q

Virus Coxsackie

  • Thuộc họ nào
  • Có những nhóm nào
A

Virus Coxsackie thuộc họ Picornaviridae

Có 2 nhóm : A và B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Virus Coxsackie

Nhóm A gây bệnh gì

A

Nhóm A gây ra:

  • Bệnh viêm họng do virus (herpangina).
  • Viêm kết mạc xuất huyết cấp tính (acute hemorrhagic conjunctivitis).
  • Bệnh tay-chân-miệng (hand-foot-and-mouth disease).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Virus Coxsackie

Nhóm B gây bệnh gì

A

Nhóm B gây ra:

  • Viêm màng phổi (pleurodynia).
  • Viêm cơ tim (myocarditis) và viêm màng ngoài tim (pericarditis).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Virus Coxsackie

Cả 2 nhóm A + B gây bệnh gì

A

Cả hai nhóm đều có thể gây:

  1. Nhiễm trùng đường hô hấp trên không đặc hiệu (non-specific upper respiratory tract disease - giống cảm lạnh thông thường).
  2. Phát ban sốt (febrile rashes).
  3. Viêm màng não vô trùng (aseptic meningitis).
  4. Liệt mềm thoáng qua (mild paresis) và bại liệt cấp tính (acute flaccid paralysis).

Virus Coxsackie và virus Echovirus cùng gây ra khoảng 90% các trường hợp viêm màng não vô trùng (viral meningitis).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Virus Coxsackie

Mối quan hệ với huyết thanh

A

Ít nhất có 24 type huyết thanh của Coxsackie A và 6 type của Coxsackie B đã được xác định.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Virus Coxsackie

Qúa trình nhân lên

A

Quá trình nhân lên của virus tương tự như của virus bại liệt (poliovirus).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Virus Coxsackie

Lây truyền

A

Virus Coxsackie chủ yếu lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route), nhưng cũng có thể lây qua đường hô hấp (respiratory aerosols).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Virus Coxsackie

Ái lực với các cơ quan khác nhau

A

Nhóm A có ái lực với da và niêm mạc (skin and mucous membranes), trong khi nhóm B có thể gây bệnh ở các cơ quan khác như tim (heart),

màng phổi (pleura), tuyến tụy (pancreas) và gan (liver).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Virus Coxsackie

Xâm nhiễm, phát tán

A

Cả hai nhóm có thể xâm nhập hệ thần kinh trung ương (CNS) và lây nhiễm vào các tế bào thần kinh vận động ở sừng trước tủy sống (anterior horn cells).

Từ vị trí nhân lên ban đầu ở hầu họng và đường tiêu hóa, virus có thể phát tán vào máu và gây nhiễm trùng toàn thân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Biểu hiện lâm sàng của bệnh Herpangina

A

Bệnh viêm họng do virus (herpangina) đặc trưng bởi:
Sốt (fever).

Đau họng (sore throat).

Xuất hiện các vết loét đau ở vùng hầu họng (tender vesicles in the oropharynx).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bệnh do virus Coxsackie

Kể tên lại một số bệnh gây ra bởi virus này

A
  1. Bệnh tay-chân-miệng (Hand-foot-and-mouth disease)
  2. Bệnh đau cơ màng phổi (Pleurodynia - Bornholm disease)
  3. Viêm cơ tim (myocarditis)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bệnh tay-chân-miệng (Hand-foot-and-mouth disease)

A

Bệnh tay-chân-miệng (Hand-foot-and-mouth disease) đặc trưng bởi phát ban mụn nước (vesicular rash) ở bàn tay, bàn chân và loét miệng, chủ yếu gặp ở trẻ em.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bệnh đau cơ màng phổi (Pleurodynia - Bornholm disease

A

Bệnh đau cơ màng phổi (Pleurodynia - Bornholm disease, hay còn gọi là “đau quỷ dữ” hoặc “devil’s grip”) đặc trưng bởi:

  • Sốt và đau cơ ngực dữ dội theo từng đợt.
  • Nguyên nhân của cơn đau là do viêm các cơ liên sườn (intercostal myositis).
  • Không ảnh hưởng đến màng phổi.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Viêm cơ tim (myocarditis)

A

Viêm cơ tim (myocarditis) và viêm màng ngoài tim (pericarditis) đặc trưng bởi sốt, đau ngực và các dấu hiệu của suy tim sung huyết (congestive heart failure).

Bệnh viêm cơ tim có thể gây tử vong ở trẻ sơ sinh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Virus Coxsackie

Dx

A

Chẩn đoán có thể thực hiện bằng cách phân lập virus trong nuôi cấy tế bào hoặc xác định hiệu giá kháng thể.

PCR có thể được sử dụng để chẩn đoán nhanh viêm màng não do virus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Virus Coxsackie

Tx

A

Không có thuốc điều trị kháng virus hoặc vắc-xin phòng bệnh.

17
Q

Virus Echovirus

Gây bệnh gì

A

Echoviruses thuộc họ Picornaviridae, có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau, bao gồm:

  • Viêm màng não vô trùng (aseptic meningitis).
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên (upper respiratory tract infection).
  • Sốt không rõ nguyên nhân có hoặc không có phát ban.
  • Bệnh tiêu chảy ở trẻ sơ sinh (infantile diarrhea).
  • Viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim.
18
Q

Virus Echovirus

Đường lây truyền

A

Echoviruses lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route) và phổ biến trên toàn cầu.

19
Q

Virus Echovirus

Chu kỳ nhân lên

A

Chu kỳ nhân lên và cơ chế gây bệnh tương tự như các virus thuộc họ Picornaviridae khác.

20
Q

Virus Echovirus

Tx

A

Không có thuốc điều trị kháng virus hoặc vắc-xin phòng bệnh.

21
Q

Virus Echovirus

Dx

A

Chẩn đoán có thể dựa vào phân lập virus từ nuôi cấy tế bào.

22
Q

Rhinovirus (Họ Picornaviridae)

  • Gây bệnh gì chủ yếu
  • Số lượng các loại huyết thanh
  • Môi trường phát triển
A
  • Rhinoviruses là nguyên nhân chính gây cảm lạnh thông thường (common cold).
  • Có hơn 100 type huyết thanh khác nhau, điều này giải thích tại sao cảm lạnh thông thường lại phổ biến như vậy.
  • Rhinovirus phát triển tốt nhất ở 33°C hơn là 37°C, do đó chủ yếu ảnh hưởng đến niêm mạc mũi và họng trên (nasal mucosa), thay vì đường hô hấp dưới.
23
Q

Rhinovirus (Họ Picornaviridae)

Mối quan hệ với Rhinovirus

A

Do Rhinovirus không bền với axit (acid-labile), nên chúng bị tiêu diệt bởi axit dạ dày khi nuốt vào.

24
Q

Cấu trúc và cơ chế nhân lên của Rhinovirus

A

Cấu trúc và cơ chế nhân lên của Rhinovirus tương tự như các virus khác thuộc họ Picornaviridae.

Thụ thể bề mặt tế bào mà Rhinovirus sử dụng là phân tử kết dính nội bào 1 (ICAM-1 - Intracellular Adhesion Molecule 1),

một protein kết dính có mặt trên bề mặt của nhiều loại tế bào.

25
Q

Rhinovirus con đường lây truyền

A

Rhinovirus có thể lây truyền trực tiếp qua giọt hô hấp hoặc gián tiếp qua bề mặt vật dụng (fomites),

khi các giọt hô hấp bám vào đó và sau đó được bàn tay đưa lên mũi hoặc mắt.

Cửa ngõ xâm nhập của virus là đường hô hấp trên, và nhiễm trùng thường chỉ giới hạn ở khu vực này.

26
Q

Rhinovirus

Sx, Tx

A

Sau thời gian ủ bệnh từ 2 - 4 ngày, các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Hắt hơi.
  • Chảy nước mũi.
  • Đau họng.
  • Ho.
  • Đau đầu.
  • Các triệu chứng kéo dài khoảng 1 tuần.

Hiện không có liệu pháp kháng virus hoặc vắc-xin đặc hiệu để phòng ngừa Rhinovirus.