Non-polio enteroviruses, Rhinoviruses Flashcards
Virus Coxsackie
- Thuộc họ nào
- Có những nhóm nào
Virus Coxsackie thuộc họ Picornaviridae
Có 2 nhóm : A và B
Virus Coxsackie
Nhóm A gây bệnh gì
Nhóm A gây ra:
- Bệnh viêm họng do virus (herpangina).
- Viêm kết mạc xuất huyết cấp tính (acute hemorrhagic conjunctivitis).
- Bệnh tay-chân-miệng (hand-foot-and-mouth disease).
Virus Coxsackie
Nhóm B gây bệnh gì
Nhóm B gây ra:
- Viêm màng phổi (pleurodynia).
- Viêm cơ tim (myocarditis) và viêm màng ngoài tim (pericarditis).
Virus Coxsackie
Cả 2 nhóm A + B gây bệnh gì
Cả hai nhóm đều có thể gây:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên không đặc hiệu (non-specific upper respiratory tract disease - giống cảm lạnh thông thường).
- Phát ban sốt (febrile rashes).
- Viêm màng não vô trùng (aseptic meningitis).
- Liệt mềm thoáng qua (mild paresis) và bại liệt cấp tính (acute flaccid paralysis).
Virus Coxsackie và virus Echovirus cùng gây ra khoảng 90% các trường hợp viêm màng não vô trùng (viral meningitis).
Virus Coxsackie
Mối quan hệ với huyết thanh
Ít nhất có 24 type huyết thanh của Coxsackie A và 6 type của Coxsackie B đã được xác định.
Virus Coxsackie
Qúa trình nhân lên
Quá trình nhân lên của virus tương tự như của virus bại liệt (poliovirus).
Virus Coxsackie
Lây truyền
Virus Coxsackie chủ yếu lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route), nhưng cũng có thể lây qua đường hô hấp (respiratory aerosols).
Virus Coxsackie
Ái lực với các cơ quan khác nhau
Nhóm A có ái lực với da và niêm mạc (skin and mucous membranes), trong khi nhóm B có thể gây bệnh ở các cơ quan khác như tim (heart),
màng phổi (pleura), tuyến tụy (pancreas) và gan (liver).
Virus Coxsackie
Xâm nhiễm, phát tán
Cả hai nhóm có thể xâm nhập hệ thần kinh trung ương (CNS) và lây nhiễm vào các tế bào thần kinh vận động ở sừng trước tủy sống (anterior horn cells).
Từ vị trí nhân lên ban đầu ở hầu họng và đường tiêu hóa, virus có thể phát tán vào máu và gây nhiễm trùng toàn thân.
Biểu hiện lâm sàng của bệnh Herpangina
Bệnh viêm họng do virus (herpangina) đặc trưng bởi:
Sốt (fever).
Đau họng (sore throat).
Xuất hiện các vết loét đau ở vùng hầu họng (tender vesicles in the oropharynx).
Bệnh do virus Coxsackie
Kể tên lại một số bệnh gây ra bởi virus này
- Bệnh tay-chân-miệng (Hand-foot-and-mouth disease)
- Bệnh đau cơ màng phổi (Pleurodynia - Bornholm disease)
- Viêm cơ tim (myocarditis)
Bệnh tay-chân-miệng (Hand-foot-and-mouth disease)
Bệnh tay-chân-miệng (Hand-foot-and-mouth disease) đặc trưng bởi phát ban mụn nước (vesicular rash) ở bàn tay, bàn chân và loét miệng, chủ yếu gặp ở trẻ em.
Bệnh đau cơ màng phổi (Pleurodynia - Bornholm disease
Bệnh đau cơ màng phổi (Pleurodynia - Bornholm disease, hay còn gọi là “đau quỷ dữ” hoặc “devil’s grip”) đặc trưng bởi:
- Sốt và đau cơ ngực dữ dội theo từng đợt.
- Nguyên nhân của cơn đau là do viêm các cơ liên sườn (intercostal myositis).
- Không ảnh hưởng đến màng phổi.
Viêm cơ tim (myocarditis)
Viêm cơ tim (myocarditis) và viêm màng ngoài tim (pericarditis) đặc trưng bởi sốt, đau ngực và các dấu hiệu của suy tim sung huyết (congestive heart failure).
Bệnh viêm cơ tim có thể gây tử vong ở trẻ sơ sinh.
Virus Coxsackie
Dx
Chẩn đoán có thể thực hiện bằng cách phân lập virus trong nuôi cấy tế bào hoặc xác định hiệu giá kháng thể.
PCR có thể được sử dụng để chẩn đoán nhanh viêm màng não do virus
Virus Coxsackie
Tx
Không có thuốc điều trị kháng virus hoặc vắc-xin phòng bệnh.
Virus Echovirus
Gây bệnh gì
Echoviruses thuộc họ Picornaviridae, có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau, bao gồm:
- Viêm màng não vô trùng (aseptic meningitis).
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên (upper respiratory tract infection).
- Sốt không rõ nguyên nhân có hoặc không có phát ban.
- Bệnh tiêu chảy ở trẻ sơ sinh (infantile diarrhea).
- Viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim.
Virus Echovirus
Đường lây truyền
Echoviruses lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route) và phổ biến trên toàn cầu.
Virus Echovirus
Chu kỳ nhân lên
Chu kỳ nhân lên và cơ chế gây bệnh tương tự như các virus thuộc họ Picornaviridae khác.
Virus Echovirus
Tx
Không có thuốc điều trị kháng virus hoặc vắc-xin phòng bệnh.
Virus Echovirus
Dx
Chẩn đoán có thể dựa vào phân lập virus từ nuôi cấy tế bào.
Rhinovirus (Họ Picornaviridae)
- Gây bệnh gì chủ yếu
- Số lượng các loại huyết thanh
- Môi trường phát triển
- Rhinoviruses là nguyên nhân chính gây cảm lạnh thông thường (common cold).
- Có hơn 100 type huyết thanh khác nhau, điều này giải thích tại sao cảm lạnh thông thường lại phổ biến như vậy.
- Rhinovirus phát triển tốt nhất ở 33°C hơn là 37°C, do đó chủ yếu ảnh hưởng đến niêm mạc mũi và họng trên (nasal mucosa), thay vì đường hô hấp dưới.
Rhinovirus (Họ Picornaviridae)
Mối quan hệ với Rhinovirus
Do Rhinovirus không bền với axit (acid-labile), nên chúng bị tiêu diệt bởi axit dạ dày khi nuốt vào.
Cấu trúc và cơ chế nhân lên của Rhinovirus
Cấu trúc và cơ chế nhân lên của Rhinovirus tương tự như các virus khác thuộc họ Picornaviridae.
Thụ thể bề mặt tế bào mà Rhinovirus sử dụng là phân tử kết dính nội bào 1 (ICAM-1 - Intracellular Adhesion Molecule 1),
một protein kết dính có mặt trên bề mặt của nhiều loại tế bào.
Rhinovirus con đường lây truyền
Rhinovirus có thể lây truyền trực tiếp qua giọt hô hấp hoặc gián tiếp qua bề mặt vật dụng (fomites),
khi các giọt hô hấp bám vào đó và sau đó được bàn tay đưa lên mũi hoặc mắt.
Cửa ngõ xâm nhập của virus là đường hô hấp trên, và nhiễm trùng thường chỉ giới hạn ở khu vực này.
Rhinovirus
Sx, Tx
Sau thời gian ủ bệnh từ 2 - 4 ngày, các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Hắt hơi.
- Chảy nước mũi.
- Đau họng.
- Ho.
- Đau đầu.
- Các triệu chứng kéo dài khoảng 1 tuần.
Hiện không có liệu pháp kháng virus hoặc vắc-xin đặc hiệu để phòng ngừa Rhinovirus.