Rabies virus Flashcards
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
- Gây bệnh gì
Virus dại gây bệnh dại (rabies), một dạng viêm não (encephalitis).
Virus dại là thành viên y khoa quan trọng duy nhất trong họ Rhabdoviridae.
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
Cấu trúc
Virus này có bộ gen RNA sợi đơn, cực tính âm (single-stranded, negative-polarity RNA genome),
nằm trong một nucleocapsid hình viên đạn (bullet-shaped)
và được bao bọc bởi một lớp vỏ lipoprotein (lipoprotein envelope).
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
- Kháng nguyên
- Thụ thể
Virus dại có một kháng nguyên duy nhất, vì vậy có thể tạo ra miễn dịch rộng.
Virus gắn vào thụ thể acetylcholine trên bề mặt tế bào để xâm nhập.
Quá trình nhân lên của virus dại
Sau khi xâm nhập vào tế bào, RNA polymerase phụ thuộc RNA của virus tổng hợp mRNA mã hóa các protein của virus.
Sau khi bộ gen RNA được nhân lên bởi RNA polymerase của virus, protein nucleocapsid của virus sẽ bao bọc RNA con,
và virus mới được giải phóng khỏi tế bào qua quá trình nảy chồi (budding) qua màng tế bào.
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
Lây truyền kiểu gì/ route
Virus lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị nhiễm bệnh.
Các động vật mang virus bao gồm: dơi (bats), gấu trúc Mỹ (raccoons), chồn hôi (skunks), mèo (cats) và chó (dogs).
Trên toàn thế giới, khoảng 50.000 người chết vì bệnh dại mỗi năm.
Ở các nước phát triển, bệnh chủ yếu gặp ở dơi, chó hoang và loài gặm nhấm.
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
Sau khi lây nhiễm trong cơ thể người thế nào
Sau khi xâm nhập, virus nhân lên tại vị trí vết cắn, sau đó di chuyển dọc theo dây thần kinh ngoại biên đến hệ thần kinh trung ương (CNS).
Virus nhân lên trong hệ thần kinh trung ương và sau đó di chuyển xuống các dây thần kinh ngoại biên đến tuyến nước bọt và các cơ quan khác.
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
Tổn thương thần kinh
Trong hệ thần kinh trung ương, virus dại gây viêm não (encephalitis) với các vùng hoại tử (necrosis) và mất myelin (demyelination).
Các tế bào thần kinh bị nhiễm bệnh chứa thể vùi ái toan trong bào tương (eosinophilic cytoplasmic inclusions), gọi là thể Negri (Negri body).
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
- Thời gian
- Sx
Thời gian ủ bệnh thay đổi, phụ thuộc vào khoảng cách từ vị trí vết cắn đến hệ thần kinh trung ương (CNS), có thể ngắn từ 2 tuần đến dài hơn 16 tuần.
Các triệu chứng tiền triệu không đặc hiệu bao gồm sốt, chán ăn và thay đổi cảm giác tại vị trí vết cắn, thường xảy ra trong giai đoạn này.
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
- Giai đoạn
- Prognosis
- Dạng “hung dữ” (Furious - viêm não - encephalitic): Chiếm 80% trường hợp, với các triệu chứng kích động, mê sảng, co giật và sợ nước (hydrophobia).
- Dạng “câm lặng” (Dumb - liệt - paralytic): Chiếm 20% trường hợp, chủ yếu liên quan đến tổn thương tủy sống, dẫn đến liệt hướng lên (ascending paralysis).
- Tử vong gần như không thể tránh khỏi ở cả hai dạng.
Virus dại (Rabies virus - Họ Rhabdoviridae)
Chẩn đoán bệnh dại
- Chẩn đoán nhanh bệnh dại ở động vật thường được thực hiện bằng cách xét nghiệm mô não:
- Sử dụng phương pháp PCR.
- Nhuộm miễn dịch huỳnh quang để phát hiện kháng nguyên virus dại.
- Xét nghiệm mô bệnh học để tìm thể Negri trong tế bào thần kinh vùng hải mã (hippocampal neurons).
- Ở người, bệnh dại có thể được chẩn đoán bằng PCR, nhuộm miễn dịch huỳnh quang từ mẫu sinh thiết da,
phân lập virus hoặc xét nghiệm huyết thanh phát hiện kháng thể chống virus.
Phòng ngừa bệnh dại
Bệnh dại có thể được phòng ngừa trước khi tiếp xúc bằng vắc-xin virus dại bất hoạt.
Sau khi bị phơi nhiễm, phòng bệnh có thể thực hiện bằng cách tiêm kết hợp cả vắc-xin dại
và globulin miễn dịch kháng dại ở người (RIG - Rabies Immune Globulin), cùng với việc rửa vết thương ngay lập tức.