Haemophilus genus, Moraxella Flashcards

1
Q

Kể tên các loại haemophilus

A
  • Haemophilus influenzae
  • Haemophilus ducreyi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Haemophilus influenzae
- Overivew
- Gây bệnh gì

A

Haemophilus influenzae từng là nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não ở trẻ nhỏ, nhưng tỷ lệ mắc đã giảm đáng kể nhờ vắc-xin liên hợp hiệu quả cao.

Nhiễm trùng do H. influenzae chủ yếu xảy ra ở trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi, với tỷ lệ cao nhất ở trẻ từ 6 tháng đến 1 tuổi.

Đây vẫn là tác nhân quan trọng gây nhiễm trùng đường hô hấp (respiratory tract infections), bao gồm:

  • Viêm tai giữa (otitis media).
  • Viêm xoang (sinusitis).
  • Viêm kết mạc (conjunctivitis).
  • Nhiễm trùng đường hô hấp ở trẻ em và bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Kể tên các bệnh Haemophilus influenzae gây

A

Đây vẫn là tác nhân quan trọng gây nhiễm trùng đường hô hấp (respiratory tract infections), bao gồm:

  • Viêm tai giữa (otitis media).
  • Viêm xoang (sinusitis).
  • Viêm kết mạc (conjunctivitis).
  • Nhiễm trùng đường hô hấp ở trẻ em và bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Haemophilus influenzae

Cấu trúc sinh học

A

H. influenzae là trực khuẩn Gram âm, có thể có vỏ polysaccharide.

  • Các chủng không có vỏ (unencapsulated strains) cũng có thể gây bệnh nhưng thường nhẹ hơn.
  • Vi khuẩn được phân loại theo kháng nguyên vỏ polysaccharide, trong đó type b (Hib) là quan trọng nhất.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Haemophilus influenzae

  • Phân loại theo kháng nguyên vỏ poly, kể tên loài quan trọng nhất
  • Cơ chế gây bệnh của loài này
A

Chủng : H. influenza type b.

H. influenzae type b gây bệnh chủ yếu qua:

  • Lây truyền qua giọt bắn trong không khí (airborne droplets) vào đường hô hấp.
  • Xâm nhập niêm mạc đường hô hấp trên và gây nhiễm trùng khu trú hoặc lan rộng.
  • Nếu hàng rào bảo vệ bị phá vỡ, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu (bacteremia) và lan đến màng não.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Các nhiễm trùng nặng do H. influenzae type b gồm những gì

A

Các nhiễm trùng nặng do H. influenzae type b bao gồm:

  • Viêm màng não (meningitis).
  • Viêm nắp thanh quản cấp tính (epiglottitis) – biểu hiện với khó thở, chảy nước dãi, và sốt cao.
  • Viêm khớp nhiễm khuẩn (septic arthritis).
  • Viêm mô tế bào (cellulitis).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Điều gì giúp Haemophilus influenzae bám vào đường hô hấp tốt hơn

A

Vi khuẩn này cũng sản xuất enzyme IgA protease, giúp phân hủy IgA tiết (secretory IgA), tạo điều kiện cho vi khuẩn bám vào niêm mạc đường hô hấp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Haemophilus influenzae

Dx

A

Chẩn đoán phòng thí nghiệm dựa trên:

  • Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch sô cô la (chocolate agar) có chứa yếu tố X (hemin) và yếu tố V (NAD).
  • Nhận diện bằng phương pháp sinh hóa hoặc xét nghiệm kháng nguyên vỏ polysaccharide.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Haemophilus influenzae

Tx

A

Viêm màng não do H. influenzae không điều trị có thể có tỷ lệ tử vong lên đến 90%.

Phác đồ điều trị khuyến cáo:

  • Viêm màng não do H. influenzae type b hoặc các nhiễm trùng nặng khác: sử dụng cefotaxime hoặc ceftriaxone.
  • Nhiễm trùng nhẹ hơn (viêm tai giữa, viêm xoang): có thể điều trị bằng amoxicillin-clavulanate hoặc TMP-SMX.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Haemophilus influenzae

Prevention/ phòng ngừa

A

Vắc-xin chứa polysaccharide vỏ của H. influenzae type b, kết hợp với diphtheria toxoid hoặc protein vận chuyển khác, được khuyến cáo tiêm chủng cho trẻ từ 2 đến 15 tháng tuổi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Haemophilus ducreyi

  • Overview/ gây bệnh gì
A

Haemophilus ducreyi là trực khuẩn Gram âm nhỏ, gây bệnh lây truyền qua đường tình dục (sexually transmitted disease - STD) được gọi là hạ cam mềm (chancroid/soft chancre), phổ biến ở các quốc gia nhiệt đới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Haemophilus ducreyi

Sx

A

Bệnh khởi phát với tổn thương đau ở bộ phận sinh dục, biểu hiện gồm:

Loét đau trên dương vật, không cứng (non-indurated, mềm).

Hạch bạch huyết sưng to và viêm, có thể hình thành bubo (áp xe hạch bẹn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Haemophilus ducreyi

Dx

A

Chẩn đoán được thực hiện bằng cách phân lập H. ducreyi từ vết loét hoặc từ mủ hút ra từ hạch bạch huyết, sau đó nuôi cấy trên môi trường thạch sô cô la (chocolate agar) có bổ sung yếu tố X.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Haemophilus ducreyi

Tx

A

Điều trị hạ cam mềm = Chancroid = có thể sử dụng erythromycin, azithromycin hoặc ceftriaxone.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Gardnerella vaginalis

Gây bệnh gì

A

Gardnerella vaginalis là tác nhân chính gây viêm âm đạo do vi khuẩn (bacterial vaginosis - BV), đây là nhiễm trùng âm đạo phổ biến nhất ở phụ nữ có hoạt động tình dục.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gardnerella vaginalis

Định nghĩa, đặc điểm

A

G. vaginalis là trực khuẩn nhỏ, kỵ khí tùy ý, có biến đổi Gram (facultative gram-variable rod),

nghĩa là một số vi khuẩn có thể nhuộm màu tím, trong khi số khác nhuộm màu hồng khi soi tiêu bản nhuộm Gram.

Về cấu trúc, vi khuẩn có thành tế bào giống vi khuẩn Gram dương, nhưng thành tế bào mỏng.

17
Q

Gardnerella vaginalis

Cơ chế gây bệnh

A

Cơ chế gây bệnh của viêm âm đạo do vi khuẩn chưa được hiểu rõ, nhưng không được coi là bệnh lây truyền qua đường tình dục.

18
Q

Gardnerella vaginalis

Sx

A

Viêm âm đạo do vi khuẩn thường đặc trưng bởi:

Khí hư có màu trắng hoặc xám, có mùi tanh đặc trưng (“mùi cá thối”).

Ít khi có triệu chứng viêm (không gây đỏ rát rõ rệt như nhiễm nấm hoặc trichomonas).

Có thể gây ngứa nhẹ.

Phụ nữ bị viêm âm đạo do vi khuẩn có nguy cơ cao sinh non.

19
Q

Gardnerella vaginalis

Dx

A

Tế bào chỉ điểm (clue cells) là tế bào biểu mô âm đạo phủ đầy vi khuẩn, được coi là dấu hiệu quan trọng khi soi kính hiển vi mẫu khí hư.

“Whiff test”: Hỗn hợp dịch âm đạo với KOH 10%, nếu có mùi tanh nặng → dương tính.

Độ pH của dịch âm đạo > 4,5 là yếu tố hỗ trợ chẩn đoán viêm âm đạo do vi khuẩn.

20
Q

Gardnerella vaginalis

Tx

A

Thuốc điều trị lựa chọn hàng đầu là metronidazole.