Systemic mycoses Flashcards
Nấm toàn thân (Systemic mycoses)
Có các loại nào
- Coccidioides immitis
- Histoplasma capsulatum
- Blastomyces dermatitidis
- Paracoccidioides brasiliensis
Coccidioides immitis
Gây bệnh gì
Coccidioides immitis gây bệnh coccidioidomycosis (sốt thung lũng - Valley Fever)
Coccidioides immitis
Định nghĩa
Tổng quan
Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus):
- Tồn tại dưới dạng nấm mốc trong đất
- Chuyển thành dạng cầu bào tử (spherule) trong mô người
Phổ biến ở Tây Nam Hoa Kỳ và khu vực châu Mỹ Latinh (vùng khô, sa mạc)
Coccidioides immitis
Chu kỳ nhiễm bệnh
B1 : Hít phải bào tử nấm (arthrospores), xâm nhập vào phổi
B2: Trong phổi, bào tử phát triển thành cầu bào tử lớn (spherule), chứa hàng trăm endospore
B3: Khi cầu bào tử vỡ ra, các endospore được phóng thích và biệt hóa thành cầu bào tử mới
B4: Nấm có thể lan đến các cơ quan khác (xương, hệ thần kinh trung ương) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Coccidioides immitis
Sx
- Phần lớn trường hợp không có triệu chứng
- Một số bệnh nhân có thể có triệu chứng giống cúm: sốt, ho, đau ngực
- Khoảng 50% bệnh nhân có tổn thương dạng nốt ở phổi trên X-quang:
- Dạng bệnh nặng có thể gây:
+ Viêm màng não do nấm (meningitis)
+ Nốt dưới da và tổn thương loét da
+ Lan tỏa đến xương và khớp, gây viêm xương (osteomyelitis)
Coccidioides immitis
Dx
- Quan sát mô bệnh phẩm thấy cầu bào tử chứa endospore
- Nuôi cấy nấm thấy sợi nấm có bào tử phân đoạn (arthroconidia)
- Có thể xét nghiệm huyết thanh học hoặc PCR để phát hiện DNA nấm
Coccidioides immitis
Tx
- Không cần điều trị đối với nhiễm trùng nguyên phát không triệu chứng hoặc nhẹ
- Amphotericin B hoặc itraconazole được sử dụng cho tổn thương phổi kéo dài hoặc bệnh lan tỏa
- Fluconazole là thuốc lựa chọn hàng đầu để điều trị viêm màng não do nấm và cũng có hiệu quả trong bệnh phổi
Histoplasma capsulatum
- Tổng quan
- Gây bệnh gì
Histoplasma capsulatum gây bệnh histoplasmosis
Nấm này phân bố rộng rãi trên thế giới, phổ biến ở các bang miền Trung và Đông Nam Hoa Kỳ
Histoplasma capsulatum
Định nghĩa
Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus):
- Dạng nấm mốc trong đất
- Dạng nấm men khi nhiễm vào mô người
Histoplasma capsulatum
Chu kỳ nhiễm bệnh
B1: Nấm tồn tại dưới hai dạng bào tử:
- Bào tử lớn (tuberculate macroconidia), quan trọng trong xác định phòng thí nghiệm
- Bào tử nhỏ (microconidia), dễ bị hít vào phổi và gây nhiễm trùng
B2: Bào tử nấm bị đại thực bào (macrophages) thực bào và phát triển thành nấm men nội bào
- Nấm men có thể sống sót trong đại thực bào bằng cách sản xuất các chất kiềm hóa như bicarbonate và ammoniac, giúp ức chế enzyme tiêu hóa của lysosome
Histoplasma capsulatum
Sx
Bệnh có thể không có triệu chứng hoặc nhẹ, thường chỉ gây viêm hạch bạch huyết nhỏ và vôi hóa mô phổi
Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, bệnh có thể diễn tiến thành:
- Viêm phổi mạn tính, tổn thương dạng hang trong phổi (có thể giống lao)
- Bệnh lan tỏa (disseminated histoplasmosis) ở trẻ sơ sinh và bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Histoplasma capsulatum
Các biểu hiện đặc trưng của bệnh lan tỏa
- Giảm toàn bộ dòng tế bào máu (pancytopenia)
- Loét lưỡi (ulcerated lesions on the tongue)
- Viêm phổi nặng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Histoplasma capsulatum
Dx
Chẩn đoán bằng:
- Quan sát mô bệnh phẩm dưới kính hiển vi với KOH
- Nuôi cấy ở 25°C thấy dạng nấm mốc, ở 37°C thấy dạng nấm men
- Xét nghiệm kháng nguyên trong nước tiểu (urine antigen test)
Histoplasma capsulatum
Tx
- Itraconazole được sử dụng cho các trường hợp nhẹ hoặc mạn tính
- Amphotericin B được sử dụng cho bệnh lan tỏa nặng, sau đó duy trì bằng itraconazole
- Fluconazole thường được sử dụng trong viêm màng não vì nó thâm nhập tốt vào dịch não tủy.
Blastomyces dermatitidis
Gây bệnh gì
Blastomyces dermatitidis gây bệnh blastomycosis (nấm da Bắc Mỹ)
Phổ biến chủ yếu ở miền Đông Hoa Kỳ, nơi có đất ẩm ướt
Blastomyces dermatitidis
Định nghĩa
Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus):
- Dạng nấm mốc trong đất, phát triển thành dạng sợi với bào tử nhỏ hình quả lê (pear-shaped conidia)
- Dạng nấm men trong mô người, có vách tế bào dày và nảy chồi đơn cực (single broad-based bud)
Blastomyces dermatitidis
Chu kỳ nhiễm bệnh
Con người bị nhiễm bệnh khi hít phải bào tử nấm trong không khí
Bệnh có thể có nhiều mức độ:
- Không triệu chứng hoặc nhẹ (hiếm khi được phát hiện)
- Bệnh lan tỏa đến da, xương hoặc các cơ quan khác
Blastomyces dermatitidis
Dx
Quan sát mô bệnh phẩm dưới kính hiển vi từ mẫu sinh thiết mô:
- Thấy nấm men có vách dày, nảy chồi đơn cực rộng (broad-based budding yeast)
- Thấy sợi nấm với bào tử hình quả lê (pear-shaped conidia)
Chẩn đoán có thể thực hiện bằng PCR
Blastomyces dermatitidis
Tx
Điều trị:
- Itraconazole là thuốc lựa chọn hàng đầu cho hầu hết bệnh nhân
- Amphotericin B được dùng trong các trường hợp nặng
Paracoccidioides brasiliensis
Gây bệnh gì
- Paracoccidioides brasiliensis gây bệnh paracoccidioidomycosis
(hay South American blastomycosis)
- Nấm này phổ biến ở khu vực nông thôn của Nam Mỹ, nơi bệnh thường gặp nhất
Paracoccidioides brasiliensis
Định nghĩa
Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus):
- Dạng nấm mốc trong đất
- Dạng nấm men trong mô người, có vách dày với nhiều chồi (multiple buds)
Paracoccidioides brasiliensis
Chu kì nhiễm bệnh
Con người bị nhiễm bệnh khi hít phải bào tử nấm
Tổn thương sớm xuất hiện ở phổi
Các triệu chứng có thể khác nhau:
- Một số trường hợp không có triệu chứng (asymptomatic infection)
- Các dạng bệnh nặng hơn có thể gây loét niêm mạc, sưng hạch bạch huyết, và lan tỏa đến nhiều cơ quan nội tạng
Paracoccidioides brasiliensis
Dx
Quan sát mô bệnh phẩm dưới kính hiển vi hoặc sinh thiết phổi:
- Thấy tế bào nấm men có nhiều chồi, tạo hình ảnh đặc trưng giống “bánh lái tàu” (ship captain’s wheel)
- Nuôi cấy nấm trong 2-4 tuần để xác định chính xác
Xét nghiệm huyết thanh cũng có thể hỗ trợ chẩn đoá
Paracoccidioides brasiliensis
Tx
- Itraconazole là thuốc lựa chọn hàng đầu, phải dùng trong nhiều tháng, đường uống
- Amphotericin B được dùng trong trường hợp nhiễm trùng nặng