Systemic mycoses Flashcards

1
Q

Nấm toàn thân (Systemic mycoses)

Có các loại nào

A
  1. Coccidioides immitis
  2. Histoplasma capsulatum
  3. Blastomyces dermatitidis
  4. Paracoccidioides brasiliensis
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Coccidioides immitis

Gây bệnh gì

A

Coccidioides immitis gây bệnh coccidioidomycosis (sốt thung lũng - Valley Fever)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Coccidioides immitis

Định nghĩa
Tổng quan

A

Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus):

  • Tồn tại dưới dạng nấm mốc trong đất
  • Chuyển thành dạng cầu bào tử (spherule) trong mô người

Phổ biến ở Tây Nam Hoa Kỳ và khu vực châu Mỹ Latinh (vùng khô, sa mạc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Coccidioides immitis

Chu kỳ nhiễm bệnh

A

B1 : Hít phải bào tử nấm (arthrospores), xâm nhập vào phổi

B2: Trong phổi, bào tử phát triển thành cầu bào tử lớn (spherule), chứa hàng trăm endospore

B3: Khi cầu bào tử vỡ ra, các endospore được phóng thích và biệt hóa thành cầu bào tử mới

B4: Nấm có thể lan đến các cơ quan khác (xương, hệ thần kinh trung ương) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Coccidioides immitis

Sx

A
  • Phần lớn trường hợp không có triệu chứng
  • Một số bệnh nhân có thể có triệu chứng giống cúm: sốt, ho, đau ngực
  • Khoảng 50% bệnh nhân có tổn thương dạng nốt ở phổi trên X-quang:
  • Dạng bệnh nặng có thể gây:

+ Viêm màng não do nấm (meningitis)
+ Nốt dưới da và tổn thương loét da
+ Lan tỏa đến xương và khớp, gây viêm xương (osteomyelitis)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Coccidioides immitis

Dx

A
  • Quan sát mô bệnh phẩm thấy cầu bào tử chứa endospore
  • Nuôi cấy nấm thấy sợi nấm có bào tử phân đoạn (arthroconidia)
  • Có thể xét nghiệm huyết thanh học hoặc PCR để phát hiện DNA nấm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Coccidioides immitis

Tx

A
  • Không cần điều trị đối với nhiễm trùng nguyên phát không triệu chứng hoặc nhẹ
  • Amphotericin B hoặc itraconazole được sử dụng cho tổn thương phổi kéo dài hoặc bệnh lan tỏa
  • Fluconazole là thuốc lựa chọn hàng đầu để điều trị viêm màng não do nấm và cũng có hiệu quả trong bệnh phổi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Histoplasma capsulatum

  • Tổng quan
  • Gây bệnh gì
A

Histoplasma capsulatum gây bệnh histoplasmosis

Nấm này phân bố rộng rãi trên thế giới, phổ biến ở các bang miền Trung và Đông Nam Hoa Kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Histoplasma capsulatum

Định nghĩa

A

Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus):

  • Dạng nấm mốc trong đất
  • Dạng nấm men khi nhiễm vào mô người
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Histoplasma capsulatum

Chu kỳ nhiễm bệnh

A

B1: Nấm tồn tại dưới hai dạng bào tử:

  • Bào tử lớn (tuberculate macroconidia), quan trọng trong xác định phòng thí nghiệm
  • Bào tử nhỏ (microconidia), dễ bị hít vào phổi và gây nhiễm trùng

B2: Bào tử nấm bị đại thực bào (macrophages) thực bào và phát triển thành nấm men nội bào

  • Nấm men có thể sống sót trong đại thực bào bằng cách sản xuất các chất kiềm hóa như bicarbonate và ammoniac, giúp ức chế enzyme tiêu hóa của lysosome
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Histoplasma capsulatum

Sx

A

Bệnh có thể không có triệu chứng hoặc nhẹ, thường chỉ gây viêm hạch bạch huyết nhỏ và vôi hóa mô phổi

Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, bệnh có thể diễn tiến thành:

  • Viêm phổi mạn tính, tổn thương dạng hang trong phổi (có thể giống lao)
  • Bệnh lan tỏa (disseminated histoplasmosis) ở trẻ sơ sinh và bệnh nhân suy giảm miễn dịch
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Histoplasma capsulatum

Các biểu hiện đặc trưng của bệnh lan tỏa

A
  • Giảm toàn bộ dòng tế bào máu (pancytopenia)
  • Loét lưỡi (ulcerated lesions on the tongue)
  • Viêm phổi nặng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Histoplasma capsulatum

Dx

A

Chẩn đoán bằng:

  • Quan sát mô bệnh phẩm dưới kính hiển vi với KOH
  • Nuôi cấy ở 25°C thấy dạng nấm mốc, ở 37°C thấy dạng nấm men
  • Xét nghiệm kháng nguyên trong nước tiểu (urine antigen test)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Histoplasma capsulatum

Tx

A
  • Itraconazole được sử dụng cho các trường hợp nhẹ hoặc mạn tính
  • Amphotericin B được sử dụng cho bệnh lan tỏa nặng, sau đó duy trì bằng itraconazole
  • Fluconazole thường được sử dụng trong viêm màng não vì nó thâm nhập tốt vào dịch não tủy.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Blastomyces dermatitidis

Gây bệnh gì

A

Blastomyces dermatitidis gây bệnh blastomycosis (nấm da Bắc Mỹ)

Phổ biến chủ yếu ở miền Đông Hoa Kỳ, nơi có đất ẩm ướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Blastomyces dermatitidis

Định nghĩa

A

Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus):

  • Dạng nấm mốc trong đất, phát triển thành dạng sợi với bào tử nhỏ hình quả lê (pear-shaped conidia)
  • Dạng nấm men trong mô người, có vách tế bào dày và nảy chồi đơn cực (single broad-based bud)
17
Q

Blastomyces dermatitidis

Chu kỳ nhiễm bệnh

A

Con người bị nhiễm bệnh khi hít phải bào tử nấm trong không khí

Bệnh có thể có nhiều mức độ:

  • Không triệu chứng hoặc nhẹ (hiếm khi được phát hiện)
  • Bệnh lan tỏa đến da, xương hoặc các cơ quan khác
18
Q

Blastomyces dermatitidis

Dx

A

Quan sát mô bệnh phẩm dưới kính hiển vi từ mẫu sinh thiết mô:

  • Thấy nấm men có vách dày, nảy chồi đơn cực rộng (broad-based budding yeast)
  • Thấy sợi nấm với bào tử hình quả lê (pear-shaped conidia)

Chẩn đoán có thể thực hiện bằng PCR

19
Q

Blastomyces dermatitidis

Tx

A

Điều trị:

  • Itraconazole là thuốc lựa chọn hàng đầu cho hầu hết bệnh nhân
  • Amphotericin B được dùng trong các trường hợp nặng
20
Q

Paracoccidioides brasiliensis

Gây bệnh gì

A
  • Paracoccidioides brasiliensis gây bệnh paracoccidioidomycosis

(hay South American blastomycosis)

  • Nấm này phổ biến ở khu vực nông thôn của Nam Mỹ, nơi bệnh thường gặp nhất
21
Q

Paracoccidioides brasiliensis

Định nghĩa

A

Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus):

  • Dạng nấm mốc trong đất
  • Dạng nấm men trong mô người, có vách dày với nhiều chồi (multiple buds)
22
Q

Paracoccidioides brasiliensis

Chu kì nhiễm bệnh

A

Con người bị nhiễm bệnh khi hít phải bào tử nấm

Tổn thương sớm xuất hiện ở phổi

Các triệu chứng có thể khác nhau:

  • Một số trường hợp không có triệu chứng (asymptomatic infection)
  • Các dạng bệnh nặng hơn có thể gây loét niêm mạc, sưng hạch bạch huyết, và lan tỏa đến nhiều cơ quan nội tạng
23
Q

Paracoccidioides brasiliensis

Dx

A

Quan sát mô bệnh phẩm dưới kính hiển vi hoặc sinh thiết phổi:

  • Thấy tế bào nấm men có nhiều chồi, tạo hình ảnh đặc trưng giống “bánh lái tàu” (ship captain’s wheel)
  • Nuôi cấy nấm trong 2-4 tuần để xác định chính xác

Xét nghiệm huyết thanh cũng có thể hỗ trợ chẩn đoá

24
Q

Paracoccidioides brasiliensis

Tx

A
  • Itraconazole là thuốc lựa chọn hàng đầu, phải dùng trong nhiều tháng, đường uống
  • Amphotericin B được dùng trong trường hợp nhiễm trùng nặng