Mycobacterium tuberculosis Flashcards

1
Q

Mycobacterium tuberculosis

  • Gây bệnh gì, có những loại nào
  • Đặc điểm vi khuẩn
A
  • Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao (tuberculosis).
  • Lây nhiễm hệ thần kinh trung ương (CNS infection): có thể gây viêm màng não lao.
  • Lao kê (miliary TB): nhiễm trùng lan rộng theo đường máu.
  • Lao thận (renal TB): nhiễm lao ở thận.

M. tuberculosis là vi khuẩn hiếu khí (aerobic), kháng acid (acid-fast).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mycobacterium tuberculosis

Thuật ngữ kháng acid

A

Thuật ngữ kháng acid dùng để chỉ khả năng giữ lại thuốc nhuộm carbolfuchsin ngay cả khi bị tẩy màu bằng hỗn hợp ethanol-hydrochloric.

Điều này là do thành tế bào có hàm lượng lipid cao (~60%).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mycobacterium tuberculosis

  • Môi trường nuôi cấy
  • Nhuộm
A

Agar Lowenstein-Jensen: môi trường nuôi cấy đặc trưng cho M. tuberculosis.

Kháng acid (acid-fast stain): thể hiện khả năng nhuộm Ziehl-Neelsen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mycobacterium tuberculosis

Vị trí cư trú

A

Hiếu khí bắt buộc (obligate aerobe): vi khuẩn cần oxy để phát triển, thường gây tổn thương nhiều ở thùy trên phổi (upper lobe of lung).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Mycobacterium tuberculosis

  • Các yếu tố cấu trúc
A

Yếu tố sợi (cord factor): giúp vi khuẩn tránh bị thực bào và góp phần gây bệnh.

Axit mycolic (mycolic acid): thành phần lipid chính trong thành tế bào, giúp vi khuẩn đề kháng với nhiều loại thuốc kháng sinh.

Sulfatides: giúp ngăn chặn sự hòa nhập của lysosome với phagosome, giúp vi khuẩn tồn tại trong đại thực bào.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ghon complex (phức hợp Ghon)

A

Tổn thương chính ở phổi khi nhiễm khuẩn lao lần đầu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mycobacterium tuberculosis

Lây nhiễm qua đâu

A

Vi khuẩn lây qua đường hô hấp thông qua các giọt hô hấp khi ho.

Ổ chứa vi khuẩn thường là một hang lao (cavity) trong phổi đã ăn vào phế quản.

Tiềm năng lây nhiễm phụ thuộc vào số lượng vi khuẩn trong đường hô hấp và mức độ tiếp xúc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

M. tuberculosis

Vật chủ

A

Con người là vật chủ tự nhiên của M. tuberculosis, ngoài ra một số động vật (ví dụ: bò) cũng có thể bị nhiễm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mycobacterium tuberculosis

Tất cả các trường hợp nhiễm đều thành bệnh ?

A

Hầu hết các trường hợp nhiễm vi khuẩn không phát triển thành bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lao tiên phát (Primary tuberculosis)

A

Thường xảy ra ở phổi dưới.

Gây tổn thương chính gọi là ổ Ghon (Ghon focus), có thể kèm theo viêm hạch bạch huyết dẫn lưu.

Lao phổi có thể lành bằng xơ hóa, nhưng nếu không kiểm soát được, có thể tiến triển thành bệnh phổi nặng, đặc biệt ở người nhiễm HIV hoặc suy dinh dưỡng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Kể tên các loại bệnh lao

A
  • Lao tiên phát ( Primary TB)
  • Lao kê (miliary tuberculosis)
  • Lao tiềm ẩn (latent tuberculosis)
  • Lao thứ phát (secondary tuberculosis)
  • Lao ngoài phổi (extrapulmonary tuberculosis)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Liệt kê đặc điểm vị trí các loại tuberculosis khác

A

Vi khuẩn này cũng có thể gây nhiễm khuẩn huyết (bacteremia) và lao kê (miliary tuberculosis), hoặc lan truyền qua đường bạch huyết hoặc mạch máu đến nhiều cơ quan, nơi vi khuẩn lao tồn tại dưới dạng lao tiềm ẩn (latent tuberculosis).

Lao tiềm ẩn có thể tái hoạt động ở người trưởng thành, gây lao thứ phát (secondary tuberculosis), thường tạo tổn thương dạng hang ở thùy trên của phổi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lao ngoài phổi (extrapulmonary tuberculosis), ảnh hưởng đến những gì

A

Tiến triển thành lao ngoài phổi (extrapulmonary tuberculosis), ảnh hưởng đến:

Hệ thần kinh trung ương (CNS): viêm màng não lao (tuberculous meningitis) hoặc u hạt nhu mô (parenchymal tuberculoma).

Cột sống: bệnh Pott’s (Pott’s disease).

Hạch bạch huyết (lymph nodes).

Thận, đường tiêu hóa (GI tract) hoặc tuyến thượng thận (adrenals).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tái hoạt động (Reactivation) của vi khuẩn lao xảy ra ở bệnh nhân thế nào

A

Chủ yếu xảy ra ở người suy giảm miễn dịch (immunocompromised) hoặc người suy nhược (debilitated patients).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hai loại tổn thương chính trong bệnh lao liệt kê

A
  1. Tổn thương xuất tiết (Exudative lesions)
  2. Tổn thương dạng u hạt (Granulomatous lesions)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tổn thương xuất tiết (Exudative lesions)

A

Tổn thương viêm cấp tính có dịch tiết.

Chủ yếu xảy ra ở phổi tại vị trí nhiễm khuẩn.

17
Q

Tổn thương dạng u hạt (Granulomatous lesions)

A

Trung tâm tổn thương chứa tế bào khổng lồ (giant cells) với trực khuẩn lao, bao quanh bởi một lớp tế bào biểu mô (epithelial cells).

Đặc trưng bởi hoại tử bã đậu (caseous necrosis) – mô hoại tử giống như pho mát.

18
Q

Chẩn đoán nhiễm lao

A

Có thể phát hiện nhiễm khuẩn trước đó bằng thử nghiệm tuberculin dương tính (positive tuberculin skin test).

Phản ứng này là kết quả của tăng mẫn cảm chậm (delayed hypersensitivity reaction).

19
Q

Triệu chứng lâm sàng của bệnh lao

A

Các triệu chứng phổ biến:

Sốt, mệt mỏi, đổ mồ hôi ban đêm và sụt cân.

Sưng hạch bạch huyết cổ, nách hoặc trung thất (mediastinum) do viêm hạch lao.

20
Q

Các thể lao ngoài phổi

A
  1. Lao kê (miliary tuberculosis):

Gây tổn thương rải rác ở nhiều cơ quan khác nhau.

  1. Lao màng não (tuberculous meningitis) và lao xương khớp (tuberculous osteomyelitis):

Nhiễm lao lan rộng qua đường máu.

  1. Lao đường tiêu hóa (gastrointestinal tuberculosis):

Đau bụng, tiêu chảy.

Kèm theo sốt và sụt cân toàn thân.

  1. Lao phổi thứ phát (secondary tuberculosis):

Chủ yếu ảnh hưởng đến thùy trên của phổi.

Triệu chứng phổ biến: ho kéo dài, có thể kèm ho ra máu.

  1. Lao thận (renal tuberculosis):

Biểu hiện tiểu ra mủ (pyuria), tiểu ra máu (hematuria) và đau vùng hông lưng.

21
Q

Lao kê (miliary tuberculosis)

A

Gây tổn thương rải rác ở nhiều cơ quan khác nhau.

22
Q

Lao màng não (tuberculous meningitis) và lao xương khớp (tuberculous osteomyelitis)

A

Nhiễm lao lan rộng qua đường máu

23
Q

Lao đường tiêu hóa (gastrointestinal tuberculosis)

A

Đau bụng, tiêu chảy.

Kèm theo sốt và sụt cân toàn thân.

24
Q

Lao phổi thứ phát (secondary tuberculosis)

A

Chủ yếu ảnh hưởng đến thùy trên của phổi.

Triệu chứng phổ biến: ho kéo dài, có thể kèm ho ra máu.

25
Q

Lao thận (renal tuberculosis)

A

Biểu hiện tiểu ra mủ (pyuria), tiểu ra máu (hematuria) và đau vùng hông lưng.

26
Q

Chẩn đoán bệnh lao

A

Nhuộm kháng acid (acid-fast staining): sử dụng mẫu đờm hoặc sinh thiết tổn thương.

Nuôi cấy trên môi trường Loeffler-Jensen: có thể mất từ 6 đến 8 tuần để phát hiện vi khuẩn.

27
Q

Điều trị bệnh lao

A

Điều trị kết hợp nhiều loại kháng sinh (multidrug therapy):

Nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc khi sử dụng kéo dài (trung bình 6-9 tháng).

Các thuốc quan trọng:

Isoniazid (INH), Rifampin, Pyrazinamide, Ethambutol.

28
Q

Vaccine cho Mycobacterium Tuberculosis tên gì
- Hoạt động thế nào, hiệu quả không

A

BCG (Bacillus Calmette-Guérin) là vắc-xin chứa chủng vi khuẩn M. bovis đã làm suy yếu.

Giúp bảo vệ chống lại lao nặng ở trẻ nhỏ, nhưng hiệu quả phòng lao ở người lớn không cao.