Vibrio genus Flashcards
Kể tên các chủng Vibrio
- Vibrio cholerae
- Vibrio parahaemolyticus
- Vibrio vulnificus
Vibrio cholerae gây bệnh gì
Vibrio cholerae, tác nhân gây bệnh chính trong nhóm này, là nguyên nhân gây bệnh tả (cholera).
Vibrio cholerae phân loại
Vi khuẩn được chia thành hai nhóm dựa trên đặc điểm kháng nguyên O trên vách tế bào:
- Các chủng gây dịch (epidemic disease)
Nhóm này tiếp tục được chia thành hai kiểu sinh học (biotypes):
- Kiểu cổ điển (classic)
- Kiểu El Tor (phổ biến hơn)
Gây dịch lớn ở các khu vực như Nam Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
- Các chủng không gây dịch (sporadic disease), hoặc không gây bệnh (non-pathogenic).
Vibrio cholerae
Các chủng gây dịch (epidemic disease)
- Các chủng gây dịch (epidemic disease)
Nhóm này tiếp tục được chia thành hai kiểu sinh học (biotypes):
- Kiểu cổ điển (classic)
- Kiểu El Tor (phổ biến hơn)
Gây dịch lớn ở các khu vực như Nam Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
Vibrio cholerae
Môi trường sống, vật chủ
Vibrio cholerae sống chủ yếu trong môi trường nước và lây truyền qua thực phẩm hoặc nguồn nước bị nhiễm khuẩn.
- Hải sản chưa nấu chín, đặc biệt là tôm và hàu, là nguồn lây nhiễm phổ biến.
- Con người là vật chủ thường xuyên bị nhiễm bệnh.
Vibrio cholerae
Cơ chế gây bệnh
Cơ chế gây bệnh của dịch tả liên quan đến sự bám dính của vi khuẩn vào niêm mạc ruột non, giải phóng ngoại độc tố tả (cholera toxin).
Ngoại độc tố này kích hoạt adenylate cyclase thông qua ADP-ribosylation, làm tăng cAMP nội bào.
Hậu quả là tăng bài tiết nước và điện giải vào lòng ruột, gây tiêu chảy dữ dội.
Vibrio cholerae
Triệu chứng và diễn tiến bệnh
- Tiêu chảy trầm trọng, có đặc điểm nước đục như nước vo gạo.
- Bệnh có thể gây mất nước nặng và sốc nếu không điều trị kịp thời.
- Nếu được bù nước đầy đủ, bệnh thường tự giới hạn và hồi phục trong vòng khoảng 7 ngày.
- Người có ít axit trong dạ dày (do dùng thuốc ức chế tiết axit hoặc cắt dạ dày) có nguy cơ nhiễm cao hơn, vì vi khuẩn cần số lượng lớn để sống sót qua môi trường axit dạ dày.
Watery diarrhea do Vibrio cholerae gây ra
- Tiêu chảy nước do bệnh tả không kèm theo đau bụng, các triệu chứng sau đó chủ yếu liên quan đến tình trạng mất nước nghiêm trọng.
- Mất dịch và điện giải có thể dẫn đến suy tim và suy thận.
- Toan chuyển hóa (acidosis) và hạ kali máu (hypokalemia) cũng có thể xảy ra do mất bicarbonate và kali qua phân.
- Tỷ lệ tử vong có thể lên tới 40% nếu không được điều trị kịp thời.
Vibrio cholerae
Dx
Nuôi cấy mẫu phân của bệnh nhân chứa Vibrio cholerae trên thạch MacConkey (MacConkey’s agar) sẽ cho thấy khuẩn lạc không màu, do vi khuẩn lên men lactose rất chậm.
Trên thạch TSI (Triple Sugar Iron agar), vi khuẩn lên men sucrose, tạo ra môi trường có pH axit ở cả mặt nghiêng (acid slant)
và đáy ống (acid butt), nhưng không sinh khí hoặc H₂S.
Vibrio cholerae
Tx
- Nguyên tắc điều trị chính là bù nước và điện giải kịp thời và đầy đủ, có thể bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch (IV).
- Không cần thiết phải dùng kháng sinh, tuy nhiên, tetracycline có thể giúp rút ngắn thời gian triệu chứng.
Vibrio parahaemolyticus
Gây bệnh gì/ Overview
Vibrio parahaemolyticus là vi khuẩn sống trong môi trường nước biển, lây truyền qua việc ăn hải sản sống hoặc chưa nấu chín kỹ, đặc biệt là động vật có vỏ như hàu.
Đây là nguyên nhân chính gây tiêu chảy ở Nhật Bản, nơi mà cá sống được tiêu thụ với số lượng lớn.
Vibrio parahaemolyticus
Cơ chế gây bệnh
Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn này chưa được nghiên cứu rõ ràng, ngoại trừ việc vi khuẩn tiết ra một loại độc tố ruột (enterotoxin) tương tự độc tố tả (cholera toxin).
Vi khuẩn có thể xâm nhập niêm mạc ruột ở mức độ giới hạn.
Vibrio parahaemolyticus
Sx
Biểu hiện lâm sàng có thể từ nhẹ đến nặng, với các triệu chứng bao gồm:
- Tiêu chảy nước (watery diarrhea).
- Buồn nôn và nôn mửa.
- Đau quặn bụng.
- Sốt.
Bệnh thường tự giới hạn, kéo dài khoảng 3 ngày.
Vibrio parahaemolyticus
Dx
Vibrio parahaemolyticus có thể được phân biệt với Vibrio cholerae dựa trên khả năng sinh trưởng trong môi trường có NaCl:
V. parahaemolyticus có thể phát triển trong dung dịch NaCl 8% (*vì đây là vi khuẩn ưa mặn - halophilic).
V. cholerae không thể phát triển trong nồng độ muối cao như vậy.
Vibrio parahaemolyticus
Tx
Không cần điều trị đặc hiệu, vì bệnh tương đối nhẹ và tự khỏi.
Vibrio vulnificus
Overview
- Gây bệnh gì
Vibrio vulnificus là vi khuẩn sống trong môi trường nước biển (marine organism).
Vi khuẩn này gây nhiễm trùng da và mô mềm nặng (cellulitis), đặc biệt ở những người xử lý động vật có vỏ như hàu, tôm, cua, do họ thường bị vết thương hở trên da.
V. vulnificus cũng có thể gây nhiễm khuẩn huyết cấp tính có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch, sau khi ăn hải sản có vỏ sống bị nhiễm vi khuẩn.
Vibrio vulnificus
Sx
Bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết do V. vulnificus thường có bọng nước xuất huyết (hemorrhagic bullae) trên da.
Vibrio vulnificus
Những ai hay bị ảnh hưởng bởi vi khuẩn này
Những người mắc bệnh gan mãn tính có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn này.
Vibrio vulnificus
Tx
Điều trị khuyến cáo là doxycycline.