Transmission of infections, the portals of entry of pathogenic microbes Flashcards

1
Q

Sự lây truyền nhiễm trùng, con đường xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh

Tổng quan/ Overview

A

Hiểu biết về cơ chế lây truyền của vi khuẩn và các tác nhân gây nhiễm trùng khác rất quan trọng trong y tế cộng đồng,

vì ngăn chặn chuỗi lây truyền (chain of transmission) là một biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh truyền nhiễm.

Fomites là các vật dụng vô tri (ví dụ: khăn tắm, quần áo) có thể trở thành nguồn chứa vi sinh vật gây bệnh và truyền nhiễm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Các đường lây truyền

Liệt kê

A

1) Lây truyền từ người sang người (Human-to-human transmission)

-Tiếp xúc trực tiếp (Direct contact)
- Không tiếp xúc trực tiếp (No direct contact)
- Lây truyền qua nhau thai (Transplacental transmission)
- Lây truyền qua đường máu (Bloodborne transmission)

2) Lây truyền từ môi trường sang người (Nonhuman-to-human transmission)

  • Nguồn đất (Soil source)
  • Nguồn nước (Water source)
  • Nguồn động vật (Animal source)

3) Lây truyền qua vật dụng trung gian (Fomite source)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tiếp xúc trực tiếp (Direct contact)

A

Ví dụ: Lậu (N. gonorrhoeae)

Cơ chế: Lây qua quan hệ tình dục hoặc qua đường sinh sản khi sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Không tiếp xúc trực tiếp (No direct contact)

A

Ví dụ: Lỵ trực khuẩn (S. dysenteriae, EHEC)

Cơ chế: Lây qua phân-miệng (Fecal-oral transmission)

Vi khuẩn bài tiết qua phân, nhiễm vào thực phẩm hoặc nước, sau đó được ăn/uống vào cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Lây truyền qua nhau thai (Transplacental transmission)

A

Ví dụ: Giang mai bẩm sinh (T. pallidum)

Cơ chế: Vi khuẩn vượt qua nhau thai và gây nhiễm trùng thai nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Lây truyền qua đường máu (Bloodborne transmission)

A

Ví dụ: Giang mai (T. pallidum)

Cơ chế:
Truyền máu hoặc tiêm chích ma túy có thể truyền vi khuẩn và virus

Sàng lọc máu trước khi truyền giúp giảm nguy cơ này đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nguồn đất (Soil source)

A

Ví dụ: Uốn ván (C. tetani)

Cơ chế: Bào tử vi khuẩn trong đất xâm nhập vào vết thương hở trên da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nguồn nước (Water source)

A

Ví dụ: Bệnh Legionnaires (L. pneumophila)

Cơ chế: Vi khuẩn trong hạt nước (aerosol) xâm nhập vào phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nguồn động vật (Animal source)

A
  1. Lây trực tiếp (Direct transmission):

Ví dụ: Sốt vết cào mèo (B. henselae)
Cơ chế: Vi khuẩn từ mèo vào máu qua vết cào

  1. Lây qua côn trùng đốt (Via insect vector):

Ví dụ: Bệnh Lyme (B. burgdorferi)
Cơ chế: Vi khuẩn xâm nhập vào máu qua vết cắn của ve (tick bite)

  1. Lây qua thực phẩm có nguồn gốc động vật (Via animal excretia):

Ví dụ: Hội chứng tiêu chảy xuất huyết (EHEC O157:H7)
Cơ chế: Vi khuẩn từ bò lây sang người khi ăn thịt bò chưa nấu chín (hamburger sống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nguồn động vật (Animal source)

Lây trực tiếp (Direct transmission)

A

Ví dụ: Sốt vết cào mèo (B. henselae)

Cơ chế: Vi khuẩn từ mèo vào máu qua vết cào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nguồn động vật (Animal source)

Lây qua côn trùng đốt (Via insect vector)

A

Ví dụ: Bệnh Lyme (B. burgdorferi)

Cơ chế: Vi khuẩn xâm nhập vào máu qua vết cắn của ve (tick bite)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nguồn động vật (Animal source)

Lây qua thực phẩm có nguồn gốc động vật (Via animal excretia)

A

Ví dụ: Hội chứng tiêu chảy xuất huyết (EHEC O157:H7)

Cơ chế: Vi khuẩn từ bò lây sang người khi ăn thịt bò chưa nấu chín (hamburger sống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lây truyền qua vật dụng trung gian (Fomite source)

A

Ví dụ: Nhiễm trùng tụ cầu (Staphylococcal skin infection)

Cơ chế: Vi khuẩn từ bề mặt vật dụng (ví dụ: khăn tắm) bám vào da và gây nhiễm trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cửa ngõ xâm nhập của một số mầm bệnh phổ biến (Portals of entry of some common pathogens)

Liệt kê

A

Có bốn con đường xâm nhập quan trọng của mầm bệnh:

Đường hô hấp (Respiratory tract)
Đường tiêu hóa (Gastrointestinal tract)
Đường sinh dục (Genital tract)
Da (Skin)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đường hô hấp (Respiratory tract)

A

Streptococcus pneumoniae → Viêm phổi (pneumonia)

Neisseria meningitidis, Haemophilus influenzae → Viêm màng não (meningitis)

Virus cúm (Influenza virus) → Cúm (influenza)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đường tiêu hóa (Gastrointestinal tract)

A

Shigella dysenteriae → Kiết lỵ (dysentery)
Norovirus → Viêm dạ dày ruột (gastroenteritis)
Trichinella spiralis → Bệnh giun xoắn (trichinosis)

17
Q

Đường sinh dục (Genital tract)

A

Neisseria gonorrhoeae → Bệnh lậu (gonorrhea)

Chlamydia trachomatis → Viêm niệu đạo (urethritis)

Virus papilloma ở người (Human papillomavirus - HPV) → Mụn cóc sinh dục (genital warts)

18
Q

Da (Skin)

A

Clostridium tetani → Uốn ván (tetanus)
Virus dại (Rabies virus) → Bệnh dại (rabies)
Plasmodium vivax → Sốt rét (malaria)