Clostridia producing neurotoxins Flashcards

1
Q

Clostridia tạo chất độc thần kinh thường có loại nào

A
  • Clostridium tetani
  • Clostridium botulinum
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Clostridium tetani gây bệnh gì

A

Clostridium tetani gây bệnh uốn ván (tetanus).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Clostridium tetani

Bào tử

A

Bào tử vi khuẩn có mặt rộng rãi trong đất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Clostridium tetani

Bào tử và xâm nhập

A

Vi khuẩn thường xâm nhập vào cơ thể qua vết thương, chẳng hạn như:

  • Bị đinh đâm vào chân.
  • Xâm nhập qua đường tiêm chích ma túy bằng kỹ thuật “skin-popping” (một cách tiêm dưới da phổ biến trong giới nghiện ma túy).
  • Bào tử nảy mầm tốt trong mô hoại tử hoặc vùng có tưới máu kém.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Clostridium tetani

Uốn ván sơ sinh

A

Uốn ván sơ sinh xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập qua dây rốn bị nhiễm khuẩn hoặc vết thương sau khi cắt bao quy đầu, đây là một vấn đề nghiêm trọng ở các nước đang phát triển.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Clostridium tetani

Độc tố

A

Uốn ván là bệnh do ngoại độc tố tetanospasmin, không phải do vi khuẩn trực tiếp gây tổn thương.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Clostridium tetani

Cơ chế sinh bệnh

A

Độc tố tetanospasmin được tiết ra bởi vi khuẩn dạng sinh dưỡng tại vết thương, sau đó:

Đi theo đường thần kinh ngược chiều (retrograde transport) đến tủy sống.

Gắn vào thụ thể ở hạch nền và ngăn chặn giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh ức chế, như:

  • Glycine.
  • GABA (gamma-aminobutyric acid).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Clostridium tetani

Sx

A

Uốn ván đặc trưng bởi tình trạng co cứng cơ và co thắt cơ toàn thân (spastic paralysis).

Triệu chứng đặc trưng:

  • Co thắt cơ hàm gây khó mở miệng (trismus - lockjaw).
  • Co cứng cơ mặt gây nụ cười nhăn nhó (risus sardonicus).
  • Co cứng cơ lưng dẫn đến tư thế cong người ra sau (opisthotonos), do co thắt mạnh cơ duỗi vùng lưng.

Tổn thương thần kinh có thể lan đến các cơ hô hấp, dẫn đến suy hô hấp.

Tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Clostridium tetani

Dx

A

Không có xét nghiệm vi sinh hoặc huyết thanh học đặc hiệu để chẩn đoán, và vi khuẩn hiếm khi được phân lập từ vết thương.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Clostridium tetani

Tx

A

Điều trị bao gồm:

Globulin miễn dịch kháng độc tố uốn ván (tetanus antitoxin) để trung hòa độc tố.

Kháng sinh (metronidazole hoặc penicillin G) để tiêu diệt vi khuẩn.

Hỗ trợ hô hấp nếu bệnh nhân có suy hô hấp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Clostridium tetani

Phòng ngừa

A

Tiêm vắc-xin giải độc tố uốn ván (tetanus toxoid vaccine) từ khi còn nhỏ và nhắc lại mỗi 10 năm.

Vắc-xin thường được kết hợp với vắc-xin bạch hầu và ho gà (DTaP - Diphtheria, Tetanus, acellular Pertussis vaccine).

Khi có vết thương bẩn, vết thương cần được làm sạch, cắt lọc mô hoại tử và tiêm vắc-xin nhắc lại nếu cần thiết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Clostridium botulinum

Gây bệnh gì

A

Clostridium botulinum gây ngộ độc thịt (botulism).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Clostridium botulinum

  • Bào tử có mặt ở đâu
  • Chất độc thường được sản xuất ở đâu
A

Bào tử vi khuẩn có mặt trong đất, rau củ và thịt.

Khi thực phẩm được đóng hộp hoặc hút chân không mà không được khử trùng đầy đủ, bào tử sống sót và nảy mầm trong môi trường yếm khí, dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn.

Độc tố botulinum được sản xuất trong thực phẩm bị nhiễm khuẩn trong giai đoạn sinh dưỡng của vi khuẩn.

Độc tố này tương đối nhạy nhiệt và có thể bị bất hoạt bằng cách đun sôi trong vài phút.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Clostridium botulinum

Cơ chế gây bệnh

A

Độc tố botulinum được hấp thụ từ ruột, đi vào máu và đến các synapse thần kinh ngoại biên, nơi nó ngăn chặn sự giải phóng acetylcholine.

Đây là một protease phân cắt các protein liên quan đến quá trình giải phóng acetylcholine, làm gián đoạn sự dẫn truyền thần kinh.

Có 8 loại huyết thanh độc tố botulinum, trong đó loại A, B và E là nguyên nhân phổ biến nhất ở người.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Clostridium botulinum

Sx

A

Bệnh gây liệt mềm và mất phản xạ, với các triệu chứng điển hình:

Mờ mắt và sụp mí mắt (diplopia, ptosis).

Khó nuốt (dysphagia).

Suy hô hấp do liệt cơ hô hấp (respiratory muscle paralysis).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Clostridium botulinum

Các thể lâm sàng

A
  1. Ngộ độc thịt sơ sinh (infant botulism)
  2. Ngộ độc thịt do vết thương (wound botulism)
17
Q

Ngộ độc thịt sơ sinh (infant botulism)

A

Xảy ra khi bào tử vi khuẩn xâm nhập vào đường ruột của trẻ sơ sinh, nảy mầm và sản xuất độc tố tại ruột.

Mật ong là nguồn lây nhiễm phổ biến.

18
Q

Ngộ độc thịt do vết thương (wound botulism)

A

Liên quan đến tiêm chích ma túy, đặc biệt là tiêm dưới da (“skin-popping”).

Bào tử xâm nhập qua vết thương, nảy mầm và tạo độc tố tại vị trí nhiễm trùng.

Không liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm nhiễm khuẩn.

19
Q

Clostridium botulinum

Dx

A

Xét nghiệm tiêm độc tố vào chuột (mouse inoculation test) có thể phát hiện độc tố botulinum trong thực phẩm bị nhiễm khuẩn hoặc huyết thanh của bệnh nhân.

ELISA và PCR đang được phát triển để hỗ trợ chẩn đoán.

20
Q

Clostridium botulinum

Tx

A

Điều trị:

Globulin miễn dịch kháng độc tố (botulinum antitoxin) là phương pháp điều trị chính.

Hỗ trợ hô hấp là quan trọng nhất nếu có suy hô hấp.

Trẻ sơ sinh có thể được điều trị bằng globulin miễn dịch đặc hiệu chống độc tố A và B, tinh chế từ huyết tương ngựa.