SPORTS EX Flashcards
1
Q
arrest
A
bắt giữ
2
Q
backlash
A
phản ứng dữ dội
3
Q
smash
A
va đập
4
Q
fanatic
A
người ủng hộ cuồng nhiệt
5
Q
domination
A
sự áp đảo
6
Q
responsive
A
phản ứng nhanh nhẹn
7
Q
slender
A
mảnh khảnh
8
Q
hamper
A
ngăn cản
9
Q
harsh
A
gay gắt
10
Q
severe
A
khắc nghiệt
11
Q
searching
A
kĩ lưỡng
12
Q
opponent
A
đối thủ (trong thể thao)
13
Q
rival
A
đối thủ
14
Q
enemy
A
kẻ thù
15
Q
foe
A
kẻ thù
16
Q
discourage
A
thất vọng, nhụt chí
17
Q
accelerate
A
tăng lên
18
Q
observer
A
người quan sát
19
Q
controller
A
người kiểm soát
20
Q
judge
A
thẩm phán
21
Q
sober
A
điềm đạm
22
Q
good/high/low spirits
A
tinh thần cao/ tốt/thấp
23
Q
strong-minded
A
cứng rắn
24
Q
determine
A
quyết tâm
25
Q
initial
A
ban đầu
26
Q
pre-seasonal
A
trước mùa giải
27
Q
disqualify
A
tuyên bố không đủ tư cách (người)
28
Q
outlaw
A
đặt ngoài vòng pháp luật
29
Q
disallow
A
không công nhận