SPORTS EX Flashcards
1
Q
arrest
A
bắt giữ
2
Q
backlash
A
phản ứng dữ dội
3
Q
smash
A
va đập
4
Q
fanatic
A
người ủng hộ cuồng nhiệt
5
Q
domination
A
sự áp đảo
6
Q
responsive
A
phản ứng nhanh nhẹn
7
Q
slender
A
mảnh khảnh
8
Q
hamper
A
ngăn cản
9
Q
harsh
A
gay gắt
10
Q
severe
A
khắc nghiệt
11
Q
searching
A
kĩ lưỡng
12
Q
opponent
A
đối thủ (trong thể thao)
13
Q
rival
A
đối thủ
14
Q
enemy
A
kẻ thù
15
Q
foe
A
kẻ thù