FOOD & COOKING 3-1 Flashcards
1
Q
oven
A
lò
2
Q
paste
A
hỗn hợp nhão, dán (bằng hồ)
3
Q
appetites
A
sự thèm ăn
4
Q
portion
A
phần ăn
5
Q
artificial sweetener
A
chất làm ngọt nhân tạo
6
Q
a pinch of salt
A
một nhúm muối
7
Q
take st with a pinch of salt
A
không tin hoàn toàn
8
Q
a piece of paper
A
một mẩu giấy
9
Q
a drop of water
A
một giọt nước
10
Q
a little of sth
A
một ít
11
Q
break/ beat eggs
A
đập trứng
12
Q
you can’t make an omelet without breaking eggs
A
muốn có thành công phải chấp nhận hi sinh
13
Q
crush
A
nghiền nát
14
Q
smash
A
đập tan ra thành từng mảnh
15
Q
wait on sb
A
phục vụ ai (nhà hàng)