FOOD & COOKING 3-1 Flashcards
oven
lò
paste
hỗn hợp nhão, dán (bằng hồ)
appetites
sự thèm ăn
portion
phần ăn
artificial sweetener
chất làm ngọt nhân tạo
a pinch of salt
một nhúm muối
take st with a pinch of salt
không tin hoàn toàn
a piece of paper
một mẩu giấy
a drop of water
một giọt nước
a little of sth
một ít
break/ beat eggs
đập trứng
you can’t make an omelet without breaking eggs
muốn có thành công phải chấp nhận hi sinh
crush
nghiền nát
smash
đập tan ra thành từng mảnh
wait on sb
phục vụ ai (nhà hàng)
wait for sb
chờ đợi ai
wait around/ about
ngồi yên chờ mà không làm gì cả
component
bộ phận
composition
sự hợp thành
spread the butter/chocolate thickly/ thinly on
phết bơ, sô-cô-la dày/ mỏng lên
deeply
sâu sắc
highly
rất, hết sức (highly recommend)
broadly
rộng rãi
cooking smells
mùi hương nấu ăn
odor
mùi thơm, hương thơm
scent
mùi, mùi hương
burnt
bị cháy
well done
được nấu kĩ