FOOD & COOKING 3-2 Flashcards
1
Q
grate
A
nạo, mài
2
Q
hack
A
đốn, đẽo
3
Q
splash
A
té, vẩy (nước)
4
Q
constant temperature/ speed
A
nhiệt độ/ tốc độ giữ nguyên, không đổi
5
Q
consistent
A
kiên định
6
Q
continual
A
liên tục
7
Q
continuous
A
liên tiếp, không dừng
8
Q
stir
A
khuấy
9
Q
whisk
A
đánh (trứng, kem…)
10
Q
roll
A
lăn, vần
11
Q
sprinkle
A
rắc, rải
12
Q
frozen food
A
thực phẩm đông lạnh
13
Q
freezing
A
lạnh cóng
14
Q
iced
A
đóng băng
15
Q
icy
A
băng giá, lạnh lẽo
16
Q
a milk/juice/egg carton
A
hộp đựng sữa, nước ép, trứng
17
Q
sack
A
bao tải
18
Q
packet
A
gói nhỏ
19
Q
cask
A
thùng
20
Q
dilute
A
làm loãng, pha loãng
21
Q
dissolve
A
hòa tan
22
Q
failing
A
if that is not possible (nếu không thể, không có)
23
Q
except that
A
ngoại trừ việc
24
Q
for all
A
= despite: mặc dù
25
given that = in view of sth = in the light of sth
= as a result of sth = because of: vì
26
separate sth from sth
tách cái gì ra khỏi gì
27
scald
làm bỏng
28
peel
bóc vỏ, gọt vỏ
29
skin
lột da