FOOD & COOKING 3-2 Flashcards
grate
nạo, mài
hack
đốn, đẽo
splash
té, vẩy (nước)
constant temperature/ speed
nhiệt độ/ tốc độ giữ nguyên, không đổi
consistent
kiên định
continual
liên tục
continuous
liên tiếp, không dừng
stir
khuấy
whisk
đánh (trứng, kem…)
roll
lăn, vần
sprinkle
rắc, rải
frozen food
thực phẩm đông lạnh
freezing
lạnh cóng
iced
đóng băng
icy
băng giá, lạnh lẽo
a milk/juice/egg carton
hộp đựng sữa, nước ép, trứng
sack
bao tải
packet
gói nhỏ
cask
thùng
dilute
làm loãng, pha loãng
dissolve
hòa tan
failing
if that is not possible (nếu không thể, không có)
except that
ngoại trừ việc
for all
= despite: mặc dù
given that = in view of sth = in the light of sth
= as a result of sth = because of: vì
separate sth from sth
tách cái gì ra khỏi gì
scald
làm bỏng
peel
bóc vỏ, gọt vỏ
skin
lột da