ENVIRONMENT 2 EX Flashcards
1
Q
monitoring station
A
trạm quan trắc
2
Q
eucalyptus
A
bạch đàn
3
Q
cottage
A
ngôi nhà tranh
4
Q
infect
A
lây nhiễm
5
Q
invaded
A
xâm chiếm
6
Q
inflicted
A
gây ra
7
Q
infest
A
phá hoại
7
Q
cheetah
A
con báo
8
Q
alert
A
báo động
9
Q
consumption of
A
tiêu thụ về
10
Q
elaborate
A
phức tạp
11
Q
gesture
A
cử chỉ
12
Q
mist
A
sương mù
13
Q
election
A
cuộc bầu cử
14
Q
ignore
A
phớt lờ