HEALTH & LIFESTYLE Flashcards
1
Q
smallpox
A
bệnh đậu mùa
2
Q
constituent
A
thành phần, cấu tạo
3
Q
rectify
A
chỉnh sửa, điều chỉnh
4
Q
diagnose
A
chẩn đoán
5
Q
syndrome
A
hội chứng
6
Q
deprivation
A
sự thiếu hụt
7
Q
heatstroke
A
sốc nhiệt
8
Q
therapeutic
A
chữa trị, trị liệu
9
Q
ulcer
A
lở loét
10
Q
lethal
A
gây chết người
11
Q
feeble
A
ốm yếu
12
Q
clotting
A
sự đông tụ máu
13
Q
abstinence (from)
A
sự kiêng
14
Q
ailment
A
bệnh tật
15
Q
excrete (from)
A
bài tiết, thải ra