HEALTH & LIFESTYLE Flashcards
1
Q
smallpox
A
bệnh đậu mùa
2
Q
constituent
A
thành phần, cấu tạo
3
Q
rectify
A
chỉnh sửa, điều chỉnh
4
Q
diagnose
A
chẩn đoán
5
Q
syndrome
A
hội chứng
6
Q
deprivation
A
sự thiếu hụt
7
Q
heatstroke
A
sốc nhiệt
8
Q
therapeutic
A
chữa trị, trị liệu
9
Q
ulcer
A
lở loét
10
Q
lethal
A
gây chết người
11
Q
feeble
A
ốm yếu
12
Q
clotting
A
sự đông tụ máu
13
Q
abstinence (from)
A
sự kiêng
14
Q
ailment
A
bệnh tật
15
Q
excrete (from)
A
bài tiết, thải ra
16
Q
deterioration
A
sự sụt giảm
17
Q
be as fit as a fiddle
A
khỏe mạnh
18
Q
anaesthetic
A
thuốc gây tê
19
Q
clogged
A
bị tắc, kẹt
20
Q
enamel
A
cao răng
21
Q
brittle
A
giòn, dễ gãy
22
Q
rigid
A
cứng nhắc
23
Q
pandemic
A
đại dịch
24
Q
innocuous
A
vô hại
25
Q
(be in) agony
A
sự quằn quại
26
Q
antidote
A
cách phòng ngừa
27
Q
inoculate
A
tiêm chủng
28
Q
amputate
A
cắt cụt
29
Q
side effect
A
tác dụng phụ
30
Q
complication
A
biến chứng