ENVIRONMENT 1-2 Flashcards
1
Q
aerosol
A
sol khí
2
Q
exacerbate
A
làm trầm trọng thêm
3
Q
augment
A
tăng lên
4
Q
undeniable
A
không thể phủ nhận
5
Q
inevitable
A
= unavoidable: không thể tránh khỏi
6
Q
indelible
A
không thể tẩy sạch
7
Q
depredation
A
sự phá hoại, phá phách
8
Q
eruption
A
sự phun trào
9
Q
maritime
A
gần biển
10
Q
sea-going
A
vượt biển
11
Q
coastline
A
bờ biển
12
Q
hazardous waste
A
rác thải nguy hiểm
13
Q
unleaded petrol
A
xăng không chứa chì
14
Q
flush
A
thải ra, thoát ra
15
Q
terminate
A
chấm dứt