ENVIRONMENT 2-1 Flashcards
pose threat to sb/st
gây nguy hiểm cho ai, cái gì
replenish
làm đầy lại, bổ sung
permissible
mức độ cho phép
vaganism
việc ăn chay
exposure to st
tiếp xúc với thứ gì
composition
sự cấu thành
restriction
sự hạn chế, giới hạn
a herd of cattle/ elephants/ goat
một đàn gia súc/ voi/ dê
a flock of sheep/ goats/ geese/ bird
1 đàn cừu, dê, ngỗng, chim
a pack of wild dog
một đàn chó hoang
a swarm of bees/ant/locusts
một đàn ong, kiến, châu chấu
prey
con mồi
plumage
bộ lông vũ (chim)
feather
cái lông vũ
coax
dỗ dành, vỗ về
convince
thuyết phục
induce sb to do st
xui khiến ai làm gì
seduce
dụ dố, cám dỗ, quyến rũ
deem
coi là, cho là
stagnant
tù, ứ đọng
provoking
chọc tức, làm bực mình
attribute st to st
quy cái gì là do gì
male birds
chim đực
masculine
nam tính