ENVIRONMENT 2-1 Flashcards
1
Q
pose threat to sb/st
A
gây nguy hiểm cho ai, cái gì
2
Q
replenish
A
làm đầy lại, bổ sung
3
Q
permissible
A
mức độ cho phép
4
Q
vaganism
A
việc ăn chay
5
Q
exposure to st
A
tiếp xúc với thứ gì
6
Q
composition
A
sự cấu thành
7
Q
restriction
A
sự hạn chế, giới hạn
8
Q
a herd of cattle/ elephants/ goat
A
một đàn gia súc/ voi/ dê
9
Q
a flock of sheep/ goats/ geese/ bird
A
1 đàn cừu, dê, ngỗng, chim
10
Q
a pack of wild dog
A
một đàn chó hoang
11
Q
a swarm of bees/ant/locusts
A
một đàn ong, kiến, châu chấu
12
Q
prey
A
con mồi
13
Q
plumage
A
bộ lông vũ (chim)
14
Q
feather
A
cái lông vũ
15
Q
coax
A
dỗ dành, vỗ về