JOBS AND EMPLOYMENT EX2 Flashcards

1
Q

glass ceiling

A

rào cản vô hình được tạo ra để ngăn cản phụ nữ thăng tiến ở môi trường công sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

entry-level

A

mức thấp nhất, không yêu cầu kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

impressionable

A

dễ bị ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

get the sack

A

bị sa thải, đuổi việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

an inside job

A

có nội gián, gián điệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pakage

A

bưu phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

handshake

A

bắt tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

golden handshake

A

số tiền được trả trước khi nghỉ hưu, trợ cấp nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

demand

A

nhu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

self-adhesive

A

tự kết dính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

self-sufficient

A

tự túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

self-employed

A

làm việc tự do, làm việc cho chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

self-educated

A

tự học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

wrap

A

gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

voice

A

cất tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

endeavor

A

nỗ lực

17
Q

engagement

A

tương tác

18
Q

make sb redundant

A

sa thải ai

19
Q

consent

A

đồng ý

20
Q

collaboration

A

cộng tác

21
Q

prejudiced

A

thành kiến

22
Q

tentative

A

dự kiến

23
Q

disregard

A

coi thường

24
Q

request st +

A

from sb: yêu cầu ai cái gì

25
Q

demand +

A

for sb: yêu cầu ai cái gì

26
Q

acquire

A

có được

27
Q

undertaker

A

người làm dịch vụ tang lễ

28
Q

impressario

A

bầu show, người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu

29
Q

promoter

A

người tài trợ

30
Q

reflex

A

phản xạ

31
Q

reflectivity

A

mức độ phản xạ