JOBS AND EMPLOYMENT EX2 Flashcards
1
Q
glass ceiling
A
rào cản vô hình được tạo ra để ngăn cản phụ nữ thăng tiến ở môi trường công sở
2
Q
entry-level
A
mức thấp nhất, không yêu cầu kinh nghiệm
3
Q
impressionable
A
dễ bị ảnh hưởng
4
Q
get the sack
A
bị sa thải, đuổi việc
5
Q
an inside job
A
có nội gián, gián điệp
6
Q
pakage
A
bưu phẩm
7
Q
handshake
A
bắt tay
8
Q
golden handshake
A
số tiền được trả trước khi nghỉ hưu, trợ cấp nghề nghiệp
9
Q
demand
A
nhu cầu
10
Q
self-adhesive
A
tự kết dính
11
Q
self-sufficient
A
tự túc
12
Q
self-employed
A
làm việc tự do, làm việc cho chính mình
13
Q
self-educated
A
tự học
14
Q
wrap
A
gói
15
Q
voice
A
cất tiếng
16
Q
endeavor
A
nỗ lực
17
Q
engagement
A
tương tác
18
Q
make sb redundant
A
sa thải ai
19
Q
consent
A
đồng ý
20
Q
collaboration
A
cộng tác
21
Q
prejudiced
A
thành kiến
22
Q
tentative
A
dự kiến
23
Q
disregard
A
coi thường
24
Q
request st +
A
from sb: yêu cầu ai cái gì
25
demand +
for sb: yêu cầu ai cái gì
26
acquire
có được
27
undertaker
người làm dịch vụ tang lễ
28
impressario
bầu show, người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu
29
promoter
người tài trợ
30
reflex
phản xạ
31
reflectivity
mức độ phản xạ