SPORTS Flashcards
1
Q
rigorous
A
nghiêm ngặt, chặt chẽ
2
Q
bandage
A
băng vết thương
3
Q
umpire
A
trọng tài (bóng bầu dục)
4
Q
balk
A
do dự
5
Q
like-minded
A
cùng sở thích, ý tưởng
6
Q
camaradeire
A
tình bạn, sự thân thiết
7
Q
bystander
A
người đứng xem
8
Q
Paralympic
A
thế vận hội dành cho người khuyết tật
9
Q
impartial
A
không thiên vị
10
Q
inception
A
sự khởi đầu
11
Q
arena
A
vũ đài, sân đấu thể thao
12
Q
amateur
A
nghiệp dư, không chuyên
13
Q
lob
A
quả lốp (quần vợt, bóng bàn)
14
Q
offside
A
việt vị
15
Q
guard
A
đồ bảo vệ