SPORTS Flashcards
1
Q
rigorous
A
nghiêm ngặt, chặt chẽ
2
Q
bandage
A
băng vết thương
3
Q
umpire
A
trọng tài (bóng bầu dục)
4
Q
balk
A
do dự
5
Q
like-minded
A
cùng sở thích, ý tưởng
6
Q
camaradeire
A
tình bạn, sự thân thiết
7
Q
bystander
A
người đứng xem
8
Q
Paralympic
A
thế vận hội dành cho người khuyết tật
9
Q
impartial
A
không thiên vị
10
Q
inception
A
sự khởi đầu
11
Q
arena
A
vũ đài, sân đấu thể thao
12
Q
amateur
A
nghiệp dư, không chuyên
13
Q
lob
A
quả lốp (quần vợt, bóng bàn)
14
Q
offside
A
việt vị
15
Q
guard
A
đồ bảo vệ
16
Q
runner-up
A
người về nhì
17
Q
go to pieces
A
lo lắng, căng thẳng
18
Q
deed
A
chiến công, việc làm
19
Q
synchronized swimming
A
bơi đồng đội
20
Q
snorkel
A
bơi với ống lặn
21
Q
root for sb/st
A
ủng hộ
22
Q
athletic
A
năng động, yêu thể thao
23
Q
bowler
A
người chơi bóng gỗ
24
Q
high-end
A
cao cấp
25
all-round
toàn diện
26
pagan
ngoại giao
27
hybrid
sự tổng hợp
28
play off
thi đấu
29
hamper
ngăn cản
30
romp
thắng dễ dàng