SPORTS 1-2 Flashcards
1
Q
track suit
A
bộ đồ thể dục
2
Q
cater for
A
phục vụ cho
3
Q
furnish sb with sth
A
cung cấp cho ai cái gì
4
Q
supply sb with sth
A
cung cấp cho ai cái gì
5
Q
in place
A
sẵn có để dùng
6
Q
take the lead
A
dẫn đầu
7
Q
accommodate sb with sth
A
cung cấp cho ai cái gì
8
Q
comply with = adhere to sth
A
tuân thủ theo
9
Q
compete with/ against
A
cạnh trạnh, đối đầu với
10
Q
spectator sport
A
môn thể thao nhiều người xem
11
Q
spectacle
A
quang cảnh, cảnh tượng
12
Q
to one’s liking
A
ai đó thích, chấp nhận được
13
Q
stick
A
gậy (khúc côn cầu, polo…)
14
Q
club
A
gậy (đánh gôn)
15
Q
bat
A
gậy (bóng chày)