SPORTS 1-2 Flashcards
track suit
bộ đồ thể dục
cater for
phục vụ cho
furnish sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
supply sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
in place
sẵn có để dùng
take the lead
dẫn đầu
accommodate sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
comply with = adhere to sth
tuân thủ theo
compete with/ against
cạnh trạnh, đối đầu với
spectator sport
môn thể thao nhiều người xem
spectacle
quang cảnh, cảnh tượng
to one’s liking
ai đó thích, chấp nhận được
stick
gậy (khúc côn cầu, polo…)
club
gậy (đánh gôn)
bat
gậy (bóng chày)
pole
cái sào
out of steam
kiệt sức
tore a ligament
đứt dây chằng
sprain
làm bong gân
grip
ôm chặt, nắm chặt
to clench one’s fist
nắm chặt tay lại
clasp
siết chặt
smash
xóa tan, đập tan (kế hoạch, hy vọng)
dash
ném mạnh
dim
dim
laugh off
cười trừ
run down
chỉ trích ai đó
compete with/ against
cạnh tranh, đương đầu với
compete for
cạnh tranh để giành thứ gì
limp
đi khập khiễng
flash
chạy vụt
trundle
lăn vòng