ENVIRONMENT 1-3 Flashcards
1
Q
initial cost
A
chi phí ban đầu
2
Q
under threat from sth
A
bị đe dọa
3
Q
industrial waste
A
rác thải công nghiệp
4
Q
dilute
A
pha loãng
5
Q
be well-adapted to sth
A
thích ứng tốt với cái gì
6
Q
inhabit
A
cư ngụ (thường dùng cho động thực vật)
7
Q
reside (in)
A
= live in: cư trú, sinh sống (dùng cho người)
8
Q
occupy
A
chiếm đóng
9
Q
be distinct from
A
= be different from: khác biệt với
10
Q
breeding season
A
mùa sinh sản
11
Q
haze
A
bụi mù
12
Q
impair
A
làm suy yếu
13
Q
dwindle
A
thu nhỏ lại
14
Q
smog
A
sương khói (kết hợp từ smoke và fog)
15
Q
carbon-neutral
A
trung hóa carbon