ENVIRONMENT 1-3 Flashcards
initial cost
chi phí ban đầu
under threat from sth
bị đe dọa
industrial waste
rác thải công nghiệp
dilute
pha loãng
be well-adapted to sth
thích ứng tốt với cái gì
inhabit
cư ngụ (thường dùng cho động thực vật)
reside (in)
= live in: cư trú, sinh sống (dùng cho người)
occupy
chiếm đóng
be distinct from
= be different from: khác biệt với
breeding season
mùa sinh sản
haze
bụi mù
impair
làm suy yếu
dwindle
thu nhỏ lại
smog
sương khói (kết hợp từ smoke và fog)
carbon-neutral
trung hóa carbon
noxious
độc hại
poisonous
có độc
lethal
gây chết người
environmental pressure group
nhóm gây sức ép về môi trường
compelling
thuyết phục
ozone depletion
suy giảm tầng ozone
deterioration
sự thoái hóa
exhaustion
sự suy kiệt
decomposition
sự phân hủy
extreme weather
thời tiết cực đoạn
acute
sắc sảo
excessive
thừa thãi, quá mức
disproportionate
không cân đối
sustainable development
phát triển bền vững
particle
phân tử