ENVIRONMENT 3-1 Flashcards
1
Q
nightmarish
A
khó chịu, ám ảnh
2
Q
nightmare
A
cơn ác mộng
3
Q
discernible
A
có thể thấy rõ
4
Q
congested
A
bị tắc
5
Q
air quality index
A
chỉ số chất lượng không khí
6
Q
condensed
A
dày đặc
7
Q
incessant rain
A
mưa không ngớt, không dừng
8
Q
chilly
A
lạnh cóng
9
Q
crisp
A
mát lành (thời tiết)
10
Q
refrain from doing sth
A
kiêng, tránh làm gì
11
Q
in years/ days to come
A
= in the future: trong tương lai
12
Q
damage to sth
A
gây thiệt hại cho cái gì
13
Q
destruction of sth
A
sự phá hủy của cái gì
14
Q
mean/spell disaster for sb
A
hủy hoại
15
Q
devastation
A
sự tàn phá, sự phá hủy