ENVIRONMENT 3-1 Flashcards

1
Q

nightmarish

A

khó chịu, ám ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nightmare

A

cơn ác mộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

discernible

A

có thể thấy rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

congested

A

bị tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

air quality index

A

chỉ số chất lượng không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

condensed

A

dày đặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

incessant rain

A

mưa không ngớt, không dừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chilly

A

lạnh cóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

crisp

A

mát lành (thời tiết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

refrain from doing sth

A

kiêng, tránh làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

in years/ days to come

A

= in the future: trong tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

damage to sth

A

gây thiệt hại cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

destruction of sth

A

sự phá hủy của cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mean/spell disaster for sb

A

hủy hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

devastation

A

sự tàn phá, sự phá hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

flood-prone areas

A

những vùng có nguy cơ bị lũ

17
Q

be susceptible to sth

A

dễ mắc phải, gặp phải

18
Q

be engulfed in/by sth

A

bị bao phủ hoàn toàn bởi cái gì

19
Q

scavenger

A

động vật ăn xác thối

20
Q

be littered with

A

= be full of: chứa đầy

20
Q

shy away from

A

lảng tránh, tránh gì đó

21
Q

parasite

A

động, thực vật kí sinh

22
Q

trouper

A

thành viên của 1 gánh hát, đoàn kịch

23
Q

savage

A

hoang dại (theo hướng hung dữ)

24
Q

scarce

A

khan hiếm

25
Q

deficient

A

thiếu hụt

26
Q

wanting

A

thiếu

27
Q

insufficient

A

thiếu thốn, không đủ