CLOTHING EX2 Flashcards
1
Q
polished
A
đánh bóng
2
Q
gilding the lily
A
tô điểm cho 1 thứ đã hoàn hảo sẵn rồi
3
Q
duvet
A
chăn bông
4
Q
at the drop of a hat
A
ngay lập tức
5
Q
roll up your sleeves
A
xắn tay áo lên bắt đầu làm việc
6
Q
quilted
A
khâu
7
Q
pad out
A
độn lên
8
Q
stuffed
A
nhồi
9
Q
starched
A
làm cứng
10
Q
scarf
A
khăn quàng cổ
11
Q
unrealistic
A
không thực tế
12
Q
ludicrous
A
lố bịch
13
Q
impractical
A
không thực tế
14
Q
sophisticated
A
cầu kì
15
Q
merchant
A
thương gia
16
Q
criminal
A
tội phạm
17
Q
look just like a tramp
A
trông giống kẻ lang thang
18
Q
hairy
A
có lông
19
Q
sense of contempt
A
cảm giác khinh thường
20
Q
retailer
A
người bán lẻ