JOBS AND EMPLOYMENT EX Flashcards
1
Q
tentative
A
dự kiến
2
Q
insurance
A
bảo hiểm
3
Q
stimulation
A
sự kích thích
4
Q
enticement
A
sự dụ dỗ
5
Q
incentive
A
sự khuyến khích
6
Q
reinstate
A
quay lại làm việc
7
Q
reduction in st
A
sụt giảm về thứ gì (giá cả, số lượng)
8
Q
lessening/lowering of st
A
giảm sút
9
Q
loss in st
A
sự mất đi
10
Q
ingratiate oneself with sb
A
làm vừa lòng ai
11
Q
gratify by/with st
A
vừa lòng
12
Q
please sb
A
làm ai hài lòng
13
Q
commend sb for/on st
A
ca ngợi, tán dương
14
Q
on condition that
A
với điều kiện là
15
Q
be made redundant
A
bị sa thải