SPORTS 1-1 Flashcards

1
Q

ankle

A

mắt cá chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

be disqualified from sth

A

bị loại ra, không đủ tư cách làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

be banished from

A

bị đày đi, trục xuất ra khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

be banished to

A

bị đày đi tới đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

be forbidden from doing sth

A

bị cấm làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

outlaw

A

outlaw

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

golf course

A

sân gôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

football/ cricket pitch

A

sân bóng đá, bóng chày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tennis/ volleyball/ basketball/ squash court

A

sân tennis/ bóng chuyền/ bóng rổ/ bóng quần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

horse track

A

đường đua ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

running track

A

đường chạy đua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

boxing ring

A

đài đấu quyền anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

football ground

A

sân bóng đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

football filed

A

sân bóng đá (sân cỏ - dùng ở Mĩ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

football pitch

A

sân bóng đá (dùng ở Anh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

stagger

A

lảo đảo, loạng choạng

17
Q

scramble

A

bò, trườn

18
Q

shatter

A

đập vỡ, làm vỡ tan

19
Q

stammer

A

nói lắp

20
Q

staunch supporter

A

người hâm mộ trung thành

21
Q

forcible

A

bằng sức mạnh, vũ lực

22
Q

unbeaten

A

không thể đánh bại

23
Q

beat

A

đánh bại

24
Q

punch

A

cú đấm, cú thụi

25
Q

knock

A

cú đánh, cú va chạm

26
Q

slap

A

cái tát, cái vỗ

27
Q

hurdles

A

đua vượt rào

28
Q

harrier

A

đoàn săn thỏ

29
Q

prospective players

A

vận động viên tiềm năng

30
Q

jittery

A

bồn chồn, lo lắng

31
Q

jerky

A

trục trặc, giật giật

32
Q

timid

A

nhút nhát, bẽn lẽn

33
Q

unsteady

A

không chắc, lảo đảo