SPORTS 1-1 Flashcards
1
Q
ankle
A
mắt cá chân
2
Q
be disqualified from sth
A
bị loại ra, không đủ tư cách làm gì
3
Q
be banished from
A
bị đày đi, trục xuất ra khỏi
4
Q
be banished to
A
bị đày đi tới đâu
5
Q
be forbidden from doing sth
A
bị cấm làm gì
6
Q
outlaw
A
outlaw
7
Q
golf course
A
sân gôn
8
Q
football/ cricket pitch
A
sân bóng đá, bóng chày
9
Q
tennis/ volleyball/ basketball/ squash court
A
sân tennis/ bóng chuyền/ bóng rổ/ bóng quần
10
Q
horse track
A
đường đua ngựa
11
Q
running track
A
đường chạy đua
12
Q
boxing ring
A
đài đấu quyền anh
13
Q
football ground
A
sân bóng đá
14
Q
football filed
A
sân bóng đá (sân cỏ - dùng ở Mĩ)
15
Q
football pitch
A
sân bóng đá (dùng ở Anh)