SPORTS 3-3 Flashcards
1
Q
set a record
A
đạt kỉ lục
2
Q
brisk walk
A
đi bộ nhanh
3
Q
hazardous
A
nguy hiểm
4
Q
have an interest in sth
A
đam mê, yêu thích gì
5
Q
lack of sth
A
thiếu thốn điều gì
6
Q
have an affinity for sth
A
yêu thích điều gì
7
Q
athletic
A
năng động, yêu thể thao
8
Q
energizing
A
đầy năng lượng
9
Q
shy away from sth
A
tránh xa cái gì
10
Q
crack = attempt
A
sự thử sức
11
Q
blow the competition away
A
chiến thắng dễ dàng
12
Q
build/ gain muscle
A
phát triển cơ bắp
13
Q
personal best
A
điều kì tích (chưa từng xảy ra với ai đó)
14
Q
strenuous exercise
A
tập luyện vất vả, căng thẳng
15
Q
heavy-going
A
khó đọc