SPORTS 3-3 Flashcards
set a record
đạt kỉ lục
brisk walk
đi bộ nhanh
hazardous
nguy hiểm
have an interest in sth
đam mê, yêu thích gì
lack of sth
thiếu thốn điều gì
have an affinity for sth
yêu thích điều gì
athletic
năng động, yêu thể thao
energizing
đầy năng lượng
shy away from sth
tránh xa cái gì
crack = attempt
sự thử sức
blow the competition away
chiến thắng dễ dàng
build/ gain muscle
phát triển cơ bắp
personal best
điều kì tích (chưa từng xảy ra với ai đó)
strenuous exercise
tập luyện vất vả, căng thẳng
heavy-going
khó đọc
though-provoking
gợi nhiều suy nghĩ
gripping
rất hay, thú vị
treadmill
máy tập chạy
that’s the way the ball bounces
used to say that things don’t always go as planned, but there is nothing we can do about it.
infrastructure
cơ sở hạ tầng
embargo
lệnh cấm vận
give sth a try/ a go
thử sức làm gì
chicken out
nhút nhát, không dám làm gì
lewd gesture
cử chỉ, hành động thô lỗ
root for sb/ sth
ủng hộ
determined
= decisive: quyết tâm, quả quyết
strong-minded
cứng cỏi
overshadow
làm cho lu mờ