FOOD & COOKING 2-2 Flashcards
1
Q
season
A
cho gia vị vào thức ăn
2
Q
spice
A
cho gia vị
3
Q
spread
A
phết (bơ)
4
Q
scatter
A
phân tán
5
Q
distribute
A
phân phát
6
Q
fed up with
A
chán nản
7
Q
be addicted to sth = be hooked on sth
A
nghiện thứ gì
8
Q
be bound to V
A
chắc chắn làm gì
9
Q
be obliged to do sth
A
bị bắt làm gì
10
Q
meet the demand
A
đáp ứng nhu cầu
11
Q
appeal
A
sự khẩn cầu
12
Q
charge
A
sự gánh vác
13
Q
bland
A
nhạt nhẽo
14
Q
savoury
A
thơm ngon
15
Q
bitter
A
đắng
16
Q
plead
A
plead
17
Q
crave
A
thèm muốn, khao khát
18
Q
dream about sth
A
mơ tưởng về điều gì
19
Q
starve
A
chết đói
20
Q
high in fat/ protein/ calorie
A
giàu chất béo/ protein/ calo
21
Q
bake a cake
A
nướng bánh
22
Q
roast
A
quay
23
Q
grill
A
nướng
24
Q
description
A
sự mô tả
25
Q
formula
A
công thức (toán học, hóa học …)
26
Q
recipe
A
công thức nấu ăn
27
Q
first-rate
A
xuất sắc, loại một
28
Q
in service
A
hoạt động
29
Q
en-suite
A
buồng tắm trong phòng (khách sạn)