ENVIRONMENT 1 EX Flashcards
1
Q
redirect
A
chuyển hướng
2
Q
claim
A
khẳng định
3
Q
use up
A
sử dụng hết
4
Q
corruption
A
tham nhũng
5
Q
die out
A
chết dần, tắt ngấm, lỗi thời
6
Q
upset
A
buồn bã, đảo lộn
7
Q
disregard
A
xem thường
8
Q
indiscriminate
A
bừa bãi
9
Q
tamper
A
làm xáo trộn
10
Q
fade
A
phai màu
10
Q
reform
A
cải cách
11
Q
discernible
A
có thể nhận thấy được
12
Q
discerned
A
phân biệt
13
Q
discerning
A
sành điệu
14
Q
discernibly
A
rõ ràng