ENVIRONMENT 1 EX Flashcards
1
Q
redirect
A
chuyển hướng
2
Q
claim
A
khẳng định
3
Q
use up
A
sử dụng hết
4
Q
corruption
A
tham nhũng
5
Q
die out
A
chết dần, tắt ngấm, lỗi thời
6
Q
upset
A
buồn bã, đảo lộn
7
Q
disregard
A
xem thường
8
Q
indiscriminate
A
bừa bãi
9
Q
tamper
A
làm xáo trộn
10
Q
fade
A
phai màu
10
Q
reform
A
cải cách
11
Q
discernible
A
có thể nhận thấy được
12
Q
discerned
A
phân biệt
13
Q
discerning
A
sành điệu
14
Q
discernibly
A
rõ ràng
15
Q
redundancy
A
dư thừa
16
Q
hole
A
hố
17
Q
tense
A
căng thẳng
17
Q
force
A
lực lượng, ảnh hưởng
18
Q
enterprise
A
doanh nghiệp
19
Q
operation
A
hoạt động
20
Q
hazard free
A
vô hại
21
Q
irreversible
A
không thể đảo ngược
22
Q
the disposal of
A
sự xả thải
23
amendable
có thể sửa đổi
23
replenishable
replenishable
24
contraction
sự co lại
25
tremble
run rẩy, run sợ
26
dread
kinh sợ, sợ rằng, quan ngại
27
consecutive
liên tiếp
28
capture
chiếm lấy
29
collapse
sụp đổ
29
scheme
cơ chế
30
identical
giống hệt nhau
31
tide
thủy triều