FOOD & COOKING 2-4 Flashcards
1
Q
peel
A
vỏ (cam, chanh, táo …)
2
Q
shell
A
vỏ, mai (trứng..)
3
Q
skin
A
da
4
Q
freshy ground coffee
A
cà phê mới xay nhỏ
5
Q
grated
A
được nạo
6
Q
shredded
A
được nghiền
7
Q
soggy
A
ẩm ướt
8
Q
minced
A
được băm nhỏ
9
Q
tender
A
mềm, dễ nhai
10
Q
make one’s mouth water
A
rất thèm, thèm nhỏ dãi
11
Q
savour
A
thưởng thức
12
Q
sample
A
nếm
13
Q
resident
A
cư trú
14
Q
organic food
A
thực phẩm hữu cơ
15
Q
refined
A
được lọc, tinh chế
16
Q
pervade
A
tỏa khắp, lan tỏa
17
Q
fertilized
A
được làm cho phì nhiêu
18
Q
pierce
A
xuyên qua
19
Q
penetrate
A
thâm nhập, lọt vào
20
Q
saucer
A
đĩa nhỏ để đựng chén, tách
21
Q
gulp
A
ngụm
22
Q
nibble
A
sự gặm, nhấm
23
Q
jolt
A
jolt
24
Q
tilt
A
sự nghiêng
25
Q
lip-smacking
A
rất ngon
26
Q
bold flavor
A
hương vị đậm đà
27
Q
disgusting
A
ghê tởm
28
Q
defrost
A
làm tan giá thức ăn đông lạnh
29
Q
dissolve
A
hòa tan
30
Q
soften
A
làm mềm