ENVIRONMENT 2-2 Flashcards
breach
= break: phá vỡ (rules/ promise)
comply with = abide by
tuân theo
susceptible to st
dễ mắc phải, dễ bị ảnh hưởng
tear
cắn xé
sever
chia rẽ , cắt đứt
selective breeding
sinh sản có chọn lọc
reproduction
sự tái sản xuất
cultivation
sự trồng trọt
mate
lấy giống, quan hệ (động vật)
humane
nhân đạo
humble
khiêm tốn
humanistic
thuộc chủ nghĩa nhân văn
densly populated
dân số đông đúc
eco-consicous
nhận thức, quan tâm tới môi trường
prompt sb to do st
thúc giục ai làm gì
bleat
tiếng kêu be be (dê, cừu, bê)
bray
tiếng lừa kêu
shriek
tiếng la hét ing tai
glide
bay lượn, trườn
creep
đi rón rén
skid
trượt, trượt bánh
stroll
đi bộ thong dong
moo
rống lên (con bò)
neigh
hí (ngựa)
be shrouded in st
bao phủ bằng gì
be packed with st
chật cứng với thứ gì