ENVIRONMENT 2-2 Flashcards
1
Q
breach
A
= break: phá vỡ (rules/ promise)
2
Q
comply with = abide by
A
tuân theo
3
Q
susceptible to st
A
dễ mắc phải, dễ bị ảnh hưởng
4
Q
tear
A
cắn xé
5
Q
sever
A
chia rẽ , cắt đứt
6
Q
selective breeding
A
sinh sản có chọn lọc
7
Q
reproduction
A
sự tái sản xuất
8
Q
cultivation
A
sự trồng trọt
9
Q
mate
A
lấy giống, quan hệ (động vật)
10
Q
humane
A
nhân đạo
11
Q
humble
A
khiêm tốn
12
Q
humanistic
A
thuộc chủ nghĩa nhân văn
13
Q
densly populated
A
dân số đông đúc
14
Q
eco-consicous
A
nhận thức, quan tâm tới môi trường
15
Q
prompt sb to do st
A
thúc giục ai làm gì
16
Q
bleat
A
tiếng kêu be be (dê, cừu, bê)
17
Q
bray
A
tiếng lừa kêu
18
Q
shriek
A
tiếng la hét ing tai
19
Q
glide
A
bay lượn, trườn
20
Q
creep
A
đi rón rén
21
Q
skid
A
trượt, trượt bánh
22
Q
stroll
A
đi bộ thong dong
23
Q
moo
A
rống lên (con bò)
24
Q
neigh
A
hí (ngựa)
25
be shrouded in st
bao phủ bằng gì
26
be packed with st
chật cứng với thứ gì