ENVIRONMENT 2-2 Flashcards
1
Q
breach
A
= break: phá vỡ (rules/ promise)
2
Q
comply with = abide by
A
tuân theo
3
Q
susceptible to st
A
dễ mắc phải, dễ bị ảnh hưởng
4
Q
tear
A
cắn xé
5
Q
sever
A
chia rẽ , cắt đứt
6
Q
selective breeding
A
sinh sản có chọn lọc
7
Q
reproduction
A
sự tái sản xuất
8
Q
cultivation
A
sự trồng trọt
9
Q
mate
A
lấy giống, quan hệ (động vật)
10
Q
humane
A
nhân đạo
11
Q
humble
A
khiêm tốn
12
Q
humanistic
A
thuộc chủ nghĩa nhân văn
13
Q
densly populated
A
dân số đông đúc
14
Q
eco-consicous
A
nhận thức, quan tâm tới môi trường
15
Q
prompt sb to do st
A
thúc giục ai làm gì