FOOD & COOKING 1 EX Flashcards

1
Q

have coffee

A

uống cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

enslave

A

biến thành nô lệ, bắt thành nô lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bud

A

nụ, chồi, lộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

spoil = go off

A

trở nên ôi, thiu, hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

do sb harm/good

A

có hại/lợi cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

in comparision with

A

tương quan với , so sánh với, so với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

accord

A

ý chí, ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

desire

A

sự thèm muốn, sự khao khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

pickled

A

được bảo quản bằng cách ngâm trong nước muối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

persuade sb to do st

A

thuyết phục ai làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

get a fair share of st

A

nhận được phần chia công bằng của cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

plenty of st

A

nhiều cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

talk with one’s mouth full

A

nói khi miệng đầy đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

home-grown

A

nhà trồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

unfit

A

không đạt tiêu chuẩn, không phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

inadequate

A

không đủ

17
Q

incompetent

A

thiếu khả năng

18
Q

uneven

A

không bằng phẳng

19
Q

alimentary canal

A

đường dạ dày ruột người

20
Q

curative

A

trị bệnh, chữa bệnh

21
Q

remedial

A

sự chữa bệnh, sự điều trị

22
Q

long-standing

A

có từ lâu đời, lâu dài

23
Q

deep-seated

A

ăn sâu bám rễ, thâm căn cố đế

24
Q

durable

A

bền, lâu bền

25
Q

capital

A

tuyệt diệu, xuất sắc

26
Q

superior

A

mạnh hơn, giỏi hơn. tốt hơn