FOOD & COOKING 1 EX Flashcards
1
Q
have coffee
A
uống cà phê
2
Q
enslave
A
biến thành nô lệ, bắt thành nô lệ
3
Q
bud
A
nụ, chồi, lộc
4
Q
spoil = go off
A
trở nên ôi, thiu, hỏng
5
Q
do sb harm/good
A
có hại/lợi cho ai
6
Q
in comparision with
A
tương quan với , so sánh với, so với
7
Q
accord
A
ý chí, ý muốn
8
Q
desire
A
sự thèm muốn, sự khao khát
9
Q
pickled
A
được bảo quản bằng cách ngâm trong nước muối
10
Q
persuade sb to do st
A
thuyết phục ai làm gì
11
Q
get a fair share of st
A
nhận được phần chia công bằng của cái gì
12
Q
plenty of st
A
nhiều cái gì
13
Q
talk with one’s mouth full
A
nói khi miệng đầy đồ ăn
14
Q
home-grown
A
nhà trồng
15
Q
unfit
A
không đạt tiêu chuẩn, không phù hợp