ENVIRONMENT 1-1 Flashcards
1
Q
be enveloped in st
A
được bao phủ toàn bộ bởi gì đó
2
Q
enclose
A
gắn với, đính kèm
3
Q
encircle
A
bao quanh
4
Q
invade
A
tràn ngập, tỏa khắp
5
Q
oil spill
A
sự tràn dầu
6
Q
overflow
A
sự tràn ra (nước)
7
Q
drip
A
sự chảy nhỏ giọt
8
Q
trail of devastation
A
dấu vết tàn phá
9
Q
be dump into
A
bị đổ vào
10
Q
drainage
A
sự thoát nước, tiêu nước
11
Q
conversion
A
sự chuyển đổi
12
Q
discovery
A
sự phục hồi
13
Q
manufacture
A
sự sản xuất
14
Q
corrode
A
ăn mòn, mòn dần
15
Q
corrupt
A
làm hư hỏng
16
Q
disregard for sth
A
không đếm xỉa đến, không quan tâm tới gì
17
Q
in danger of sth
A
trong vòng nguy hiểm
18
Q
ignorance about sth
A
sự không hiểu biết về
19
Q
indiscriminate use
A
việc sử dụng bừa bãi
20
Q
corrosion
A
sự ăn mòn
21
Q
crude calculation
A
tính toán sơ bộ
22
Q
blunt
A
cùn
23
Q
remission
A
sự miễn giảm
24
Q
submission
A
sự đệ trình
25
admission
sự nhận vào
26
be made accountable for sth
chịu trách nhiệm cho gì
27
be guilty about doing sth
thấy có lỗi về việc gì
28
was culpable for doing sth
đáng bị kiển trách vì đã làm gì
29
discernible reason
lí do có thể thấy rõ
30
redundancy
sự thừa thãi