ENVIRONMENT 1-1 Flashcards

1
Q

be enveloped in st

A

được bao phủ toàn bộ bởi gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

enclose

A

gắn với, đính kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

encircle

A

bao quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

invade

A

tràn ngập, tỏa khắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

oil spill

A

sự tràn dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

overflow

A

sự tràn ra (nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

drip

A

sự chảy nhỏ giọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trail of devastation

A

dấu vết tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

be dump into

A

bị đổ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

drainage

A

sự thoát nước, tiêu nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

conversion

A

sự chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

discovery

A

sự phục hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

manufacture

A

sự sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

corrode

A

ăn mòn, mòn dần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

corrupt

A

làm hư hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

disregard for sth

A

không đếm xỉa đến, không quan tâm tới gì

17
Q

in danger of sth

A

trong vòng nguy hiểm

18
Q

ignorance about sth

A

sự không hiểu biết về

19
Q

indiscriminate use

A

việc sử dụng bừa bãi

20
Q

corrosion

A

sự ăn mòn

21
Q

crude calculation

A

tính toán sơ bộ

22
Q

blunt

A

cùn

23
Q

remission

A

sự miễn giảm

24
Q

submission

A

sự đệ trình

25
Q

admission

A

sự nhận vào

26
Q

be made accountable for sth

A

chịu trách nhiệm cho gì

27
Q

be guilty about doing sth

A

thấy có lỗi về việc gì

28
Q

was culpable for doing sth

A

đáng bị kiển trách vì đã làm gì

29
Q

discernible reason

A

lí do có thể thấy rõ

30
Q

redundancy

A

sự thừa thãi