ENVIRONMENT 1-1 Flashcards
1
Q
be enveloped in st
A
được bao phủ toàn bộ bởi gì đó
2
Q
enclose
A
gắn với, đính kèm
3
Q
encircle
A
bao quanh
4
Q
invade
A
tràn ngập, tỏa khắp
5
Q
oil spill
A
sự tràn dầu
6
Q
overflow
A
sự tràn ra (nước)
7
Q
drip
A
sự chảy nhỏ giọt
8
Q
trail of devastation
A
dấu vết tàn phá
9
Q
be dump into
A
bị đổ vào
10
Q
drainage
A
sự thoát nước, tiêu nước
11
Q
conversion
A
sự chuyển đổi
12
Q
discovery
A
sự phục hồi
13
Q
manufacture
A
sự sản xuất
14
Q
corrode
A
ăn mòn, mòn dần
15
Q
corrupt
A
làm hư hỏng