ENVIRONMENT 1-1 Flashcards
be enveloped in st
được bao phủ toàn bộ bởi gì đó
enclose
gắn với, đính kèm
encircle
bao quanh
invade
tràn ngập, tỏa khắp
oil spill
sự tràn dầu
overflow
sự tràn ra (nước)
drip
sự chảy nhỏ giọt
trail of devastation
dấu vết tàn phá
be dump into
bị đổ vào
drainage
sự thoát nước, tiêu nước
conversion
sự chuyển đổi
discovery
sự phục hồi
manufacture
sự sản xuất
corrode
ăn mòn, mòn dần
corrupt
làm hư hỏng
disregard for sth
không đếm xỉa đến, không quan tâm tới gì
in danger of sth
trong vòng nguy hiểm
ignorance about sth
sự không hiểu biết về
indiscriminate use
việc sử dụng bừa bãi
corrosion
sự ăn mòn
crude calculation
tính toán sơ bộ
blunt
cùn
remission
sự miễn giảm
submission
sự đệ trình
admission
sự nhận vào
be made accountable for sth
chịu trách nhiệm cho gì
be guilty about doing sth
thấy có lỗi về việc gì
was culpable for doing sth
đáng bị kiển trách vì đã làm gì
discernible reason
lí do có thể thấy rõ
redundancy
sự thừa thãi