EDUCATION Flashcards
1
Q
(play) truant
A
trốn học
2
Q
sophomore
A
sinh viên năm 2
3
Q
undergraduate
A
sinh viên chưa tốt nghiệp
4
Q
shed/throw light on st
A
làm sáng tỏ
5
Q
espouse
A
tán thành, ủng hộ
6
Q
privileged
A
có đặc quyền
7
Q
realm
A
lĩnh vực, vương quốc
8
Q
segregation
A
sự phân biệt
9
Q
dissertation
A
luận văn, luận án
10
Q
expel
A
đuổi, trục xuất
11
Q
acquisition
A
sự thu nhận
12
Q
suffice
A
đủ, đáp ứng nhu cầu
13
Q
mediocre
A
bình thường
14
Q
conducive
A
có lợi, dẫn đến
15
Q
grant
A
tiền trợ cấp