EDUCATION Flashcards
1
Q
(play) truant
A
trốn học
2
Q
sophomore
A
sinh viên năm 2
3
Q
undergraduate
A
sinh viên chưa tốt nghiệp
4
Q
shed/throw light on st
A
làm sáng tỏ
5
Q
espouse
A
tán thành, ủng hộ
6
Q
privileged
A
có đặc quyền
7
Q
realm
A
lĩnh vực, vương quốc
8
Q
segregation
A
sự phân biệt
9
Q
dissertation
A
luận văn, luận án
10
Q
expel
A
đuổi, trục xuất
11
Q
acquisition
A
sự thu nhận
12
Q
suffice
A
đủ, đáp ứng nhu cầu
13
Q
mediocre
A
bình thường
14
Q
conducive
A
có lợi, dẫn đến
15
Q
grant
A
tiền trợ cấp
16
Q
vocational
A
thuộc nghề nghiệp
17
Q
sentiment
A
quan điểm, ý kiến
18
Q
plush
A
cao cấp
19
Q
boarding school
A
trường nội trú
20
Q
plagiarism
A
sự đạo văn
21
Q
knack
A
năng khiếu
22
Q
all-inclusive
A
bao quát
23
Q
mounting
A
tăng dần
24
Q
syllabus
A
chương trình học
25
exasperate
làm ai cáu giận
26
procrastination
sự chần chừ
27
(come to a) halt
ngưng, dừng
28
cultivate
trau dồi
29
teacher's pet
học trò cưng
30
overwhelming
mãnh liệt, quá mạnh (thường mang nghĩa tiêu cực)