EDUCATION EX Flashcards
1
Q
liberal
A
tự do
2
Q
prevail
A
thịnh hành
3
Q
loans
A
khoản vay
4
Q
narative
A
tường thuật
5
Q
runaway
A
bỏ trốn
6
Q
joyride
A
ăn cắp xe cho vui, chuyến đi vui vẻ
7
Q
exile
A
lưu đày
8
Q
extract
A
trục xuất
9
Q
apply oneself to st
A
nỗ lực chăm chỉ
10
Q
engage
A
đính hôn
11
Q
exert
A
gắng sức
12
Q
disturb
A
làm lộn xộn
13
Q
distract
A
đánh lạc hướng
14
Q
arouse
A
khuấy động
15
Q
cultivate
A
trau dồi