EDUCATION EX Flashcards
1
Q
liberal
A
tự do
2
Q
prevail
A
thịnh hành
3
Q
loans
A
khoản vay
4
Q
narative
A
tường thuật
5
Q
runaway
A
bỏ trốn
6
Q
joyride
A
ăn cắp xe cho vui, chuyến đi vui vẻ
7
Q
exile
A
lưu đày
8
Q
extract
A
trục xuất
9
Q
apply oneself to st
A
nỗ lực chăm chỉ
10
Q
engage
A
đính hôn
11
Q
exert
A
gắng sức
12
Q
disturb
A
làm lộn xộn
13
Q
distract
A
đánh lạc hướng
14
Q
arouse
A
khuấy động
15
Q
cultivate
A
trau dồi
16
Q
exasperation
A
sự bực tức
17
Q
apprehensive about/of st
A
lo sợ
18
Q
farfetch
A
chuyện xa vời
19
Q
credential
A
chứng chỉ
20
Q
credible
A
đáng tin cậy
21
Q
creditable
A
vẻ vang
22
Q
credulous
A
cả tin
23
Q
syllable
A
âm tiết
24
Q
syllabus
A
chương trình học
25
Q
acquisition
A
sự thu nhận
26
Q
mediocre
A
bình thường
27
Q
accommodating
A
hay giúp đỡ
28
Q
comprehensive
A
toàn diện
29
Q
a glow of satisfaction
A
1 sự thỏa mãn lớn