SCIENCE & TECHNOLOGY Flashcards
1
Q
speculate
A
suy đoán
2
Q
ctaclysmic
A
biến động
3
Q
asteroid
A
tiểu hành tinh
4
Q
peninsula
A
bán đảo
5
Q
debris
A
mảnh vụn vỡ
6
Q
cast
A
phân tán
7
Q
reign
A
thống trị
8
Q
hypothesize
A
đưa ra giả thiết
9
Q
sediment
A
chất lắng xuống
10
Q
validate
A
công nhận
11
Q
ubiquitous
A
phổ biến
12
Q
stagnant
A
trì trệ
13
Q
geek
A
người cuồng máy tính
14
Q
compact
A
chắc, kết
15
Q
assortment
A
sự tổng hợp
16
Q
hybrid
A
loại xe dùng 2 năng lượng
17
Q
peculiar
A
riêng biệt
18
Q
probe
A
dò xét
19
Q
synonymous
A
phổ biến
20
Q
hub
A
trung tâm
21
Q
prodigious
A
phi thường, to lớn
22
Q
parchment paper
A
giấy nến
23
Q
siphon off
A
ăn cắp dần
24
Q
diligent
A
cẩn thận
25
Q
cybersercurity
A
an ninh mạng
26
Q
encrypt
A
mã hóa
27
Q
authenticity
A
sự xác thực
28
Q
outlandish
A
kì dị
29
Q
scribble
A
viết nguệch ngoạc
30
Q
tech - savvy
A
giỏi công nghệ