SPORTS 2-2 Flashcards
umpire
trọng tài (quần vợt, criket..)
of a high standard
đạt phong độ tốt
be in good shape
khỏe mạnh, cân đối
be on good terms with sb
hòa đồng với ai
relieve sb of sth
bị tước mất quyền vụ, chức hạn
remove sb from sth
lấy đi, tước mất
chase
đuổi theo
pour
lũ lượt đổ ra (đám đông)
make the best of sth
chấp nhận điều gì đó
twist
vặn, làm sai, làm trật
contort
làm méo mó
torture
tra tấn, tra khảo
crumple
vò nhàu, vò nát
record low
thấp kỉ lục
hammock
cái võng
stretcher
cái cáng
bunk
giường ngủ (trên tàu thủy, xe lửa..)
gravitate + towards
hướng về, đổ dồn về
embark
cho lên tàu
aspire to sth
thiết tha, mong mỏi
confrontation
sự chạm chán, đối chất
undergo
trải qua
sensitivity
sự nhạy, tính nhạy
overtake
bắt kịp, vượt
suspend
đình chỉ, treo giò
stretch
kéo, co dãn
fracture
bẻ gãy
in a row = consecutively
liên tiếp
squander a chance/ an opportunity
bỏ lỡ cơ hội