SPORTS 2-2 Flashcards
1
Q
umpire
A
trọng tài (quần vợt, criket..)
2
Q
of a high standard
A
đạt phong độ tốt
3
Q
be in good shape
A
khỏe mạnh, cân đối
4
Q
be on good terms with sb
A
hòa đồng với ai
5
Q
relieve sb of sth
A
bị tước mất quyền vụ, chức hạn
6
Q
remove sb from sth
A
lấy đi, tước mất
7
Q
chase
A
đuổi theo
8
Q
pour
A
lũ lượt đổ ra (đám đông)
9
Q
make the best of sth
A
chấp nhận điều gì đó
10
Q
twist
A
vặn, làm sai, làm trật
11
Q
contort
A
làm méo mó
12
Q
torture
A
tra tấn, tra khảo
13
Q
crumple
A
vò nhàu, vò nát
14
Q
record low
A
thấp kỉ lục
15
Q
hammock
A
cái võng
16
Q
stretcher
A
cái cáng
17
Q
bunk
A
giường ngủ (trên tàu thủy, xe lửa..)
18
Q
gravitate + towards
A
hướng về, đổ dồn về
19
Q
embark
A
cho lên tàu
20
Q
aspire to sth
A
thiết tha, mong mỏi
21
Q
confrontation
A
sự chạm chán, đối chất
22
Q
undergo
A
trải qua
23
Q
sensitivity
A
sự nhạy, tính nhạy
24
Q
overtake
A
bắt kịp, vượt
25
suspend
đình chỉ, treo giò
26
stretch
kéo, co dãn
27
fracture
bẻ gãy
28
in a row = consecutively
liên tiếp
29
squander a chance/ an opportunity
bỏ lỡ cơ hội