ENVIRONMENT EX2 Flashcards
1
Q
consider +
A
+ Ving : cân nhắc làm gì
2
Q
think of +
A
+ Ving: suy nghĩ về làm gì
3
Q
regard +
A
st as st: xem cái gì như cái gì
4
Q
judge
A
đánh giá, phán xét
5
Q
supply
A
sự cung cấp
6
Q
asset
A
tài sản, của cải
7
Q
mature
A
làm cho chín chắn, hoàn thiện
8
Q
hack
A
chém, chặt mạnh
9
Q
be committed +
A
to st: tận tụy, cam kết
10
Q
be devoted +
A
to: cống hiến
11
Q
enthusiastic
A
hăng hái, nhiệt tình
12
Q
be engaged +
A
in st: bận bịu làm gì
13
Q
arise
A
xuất hiện, nảy sinh (nội đt)
14
Q
lift st
A
nâng, nhấc
15
Q
insight
A
cái nhìn sâu sắc
16
Q
inspiration
A
cảm hứng
17
Q
offer
A
cung cấp
18
Q
afford
A
có thể chi trả được cái gì
19
Q
in years to come
A
trong những năm tới
20
Q
inherit
A
thừa kế
21
Q
demonstration
A
sự thuyết minh, buổi biểu tình
22
Q
objection
A
sự phản đối
23
Q
riot
A
sự náo động, náo loạn
24
Q
spectacle
A
sự trình diễn, biểu diễn
25
consequence +
for st: hậu quả, kết quả cho cái gì
26
result of st
kết quả của cái gì
27
inhabit
cư trú, sống ở đâu
28
reside
cư trú (nội đt, không có bị động)
29
occupy
chiếm
30
force
lực
31
survive
sống sót
32
exhalation
sự thở ra
33
upkeep
sự bảo dưỡng
34
remnant
thứ sót lại
35
vestigate
vết tích, dấu vết