ENVIRONMENT EX2 Flashcards
1
Q
consider +
A
+ Ving : cân nhắc làm gì
2
Q
think of +
A
+ Ving: suy nghĩ về làm gì
3
Q
regard +
A
st as st: xem cái gì như cái gì
4
Q
judge
A
đánh giá, phán xét
5
Q
supply
A
sự cung cấp
6
Q
asset
A
tài sản, của cải
7
Q
mature
A
làm cho chín chắn, hoàn thiện
8
Q
hack
A
chém, chặt mạnh
9
Q
be committed +
A
to st: tận tụy, cam kết
10
Q
be devoted +
A
to: cống hiến
11
Q
enthusiastic
A
hăng hái, nhiệt tình
12
Q
be engaged +
A
in st: bận bịu làm gì
13
Q
arise
A
xuất hiện, nảy sinh (nội đt)
14
Q
lift st
A
nâng, nhấc
15
Q
insight
A
cái nhìn sâu sắc