SCIENCE & TECHNOLOGY EX Flashcards
1
Q
famine
A
nạn đói
2
Q
scattered
A
rải rác, vương vãi
3
Q
mammal
A
động vật có vú
4
Q
path of evolution
A
con đường tiến hóa
5
Q
oil slick
A
vết dầu loang
6
Q
sink
A
chìm
7
Q
seabed
A
đáy biển
8
Q
decompose
A
phân rã
9
Q
manufacturer
A
nhà sản xuất
10
Q
foresee
A
dự đoán
11
Q
pump
A
bơm
12
Q
branch
A
chi nhánh
13
Q
assortment
A
sự tổng hợp
14
Q
allocate
A
phân bố
15
Q
accord
A
dành cho, bạn cho